Khi viết một bản mô tả công việc (JD – Job Description), nhà tuyển dụng cần đảm bảo rằng thông tin được trình bày chuyên nghiệp. Một JD chất lượng phải bao hàm cả tính đầy đủ, rõ ràng, thu hút và tuân thủ pháp luật. Trong bài viết này, freeC sẽ cùng anh/chị vén màn 10 bí mật để tạo ra một JD hoàn hảo nhất hiện nay mà không phải ai cũng biết. Làm thế nào để viết phần Chức danh công việc hấp dẫn và chính xác?Để viết phần Chức danh công việc (Job title) hấp dẫn và chính xác, anh/chị hãy:
>>> Xem chi tiết ở bài viết 5 Kỹ thuật viết Job Title thu hút nhiều ứng viên chất lượng Ví dụ:
Cần lưu ý điều gì khi viết phần Tóm tắt công việc?Phần Tóm tắt công việc (Job summary) cần:
>>> Xem chi tiết ở bài viết 5 Bước viết Tóm tắt công việc hoàn hảo trong JD Ví dụ:
Làm thế nào để liệt kê Các nhiệm vụ và trách nhiệm chính hiệu quả?Khi liệt kê Các nhiệm vụ và trách nhiệm chính (Key Duties & Responsibilities), anh/chị hãy:
>>> Xem chi tiết ở bài viết 6 bước viết phần Nhiệm vụ và Trách nhiệm trong JD đơn giản Ví dụ:
Làm thế nào để đảm bảo phần Kỹ năng và Yêu cầu bắt buộc rõ ràng và thích hợp?Để đảm bảo phần Kỹ năng và Yêu cầu bắt buộc (Required Skills and Qualifications) rõ ràng và thích hợp, anh/chị hãy:
>>> Xem chi tiết ở bài viết 7 Bước để viết hiệu quả phần yêu cầu thể chất trong JD Ví dụ:
Làm thế nào để mô tả Yêu cầu về thể chất chi tiết?Khi mô tả Yêu cầu về thể chất (Physical Demands), anh/chị hãy:
>>> Xem chi tiết ở bài viết Làm chủ nghệ thuật viết điều kiện làm việc trong JD Ví dụ:
Làm thế nào để mô tả Điều kiện làm việc đầy đủ?Khi mô tả Điều kiện làm việc (Working Conditions), anh/chị hãy:
>>> Xem chi tiết ở bài viết Hướng dẫn viết phần trách nhiệm giám sát hiệu quả trong JD Ví dụ:
Làm thế nào để mô tả Yêu cầu giám sát dễ hiểu?Khi mô tả Yêu cầu giám sát (Supervision requirements), hãy chỉ ra mức độ giám sát và quản lý mà nhân viên trong vị trí này sẽ chịu.
>>> Xem chi tiết ở bài viết 4 Bước hiệu quả để viết phần chỉ số hiệu suất trong JD Ví dụ:
Làm thế nào để xác định hiệu quả về Chỉ số đánh giá hiệu suất?Khi xác định Chỉ số đánh giá hiệu suất (Performance Metrics), anh/chị hãy:
>>> Xem chi tiết ở bài viết 5 Lưu ý quan trọng khi viết Phát triển nghề nghiệp trong JD Ví dụ:
Làm thế nào để đề cập đến Phát triển sự nghiệp trong JD?Khi đề cập đến Phát triển sự nghiệp (Career Development), anh/chị hãy:
>>> Xem chi tiết ở bài viết Nhà tuyển dụng cần làm gì để tuân thủ pháp luật khi viết JD? Ví dụ:
Làm thế nào để đảm bảo Tuân thủ pháp luật trong JD?Để đảm bảo Tuân thủ pháp luật (Legal Compliance) trong JD, anh/chị hãy:
>>> Xem chi tiết ở bài viết 5 Bước viết JD hiệu quả và dễ dàng bằng sức mạnh của ChatGPT Ví dụ:
Kết luậnChúng ta đã khám phá 10 bí mật quan trọng về việc viết JD thành công. Bằng việc áp dụng những bí quyết này, anh/chị có thể tạo ra những mẫu JD thu hút sự chú ý của những ứng viên tốt nhất. Nếu anh/chị muốn khám phá thêm về các chủ đề liên quan đến nhân sự và quản lý nhân sự, chúng tôi khuyến nghị anh/chị xem các bài viết khác trên trang web của chúng tôi. Tại đó, anh/chị sẽ tìm thấy nhiều tài liệu giá trị và hướng dẫn chi tiết để phát triển kỹ năng và kiến thức về lĩnh vực nhân sự. Các bài viết cùng chủ đề
Bài viết 10 Bí quyết viết JD không phải nhà tuyển dụng nào cũng biết đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via FreeC Blog https://blog.freec.asia/bi-mat-viet-jd/
0 Comments
Đảm bảo tuân thủ pháp luật (Legal Compliance) trong lĩnh vực nhân sự là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo môi trường làm việc công bằng, an toàn và đáng tin cậy. Bài viết này, freeC sẽ hướng dẫn anh/chị cách viết phần Legal Compliance trong Mô tả công việc (Job Description) một cách chi tiết và dễ hiểu. Từ việc liệt kê các quy định pháp luật cần tuân thủ đến ví dụ và tình huống thực tế, anh/chị sẽ có những hướng dẫn cần thiết để trình bày phần Legal Compliance một cách chính xác và đáng tin cậy. Đảm bảo công ty và nhân sự của anh/chị hoạt động hợp pháp và tránh những rủi ro pháp lý với sự hỗ trợ từ bài viết này. Legal Compliance trong JD là gì?Trước khi bắt đầu viết phần Tuân thủ pháp luật trong JD, hãy làm rõ mục tiêu chính của phần này. Mục tiêu của phần Legal Compliance là mô tả các quy định pháp lý mà ứng viên cần tuân thủ khi làm việc trong vị trí nhân sự. Điều này đảm bảo rằng công ty hoạt động trong phạm vi pháp luật và tránh những rủi ro pháp lý có thể gây tổn thất cho công ty. Trong phần này, chúng ta sẽ tập trung vào việc trình bày các yêu cầu pháp lý quan trọng nhất liên quan đến nhân sự:
Hướng dẫn cách viết JD tuân thủ pháp luậtĐể viết phần Legal Compliance một cách chi tiết và chuyên nghiệp, hãy tham khảo các hướng dẫn sau: 1. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và chính xácĐảm bảo sử dụng ngôn ngữ pháp lý rõ ràng và chính xác khi miêu tả các quy định. Tránh sử dụng thuật ngữ phức tạp mà người đọc không quen thuộc. Ví dụ: “Ứng viên cần tuân thủ các quy định về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp như được quy định trong Luật An toàn và vệ sinh lao động.” 2. Mô tả yêu cầu cụ thểLiệt kê các yêu cầu pháp lý cụ thể mà ứng viên cần tuân thủ. Đưa ra các ví dụ về các hoạt động hoặc quy định cụ thể mà ứng viên phải tuân thủ. Ví dụ: “Ứng viên cần hiểu và tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, bao gồm việc xử lý thông tin cá nhân, bảo vệ quyền riêng tư và tuân thủ các quy tắc về bảo mật thông tin nhân viên. Ví dụ, ứng viên phải đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân được lưu trữ và truyền đi theo các quy định pháp luật và chỉ được sử dụng cho mục đích công việc.” 3. Liên kết với các văn bản pháp lýKhi miêu tả yêu cầu pháp lý, liên kết với các văn bản pháp lý cụ thể như Luật Lao động, Luật An toàn và vệ sinh lao động, hoặc các quy định của cơ quan chức năng. Điều này giúp ứng viên hiểu rõ nguồn gốc của các quy định và có thể tìm hiểu thêm thông tin chi tiết khi cần thiết. Ví dụ: “Ứng viên cần tuân thủ các quy định về đào tạo và phát triển nhân lực được quy định trong Đạo luật Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Điều này bao gồm việc xác định nhu cầu đào tạo, phát triển kế hoạch đào tạo, và đảm bảo rằng chương trình đào tạo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.” >>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng Ví dụ và thực tế về Legal ComplianceĐể giúp anh/chị hiểu rõ hơn về việc áp dụng pháp luật trong lĩnh vực nhân sự, dưới đây là một số ví dụ và tình huống thực tế có liên quan đến Legal Compliance: 1. Tuân thủ quy định lao động và luật lao động hiện hànhỨng viên cần tuân thủ các quy định về lao động như giờ làm việc, nghỉ ngơi, trả lương và các quyền lợi khác của người lao động.
2. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tưỨng viên cần hiểu và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, bao gồm việc xử lý thông tin cá nhân, bảo vệ quyền riêng tư và tuân thủ các quy tắc về bảo mật thông tin nhân viên.
3. Tuân thủ các quy định về đề xuất, ký kết và chấm dứt hợp đồng lao độngỨng viên cần tuân thủ các quy định về đề xuất, ký kết và chấm dứt hợp đồng lao động như được quy định trong Luật Lao động.
4. Tuân thủ các quy định về đào tạo và phát triển nhân lựcỨng viên cần tuân thủ các quy định về đào tạo và phát triển nhân lực được quy định trong Đạo luật Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Các câu hỏi thường gặpTại sao pháp luật là yếu tố quan trọng trong ngành nhân sự?Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong ngành nhân sự để bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động, đảm bảo môi trường làm việc công bằng và an toàn, và tránh những rủi ro pháp lý cho công ty. Tại sao phải bao gồm phần Legal Compliance trong JD?Phần Legal Compliance giúp đảm bảo rằng công ty và nhân sự tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến lao động và nhân sự. Điều này giúp tránh những rủi ro pháp lý và đảm bảo môi trường làm việc an toàn, công bằng và tuân thủ đạo đức. Các quy định pháp luật cần được liệt kê trong phần Legal Compliance là gì?Các quy định pháp luật cần được liệt kê trong phần Legal Compliance phụ thuộc vào ngành nghề và quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam. Các quy định quan trọng có thể bao gồm Luật Lao động, Luật An toàn và vệ sinh lao động, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, Luật Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, và nhiều quy định khác liên quan đến nhân sự. Làm thế nào để biết được các quy định pháp luật cụ thể cần tuân thủ trong ngành nhân sự?Để biết được các quy định pháp luật cụ thể trong ngành nhân sự, anh/chị nên tham khảo các văn bản pháp luật, như Luật Lao động, Luật An toàn và vệ sinh lao động, và tìm hiểu thông tin từ các cơ quan chức năng như Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội. Làm thế nào để đảm bảo mô tả phần Legal Compliance trong JD là chính xác?Để đảm bảo mô tả phần Legal Compliance trong JD là chính xác, anh/chị nên tham khảo các nguồn thông tin pháp lý tin cậy và sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và dễ hiểu. anh/chị cũng có thể tham khảo ý kiến từ chuyên gia pháp luật hoặc từ các nhà quản lý nhân sự có kinh nghiệm để đảm bảo rằng thông tin được trình bày là đúng và đáng tin cậy. Tôi cần biết tất cả các quy định pháp luật liên quan đến nhân sự không?Đúng là anh/chị cần hiểu các quy định pháp luật liên quan đến nhân sự, nhưng không cần phải biết tất cả. Hãy tìm hiểu các quy định pháp luật cơ bản và quan trọng nhất trong lĩnh vực nhân sự và sử dụng các nguồn thông tin pháp lý tin cậy để cập nhật kiến thức của mình. Làm thế nào để đảm bảo công ty tuân thủ pháp luật?Để đảm bảo công ty tuân thủ pháp luật, cần có một quy trình quản lý pháp lý rõ ràng và hiệu quả. Điều này bao gồm việc đào tạo nhân sự về các quy định pháp luật, theo dõi thay đổi pháp luật và cập nhật chính sách, quy trình của công ty để đảm bảo tuân thủ pháp luật mới nhất. Có những hậu quả gì nếu vi phạm quy định pháp luật trong lĩnh vực nhân sự?Vi phạm quy định pháp luật trong lĩnh vực nhân sự có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như khoản tiền phạt, buộc thôi việc, tố cáo pháp lý, và ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của công ty. Hy vọng rằng những ví dụ và thông tin trên đây sẽ giúp anh/chị hiểu rõ hơn về việc bảo đảm tuân thủ pháp luật trong lĩnh vực nhân sự và hướng dẫn anh/chị viết phần Legal Compliance trong JD một cách chính xác và chi tiết. Hãy luôn nhớ rằng việc tuân thủ pháp luật là cốt lõi của một môi trường làm việc chuyên nghiệp và thành công. Các bài viết cùng chủ đề:
Bài viết Nhà tuyển dụng cần làm gì để tuân thủ pháp luật khi viết JD? đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via FreeC Blog https://blog.freec.asia/cach-viet-jd-tuan-thu-phap-luat/ Trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay, các nhà tuyển dụng ngày càng nhận ra tầm quan trọng của việc phát triển nghề nghiệp trong việc thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu. Người tìm việc không chỉ tìm kiếm một vai trò phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm của họ mà còn là một vai trò mang lại cơ hội phát triển và thăng tiến. Do đó, nhà tuyển dụng phải kết hợp phát triển sự nghiệp (Career Development) vào bản mô tả công việc (JD) của họ để thể hiện tiềm năng phát triển nghề nghiệp trong tổ chức của họ. Career Development trong bản mô tả công việc có ý nghĩa gì?Career Development đề cập đến quá trình quản lý sự phát triển và thăng tiến nghề nghiệp của một người. Điều đó liên quan đến việc cung cấp cho nhân viên:
JD đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết lập nền tảng cho sự phát triển nghề nghiệp. Nhà tuyển dụng cần vạch ra triển vọng phát triển và cơ hội học tập có sẵn trong một vai trò hoặc tổ chức cụ thể. Tầm quan trọng của việc phát triển sự nghiệp cho nhân viênCareer Development có giá trị to lớn đối với nhân viên vì phần này trao cho họ quyền định hình hành trình nghề nghiệp và đạt được các mục tiêu dài hạn. Bằng cách xác định rõ lộ trình thăng tiến và cơ hội phát triển trong JD, nhà tuyển dụng truyền đạt cam kết trong việc hỗ trợ sự thành công và sự mong đợi của nhân viên. Đổi lại, điều này thúc đẩy mức độ gắn kết, động lực và lòng trung thành cao hơn trong lực lượng lao động. Cách đưa phần phát triển sự nghiệp vào JDLàm nổi bật các cơ hội thăng tiếnJD nên đề cập rõ ràng đến tiềm năng thăng tiến trong sự nghiệp, chẳng hạn như thăng chức hoặc chuyển sang công việc khác, để thu hút các ứng viên đầy tham vọng. Điều này chứng minh rằng tổ chức đánh giá cao nhân tài nội bộ và khuyến khích nhân viên hình dung sự phát triển lâu dài trong công ty. Vạch ra lộ trình thăng tiến rõ ràngVạch ra rõ ràng các lộ trình thăng tiến khác nhau trong tổ chức giúp nhân viên hiểu được các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để tiến bộ. Sự rõ ràng này cho phép các cá nhân đưa ra quyết định sáng suốt về sự phát triển nghề nghiệp của họ và tích cực làm việc để đạt được vị trí mong muốn. >>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng Cung cấp các chương trình phát triển kỹ năngMô tả công việc có thể nêu bật các chương trình đào tạo, hội thảo hoặc các khóa học hỗ trợ nâng cao kỹ năng. Bằng cách nhấn mạnh những cơ hội học tập này, nhà tuyển dụng khuyến khích nhân viên liên tục phát triển khả năng của họ và luôn cập nhật các xu hướng của ngành. Cung cấp cơ hội cố vấn và huấn luyệnViệc bao gồm các sáng kiến cố vấn hoặc huấn luyện trong JD báo hiệu cam kết của tổ chức trong việc hỗ trợ sự phát triển của nhân viên. Người cố vấn và huấn luyện viên có thể hướng dẫn, chia sẻ kiến thức và giúp các cá nhân định hướng lộ trình thăng tiến của họ một cách hiệu quả. Khuyến khích không ngừng học tậpThúc đẩy văn hóa học tập liên tục trong bản mô tả công việc sẽ khuyến khích nhân viên theo đuổi sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Điều này có thể bao gồm các cơ hội tham dự hội nghị, tham gia hội thảo trên web hoặc truy cập các nền tảng học tập trực tuyến. Ví dụ về phần Career Development trong JDTại Công ty XYZ, freeC ưu tiên phát triển và thăng tiến cho nhân viên của mình. Chúng tôi tin rằng đầu tư vào Career Development của bạn là chìa khóa dẫn đến thành công của bạn và thành công chung của chúng tôi với tư cách là một tổ chức. Chúng tôi cung cấp nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp để hỗ trợ hành trình của bạn và giúp bạn đạt được các mục tiêu dài hạn của mình. Là một thành viên trong nhóm của chúng tôi, bạn có thể mong đợi: Lộ trình nghề nghiệp rõ ràngChúng tôi cung cấp các lộ trình nghề nghiệp được xác định rõ ràng, phác thảo các cơ hội phát triển khác nhau trong tổ chức của chúng tôi. Bạn sẽ có một lộ trình để tuân theo, giúp bạn hiểu được các kỹ năng, kinh nghiệm và các mốc quan trọng cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp của mình. Chương trình phát triển kỹ năngChúng tôi cung cấp nhiều chương trình phát triển kỹ năng, bao gồm hội thảo, buổi đào tạo và khóa học trực tuyến. Các chương trình này được thiết kế để nâng cao các kỹ năng hiện có của bạn và trang bị cho bạn những kỹ năng mới, giúp bạn luôn dẫn đầu trong lĩnh vực của mình. Cố vấn và Huấn luyệnCác chương trình cố vấn và huấn luyện của chúng tôi kết hợp bạn với các chuyên gia giàu kinh nghiệm, những người có thể cung cấp hướng dẫn, hỗ trợ và thông tin chi tiết để giúp bạn định hướng con đường sự nghiệp của mình. Bạn sẽ tiếp cận được những lời khuyên và kiến thức có giá trị có thể thúc đẩy sự phát triển của bạn. Cơ hội học hỏi không ngừngChúng tôi khuyến khích văn hóa học hỏi không ngừng và cung cấp các nguồn lực để phát triển không ngừng. Bạn sẽ có quyền truy cập vào các hội nghị, hội thảo trên web và nền tảng giáo dục trong ngành sẽ mở rộng kiến thức của bạn và thông báo cho bạn về các xu hướng mới nổi. Đánh giá hiệu suất và phản hồiĐánh giá hiệu suất thường xuyên và các phiên phản hồi mang tính xây dựng được tiến hành để đảm bảo rằng bạn đang đi đúng hướng với các mục tiêu nghề nghiệp của mình. Chúng tôi tin vào giao tiếp cởi mở và cung cấp hướng dẫn để giúp bạn liên tục cải thiện và đạt được mục tiêu của mình. Chúng tôi cam kết giúp bạn phát triển sự nghiệp và sẵn sàng cung cấp cho bạn sự hỗ trợ, nguồn lực và cơ hội mà bạn cần để thành công. Sự phát triển nghề nghiệp của bạn rất quan trọng đối với chúng tôi và chúng tôi mong muốn được hợp tác với bạn trên hành trình học hỏi và thăng tiến không ngừng này. Lợi ích của việc viết phần phát triển sự nghiệp vào JD1 Thu hút nhân tài hàng đầu Những người tìm việc đang ngày càng tìm kiếm những nhà tuyển dụng đầu tư vào sự phát triển chuyên môn của họ. Bằng cách đưa thông tin phát triển nghề nghiệp vào JD, các tổ chức có thể thu hút những cá nhân có tay nghề cao và năng động, những người mong muốn thăng tiến trong sự nghiệp. 2 Giữ chân và thu hút nhân viên Những nhân viên cảm thấy được hỗ trợ trong các mục tiêu nghề nghiệp của họ có nhiều khả năng ở lại lâu dài với một tổ chức. Các cơ hội phát triển sự nghiệp được đề cập trong bản mô tả công việc đóng vai trò như một công cụ giữ chân, đảm bảo rằng nhân viên luôn gắn bó và có động lực để đóng góp những nỗ lực tốt nhất của họ. Mẹo để phát triển nghề nghiệp hiệu quả trong JDĐiều chỉnh mô tả cho từng vai trò cụ thểMỗi mô tả công việc nên trình bày rõ ràng các cơ hội phát triển sự nghiệp duy nhất cho vai trò đó. Việc điều chỉnh mô tả đảm bảo rằng các ứng viên hiểu được Career Development của họ phù hợp với mục tiêu của tổ chức như thế nào. Xác định rõ cơ hội phát triểnVạch ra rõ ràng triển vọng phát triển, các chương trình phát triển kỹ năng và lộ trình thăng tiến dành cho nhân viên. Tính cụ thể tăng cường tính minh bạch và giúp các cá nhân đưa ra quyết định sáng suốt về lộ trình nghề nghiệp của họ trong tổ chức. Hỗ trợ nhân lựcKết hợp những từ ngữ truyền đạt sự cam kết của tổ chức trong việc cung cấp các nguồn lực hỗ trợ cần thiết để phát triển sự nghiệp. Điều này trấn an các ứng viên tiềm năng và nhân viên hiện tại rằng sự phát triển của họ được đánh giá cao và được hỗ trợ tích cực. Thúc đẩy hợp tác và mạng lưới mối quan hệLàm nổi bật các cơ hội hợp tác và mạng lưới mối quan hệ trong JD. Kết nối với đồng nghiệp, người cố vấn và các chuyên gia trong ngành có thể đóng góp đáng kể vào sự phát triển nghề nghiệp của một cá nhân và mang lại những trải nghiệm học tập quý giá. Thường xuyên xem lại và cập nhật bản mô tảĐể đảm bảo tính phù hợp, các bản mô tả công việc cần được xem xét và cập nhật định kỳ. Điều này cho phép các tổ chức phản ánh mọi thay đổi trong các sáng kiến phát triển sự nghiệp và điều chỉnh lại cho phù hợp với nhu cầu kinh doanh đang phát triển. Những câu hỏi thường gặpNhà tuyển dụng xác định cơ hội phát triển nghề nghiệp như thế nào?Nhà tuyển dụng xác định các cơ hội phát triển sự nghiệp bằng cách đánh giá các mục tiêu của tổ chức, xu hướng của ngành và nguyện vọng của nhân viên. Họ tiến hành đánh giá tài năng, xác định khoảng cách kỹ năng và cộng tác với nhân viên để tạo ra các kế hoạch phát triển được cá nhân hóa. Phát triển sự nghiệp trong mô tả công việc mang lại lợi ích cho nhân viên?Career Development trong JD mang lại lợi ích cho nhân viên bằng cách cung cấp cho họ sự hiểu biết rõ ràng về triển vọng phát triển, cơ hội học tập và cam kết của tổ chức đối với sự thăng tiến nghề nghiệp của họ. Nếu mục tiêu nghề nghiệp của nhân viên thay đổi thì sao?Mục tiêu nghề nghiệp của nhân viên có thể thay đổi theo thời gian, và đó là điều đương nhiên. Nhà tuyển dụng nên khuyến khích giao tiếp cởi mở và linh hoạt để hỗ trợ nhân viên sắp xếp các mục tiêu của họ với các cơ hội mới trong tổ chức. Có bất kỳ cân nhắc pháp lý nào để bao gồm phát triển nghề nghiệp trong mô tả công việc không?Mặc dù việc bao gồm phát triển sự nghiệp trong JD nói chung là có lợi, nhưng nhà tuyển dụng nên đảm bảo họ tuân thủ luật luật Cơ hội công bằng và tránh các hành vi phân biệt đối xử. Tất cả các cơ hội Career Development nên áp dụng cho tất cả các cá nhân đủ tiêu chuẩn. Làm thế nào để nhân viên có thể tận dụng các cơ hội phát triển sự nghiệp?Nhân viên có thể tận dụng các cơ hội phát triển nghề nghiệp bằng cách tích cực tham gia các chương trình đào tạo, tìm kiếm sự cố vấn hoặc huấn luyện, kết nối với đồng nghiệp và chủ động thảo luận về mục tiêu và nguyện vọng nghề nghiệp của họ với người quản lý và bộ phận nhân sự. Tổng kếtKết hợp sự phát triển nghề nghiệp trong bản mô tả công việc là điều cần thiết để thu hút nhân tài hàng đầu, giữ chân nhân viên và thúc đẩy môi trường làm việc tích cực. Nhà tuyển dụng nên làm nổi bật các cơ hội phát triển, xác định lộ trình thăng tiến rõ ràng, cung cấp các chương trình phát triển kỹ năng, cung cấp dịch vụ cố vấn và huấn luyện, đồng thời khuyến khích học tập liên tục. Bằng cách điều chỉnh các mô tả, truyền đạt hỗ trợ rõ ràng, thúc đẩy sự hợp tác và thường xuyên xem xét và cập nhật Career Development, các tổ chức có thể thể hiện cam kết của mình đối với sự phát triển và thăng tiến của nhân viên. Các bài viết cùng chủ đề
Bài viết 5 Lưu ý quan trọng khi viết Phát triển nghề nghiệp trong JD đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via WordPress https://ift.tt/LcepgAn Trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay, các nhà tuyển dụng ngày càng nhận ra tầm quan trọng của việc phát triển nghề nghiệp trong việc thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu. Người tìm việc không chỉ tìm kiếm một vai trò phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm của họ mà còn là một vai trò mang lại cơ hội phát triển và thăng tiến. Do đó, nhà tuyển dụng phải kết hợp phát triển sự nghiệp (Career Development) vào bản mô tả công việc (JD) của họ để thể hiện tiềm năng phát triển nghề nghiệp trong tổ chức của họ. Career Development trong bản mô tả công việc có ý nghĩa gì?Career Development đề cập đến quá trình quản lý sự phát triển và thăng tiến nghề nghiệp của một người. Điều đó liên quan đến việc cung cấp cho nhân viên:
JD đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết lập nền tảng cho sự phát triển nghề nghiệp. Nhà tuyển dụng cần vạch ra triển vọng phát triển và cơ hội học tập có sẵn trong một vai trò hoặc tổ chức cụ thể. Tầm quan trọng của việc phát triển sự nghiệp cho nhân viênCareer Development có giá trị to lớn đối với nhân viên vì phần này trao cho họ quyền định hình hành trình nghề nghiệp và đạt được các mục tiêu dài hạn. Bằng cách xác định rõ lộ trình thăng tiến và cơ hội phát triển trong JD, nhà tuyển dụng truyền đạt cam kết trong việc hỗ trợ sự thành công và sự mong đợi của nhân viên. Đổi lại, điều này thúc đẩy mức độ gắn kết, động lực và lòng trung thành cao hơn trong lực lượng lao động. Cách đưa phần phát triển sự nghiệp vào JDLàm nổi bật các cơ hội thăng tiếnJD nên đề cập rõ ràng đến tiềm năng thăng tiến trong sự nghiệp, chẳng hạn như thăng chức hoặc chuyển sang công việc khác, để thu hút các ứng viên đầy tham vọng. Điều này chứng minh rằng tổ chức đánh giá cao nhân tài nội bộ và khuyến khích nhân viên hình dung sự phát triển lâu dài trong công ty. Vạch ra lộ trình thăng tiến rõ ràngVạch ra rõ ràng các lộ trình thăng tiến khác nhau trong tổ chức giúp nhân viên hiểu được các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để tiến bộ. Sự rõ ràng này cho phép các cá nhân đưa ra quyết định sáng suốt về sự phát triển nghề nghiệp của họ và tích cực làm việc để đạt được vị trí mong muốn. >>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng Cung cấp các chương trình phát triển kỹ năngMô tả công việc có thể nêu bật các chương trình đào tạo, hội thảo hoặc các khóa học hỗ trợ nâng cao kỹ năng. Bằng cách nhấn mạnh những cơ hội học tập này, nhà tuyển dụng khuyến khích nhân viên liên tục phát triển khả năng của họ và luôn cập nhật các xu hướng của ngành. Cung cấp cơ hội cố vấn và huấn luyệnViệc bao gồm các sáng kiến cố vấn hoặc huấn luyện trong JD báo hiệu cam kết của tổ chức trong việc hỗ trợ sự phát triển của nhân viên. Người cố vấn và huấn luyện viên có thể hướng dẫn, chia sẻ kiến thức và giúp các cá nhân định hướng lộ trình thăng tiến của họ một cách hiệu quả. Khuyến khích không ngừng học tậpThúc đẩy văn hóa học tập liên tục trong bản mô tả công việc sẽ khuyến khích nhân viên theo đuổi sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Điều này có thể bao gồm các cơ hội tham dự hội nghị, tham gia hội thảo trên web hoặc truy cập các nền tảng học tập trực tuyến. Ví dụ về phần Career Development trong JDTại Công ty XYZ, freeC ưu tiên phát triển và thăng tiến cho nhân viên của mình. Chúng tôi tin rằng đầu tư vào Career Development của bạn là chìa khóa dẫn đến thành công của bạn và thành công chung của chúng tôi với tư cách là một tổ chức. Chúng tôi cung cấp nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp để hỗ trợ hành trình của bạn và giúp bạn đạt được các mục tiêu dài hạn của mình. Là một thành viên trong nhóm của chúng tôi, bạn có thể mong đợi: Lộ trình nghề nghiệp rõ ràngChúng tôi cung cấp các lộ trình nghề nghiệp được xác định rõ ràng, phác thảo các cơ hội phát triển khác nhau trong tổ chức của chúng tôi. Bạn sẽ có một lộ trình để tuân theo, giúp bạn hiểu được các kỹ năng, kinh nghiệm và các mốc quan trọng cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp của mình. Chương trình phát triển kỹ năngChúng tôi cung cấp nhiều chương trình phát triển kỹ năng, bao gồm hội thảo, buổi đào tạo và khóa học trực tuyến. Các chương trình này được thiết kế để nâng cao các kỹ năng hiện có của bạn và trang bị cho bạn những kỹ năng mới, giúp bạn luôn dẫn đầu trong lĩnh vực của mình. Cố vấn và Huấn luyệnCác chương trình cố vấn và huấn luyện của chúng tôi kết hợp bạn với các chuyên gia giàu kinh nghiệm, những người có thể cung cấp hướng dẫn, hỗ trợ và thông tin chi tiết để giúp bạn định hướng con đường sự nghiệp của mình. Bạn sẽ tiếp cận được những lời khuyên và kiến thức có giá trị có thể thúc đẩy sự phát triển của bạn. Cơ hội học hỏi không ngừngChúng tôi khuyến khích văn hóa học hỏi không ngừng và cung cấp các nguồn lực để phát triển không ngừng. Bạn sẽ có quyền truy cập vào các hội nghị, hội thảo trên web và nền tảng giáo dục trong ngành sẽ mở rộng kiến thức của bạn và thông báo cho bạn về các xu hướng mới nổi. Đánh giá hiệu suất và phản hồiĐánh giá hiệu suất thường xuyên và các phiên phản hồi mang tính xây dựng được tiến hành để đảm bảo rằng bạn đang đi đúng hướng với các mục tiêu nghề nghiệp của mình. Chúng tôi tin vào giao tiếp cởi mở và cung cấp hướng dẫn để giúp bạn liên tục cải thiện và đạt được mục tiêu của mình. Chúng tôi cam kết giúp bạn phát triển sự nghiệp và sẵn sàng cung cấp cho bạn sự hỗ trợ, nguồn lực và cơ hội mà bạn cần để thành công. Sự phát triển nghề nghiệp của bạn rất quan trọng đối với chúng tôi và chúng tôi mong muốn được hợp tác với bạn trên hành trình học hỏi và thăng tiến không ngừng này. Lợi ích của việc viết phần phát triển sự nghiệp vào JD1 Thu hút nhân tài hàng đầu Những người tìm việc đang ngày càng tìm kiếm những nhà tuyển dụng đầu tư vào sự phát triển chuyên môn của họ. Bằng cách đưa thông tin phát triển nghề nghiệp vào JD, các tổ chức có thể thu hút những cá nhân có tay nghề cao và năng động, những người mong muốn thăng tiến trong sự nghiệp. 2 Giữ chân và thu hút nhân viên Những nhân viên cảm thấy được hỗ trợ trong các mục tiêu nghề nghiệp của họ có nhiều khả năng ở lại lâu dài với một tổ chức. Các cơ hội phát triển sự nghiệp được đề cập trong bản mô tả công việc đóng vai trò như một công cụ giữ chân, đảm bảo rằng nhân viên luôn gắn bó và có động lực để đóng góp những nỗ lực tốt nhất của họ. Mẹo để phát triển nghề nghiệp hiệu quả trong JDĐiều chỉnh mô tả cho từng vai trò cụ thểMỗi mô tả công việc nên trình bày rõ ràng các cơ hội phát triển sự nghiệp duy nhất cho vai trò đó. Việc điều chỉnh mô tả đảm bảo rằng các ứng viên hiểu được Career Development của họ phù hợp với mục tiêu của tổ chức như thế nào. Xác định rõ cơ hội phát triểnVạch ra rõ ràng triển vọng phát triển, các chương trình phát triển kỹ năng và lộ trình thăng tiến dành cho nhân viên. Tính cụ thể tăng cường tính minh bạch và giúp các cá nhân đưa ra quyết định sáng suốt về lộ trình nghề nghiệp của họ trong tổ chức. Hỗ trợ nhân lựcKết hợp những từ ngữ truyền đạt sự cam kết của tổ chức trong việc cung cấp các nguồn lực hỗ trợ cần thiết để phát triển sự nghiệp. Điều này trấn an các ứng viên tiềm năng và nhân viên hiện tại rằng sự phát triển của họ được đánh giá cao và được hỗ trợ tích cực. Thúc đẩy hợp tác và mạng lưới mối quan hệLàm nổi bật các cơ hội hợp tác và mạng lưới mối quan hệ trong JD. Kết nối với đồng nghiệp, người cố vấn và các chuyên gia trong ngành có thể đóng góp đáng kể vào sự phát triển nghề nghiệp của một cá nhân và mang lại những trải nghiệm học tập quý giá. Thường xuyên xem lại và cập nhật bản mô tảĐể đảm bảo tính phù hợp, các bản mô tả công việc cần được xem xét và cập nhật định kỳ. Điều này cho phép các tổ chức phản ánh mọi thay đổi trong các sáng kiến phát triển sự nghiệp và điều chỉnh lại cho phù hợp với nhu cầu kinh doanh đang phát triển. Những câu hỏi thường gặpNhà tuyển dụng xác định cơ hội phát triển nghề nghiệp như thế nào?Nhà tuyển dụng xác định các cơ hội phát triển sự nghiệp bằng cách đánh giá các mục tiêu của tổ chức, xu hướng của ngành và nguyện vọng của nhân viên. Họ tiến hành đánh giá tài năng, xác định khoảng cách kỹ năng và cộng tác với nhân viên để tạo ra các kế hoạch phát triển được cá nhân hóa. Phát triển sự nghiệp trong mô tả công việc mang lại lợi ích cho nhân viên?Career Development trong JD mang lại lợi ích cho nhân viên bằng cách cung cấp cho họ sự hiểu biết rõ ràng về triển vọng phát triển, cơ hội học tập và cam kết của tổ chức đối với sự thăng tiến nghề nghiệp của họ. Nếu mục tiêu nghề nghiệp của nhân viên thay đổi thì sao?Mục tiêu nghề nghiệp của nhân viên có thể thay đổi theo thời gian, và đó là điều đương nhiên. Nhà tuyển dụng nên khuyến khích giao tiếp cởi mở và linh hoạt để hỗ trợ nhân viên sắp xếp các mục tiêu của họ với các cơ hội mới trong tổ chức. Có bất kỳ cân nhắc pháp lý nào để bao gồm phát triển nghề nghiệp trong mô tả công việc không?Mặc dù việc bao gồm phát triển sự nghiệp trong JD nói chung là có lợi, nhưng nhà tuyển dụng nên đảm bảo họ tuân thủ luật luật Cơ hội công bằng và tránh các hành vi phân biệt đối xử. Tất cả các cơ hội Career Development nên áp dụng cho tất cả các cá nhân đủ tiêu chuẩn. Làm thế nào để nhân viên có thể tận dụng các cơ hội phát triển sự nghiệp?Nhân viên có thể tận dụng các cơ hội phát triển nghề nghiệp bằng cách tích cực tham gia các chương trình đào tạo, tìm kiếm sự cố vấn hoặc huấn luyện, kết nối với đồng nghiệp và chủ động thảo luận về mục tiêu và nguyện vọng nghề nghiệp của họ với người quản lý và bộ phận nhân sự. Tổng kếtKết hợp sự phát triển nghề nghiệp trong bản mô tả công việc là điều cần thiết để thu hút nhân tài hàng đầu, giữ chân nhân viên và thúc đẩy môi trường làm việc tích cực. Nhà tuyển dụng nên làm nổi bật các cơ hội phát triển, xác định lộ trình thăng tiến rõ ràng, cung cấp các chương trình phát triển kỹ năng, cung cấp dịch vụ cố vấn và huấn luyện, đồng thời khuyến khích học tập liên tục. Bằng cách điều chỉnh các mô tả, truyền đạt hỗ trợ rõ ràng, thúc đẩy sự hợp tác và thường xuyên xem xét và cập nhật Career Development, các tổ chức có thể thể hiện cam kết của mình đối với sự phát triển và thăng tiến của nhân viên. Các bài viết cùng chủ đề
Bài viết 5 Lưu ý quan trọng khi viết Phát triển nghề nghiệp trong JD đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via FreeC Blog https://blog.freec.asia/cach-viet-phat-trien-nghe-nghiep/ Soạn thảo các bản mô tả công việc (JD) được viết tốt là một khía cạnh quan trọng để thu hút các ứng viên đủ tiêu chuẩn. Người tìm việc dựa vào những mô tả này để hiểu được vai trò, trách nhiệm và yêu cầu của một vị trí. Tuy nhiên, việc viết các JD chuẩn chỉnh và hấp dẫn có thể là một nhiệm vụ đầy thách thức. Đây là lúc ChatGPT, một mô hình ngôn ngữ tiên tiến được phát triển bởi OpenAI, phát huy tác dụng. Trong bài viết này, freeC sẽ cùng anh/chị khám phá cách ChatGPT có thể trở thành một công cụ có giá trị trong việc tạo ra các JD hiệu quả để thu hút các ứng viên tiềm năng. Hướng dẫn từng bước cách sử dụng ChatGPT để viết JD hiệu quảChatGPT, với khả năng xử lý ngôn ngữ tiên tiến, có thể là một trợ thủ đắc lực trong việc tạo ra các JD hấp dẫn và có cấu trúc tốt. Bằng cách tận dụng khả năng của mình, anh/chị có thể tạo nội dung chất lượng cao phù hợp với ứng viên mục tiêu. Bước 1: Thu thập thông tin về vai tròViệc xây dựng mô tả công việc hiệu quả đòi hỏi phải có thông tin đầy đủ về vị trí cần tuyển (vai trò). Với sự hỗ trợ của ChatGPT, anh/chị có thể hợp lý hóa quy trình này. Giai đoạn đầu tiên liên quan đến việc xác định các chi tiết cần thiết mà anh/chị muốn đưa vào tin tuyển dụng của mình. Những điều này phải bao gồm các khía cạnh sau để thu hút ứng viên phù hợp với công việc và công ty:
Khi đã thu thập tất cả thông tin liên quan được đề cập ở trên, anh/chị đã sẵn sàng bắt đầu sử dụng các khả năng của ChatGPT để tạo bản mô tả công việc hấp dẫn. Hãy nhớ điều chỉnh nội dung cho phù hợp với yêu cầu cụ thể của anh/chị để thu hút đúng nhân tài cho công ty. Bước 2: Viết JD bằng ChatGPTSao chép prompt sau: Generate an inclusive job description with the following criteria: Every title should be in bold and the other information in bullet points. For every line use the information between “ and “ and rewrite it to make it appealing. End the job description with a call to action. Title: “Your Title” **Job Responsibilities: “List the primary responsibilities of the role, including both daily tasks and long-term projects.” **Skills and Education required: “Indicate the specific skills, experience, and qualifications required to perform the role effectively.” **Benefits and Perks: ”Describe what employee get for this opportunity” **Company Culture: ”Briefly describe the company culture, working environment, and what kind of person will fit in” **The recruitment process: ”Describe the recruitment process” Copyright: Hirepeople Bước 3: Dán và Thay thế các câu in nghiêng bằng các tiêu chí của anh/chịĐây là một ví dụ về prompt: Nếu anh/chị không muốn cho biết phần thông tin nào như quy trình tuyển dụng, hãy xóa phần thông tin này. Bước 4: Chỉnh sửa đầu ra JDXem lại nội dung do ChatGPT tạo ra và tinh chỉnh nội dung đó để đảm bảo tính rõ ràng, mạch lạc và chính xác. Chỉnh sửa ngữ pháp, dấu chấm câu và khả năng đọc tổng thể. Đảm bảo JD phản ánh tiếng nói của tổ chức và phù hợp với giai điệu mong muốn. Các phương pháp hay nhất để viết JD với ChatGPTViệc tạo các JD hiệu quả cần có sự kết hợp giữa chuyên môn của con người và sự hỗ trợ của ChatGPT. Dưới đây là một số cách thực hành tốt nhất cần xem xét khi sử dụng ChatGPT để viết JD: Xác định rõ ràng vai trò và trách nhiệm của công việcXác định rõ mục đích của vai trò, trách nhiệm chính và cấu trúc báo cáo. Sử dụng các động từ hành động và ngôn ngữ mô tả để thu hút người đọc và giúp họ hình dung vị trí. Kết hợp các từ khóa và cụm từ có liên quanNghiên cứu các từ khóa dành riêng cho ngành và kết hợp lại theo một cách tự nhiên trong toàn bộ JD. Điều này giúp tối ưu hóa JD cho các công cụ tìm kiếm, tăng khả năng hiển thị cho các ứng viên tiềm năng. Cân bằng tính toàn diện và tính súc tíchMặc dù điều quan trọng là phải cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết (toàn diện), nhưng hãy tránh áp đảo các ứng viên bằng những đoạn văn dài. Sử dụng gạch đầu dòng và câu ngắn gọn để truyền đạt thông tin hiệu quả. Điều chỉnh JD để thu hút đối tượng mục tiêuXem xét nhu cầu và mong đợi của đối tượng mục tiêu của anh/chị. Làm nổi bật các khía cạnh của vai trò và văn hóa công ty gây được tiếng vang với các ứng viên mong muốn. Tùy chỉnh ngôn ngữ và giọng điệu phù hợp. Sử dụng ngôn ngữ thuyết phục và kỹ thuật kể chuyệnĐể làm cho JD của anh/chị nổi bật, hãy sử dụng các kỹ thuật kể chuyện và ngôn ngữ thuyết phục. Sử dụng các giai thoại hoặc ví dụ thực tế để minh họa tác động của vai trò và tạo kết nối cảm xúc với các ứng viên tiềm năng. Bao gồm các chi tiết cần thiết về văn hóa và giá trị của công tyCác ứng viên đánh giá cao tính minh bạch và ý thức phù hợp với các giá trị của công ty. Trình bày rõ ràng văn hóa, giá trị và sứ mệnh của tổ chức anh/chị để thu hút những ứng viên có cùng nguyên tắc. >>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng Đảm bảo bình đẳng và công bằngGiải quyết các thành kiến tiềm ẩn trong nội dung do ChatGPT tạo raMặc dù ChatGPT có thể là một công cụ có giá trị, nhưng điều quan trọng là phải phát hiện được những thành kiến tiềm ẩn trong nội dung được tạo. Xem xét và chỉnh sửa JD để loại bỏ mọi ngôn ngữ hoặc yêu cầu phân biệt đối xử có thể vô tình loại trừ các ứng viên đủ điều kiện. Đánh giá JD về tính công bằng và cơ hội bình đẳngĐảm bảo rằng JD thúc đẩy tính công bằng và cơ hội bình đẳng. Tránh sử dụng ngôn ngữ phân biệt giới tính và tập trung vào các kỹ năng và trình độ hơn là các đặc điểm cá nhân. Hãy nói rõ rằng các ứng viên có xuất thân đa dạng được khuyến khích nộp đơn. Loại bỏ ngôn ngữ và yêu cầu phân biệt đối xửLoại bỏ bất kỳ ngôn ngữ hoặc yêu cầu nào có thể được coi là phân biệt đối xử. Đảm bảo rằng JD tuân thủ luật lao động địa phương và các quy định về cơ hội việc làm bình đẳng. Tìm kiếm thông tin phản hồi từ các quan điểm đa dạngChia sẻ JD với một nhóm cá nhân đa dạng trong và ngoài tổ chức để thu thập phản hồi. Điều này giúp xác định bất kỳ thành kiến tiềm ẩn nào, lỗ hổng thông tin hoặc các lĩnh vực có thể được cải thiện để thu hút nhiều ứng viên hơn. Rà soát, tinh chỉnh và hoàn thiện JD
Sử dụng từ khóa để mô tả công việc thu hút nhiều ứng viênVai trò của từ khóa trong việc tối ưu hóa JD cho công cụ tìm kiếmTừ khóa đóng một vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa JD cho công cụ tìm kiếm. Những từ này giúp người tìm việc tìm được các vị trí phù hợp và tăng khả năng hiển thị của JD trong kết quả tìm kiếm. Tiến hành nghiên cứu từ khóa bằng cách sử dụng các công cụ và tài nguyênSử dụng các công cụ và tài nguyên nghiên cứu từ khóa để xác định các từ khóa có liên quan trong ngành hoặc thị trường ngách của anh/chị. Những công cụ này cung cấp thông tin chi tiết về khối lượng tìm kiếm (search volume), cạnh tranh (competition) và các từ khóa liên quan (related keywords). Ví dụ: Google Keyword Planner, Google Suggestion, Ahrefs, SEMRush,… Kết hợp các từ khóa có liên quan một cách tự nhiên trong suốt JDTích hợp các từ khóa một cách tự nhiên vào nội dung JD, một cách phù hợp liền mạch với ngữ cảnh. Tránh nhồi nhét từ khóa, điều đó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng đọc và trải nghiệm người dùng. Cân bằng tối ưu hóa SEO với khả năng đọc và trải nghiệm người dùngMặc dù việc tối ưu hóa JD cho các công cụ tìm kiếm là quan trọng nhưng việc duy trì khả năng đọc và cung cấp trải nghiệm tích cực cho người dùng nên là ưu tiên hàng đầu. Tạo sự cân bằng giữa tối ưu hóa SEO và tạo nội dung thu hút và cung cấp thông tin cho các ứng viên tiềm năng. Những câu hỏi thường gặpTôi có thể chỉ dựa vào ChatGPT để viết mô tả công việc của mình không?Mặc dù ChatGPT là một công cụ có giá trị nhưng điều quan trọng là phải kết hợp hỗ trợ của đó với chuyên môn của con người. Xem lại, chỉnh sửa và tinh chỉnh nội dung do ChatGPT tạo để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng. Làm thế nào tôi có thể đảm bảo các mô tả công việc của mình là công bằng và không thiên vị?Xem lại các JD của anh/chị để biết các thành kiến tiềm ẩn, ngôn ngữ mang tính phân biệt đối xử và các yêu cầu. Tìm kiếm phản hồi từ các quan điểm đa dạng và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để thúc đẩy tính công bằng và cơ hội bình đẳng. Tôi có nên ưu tiên tối ưu hóa SEO hơn khả năng đọc không?Cân bằng giữa tối ưu hóa SEO và khả năng đọc là rất quan trọng. Mặc dù việc kết hợp các từ khóa có liên quan là rất quan trọng, nhưng hãy tập trung vào việc tạo nội dung thu hút người đọc và mang lại trải nghiệm tích cực cho người dùng. Lời kếtViệc tạo ra các JD hấp dẫn là rất quan trọng để thu hút các ứng viên đủ tiêu chuẩn đến với tổ chức của anh/chị. Với sự hỗ trợ của ChatGPT, anh/chị có thể hợp lý hóa quy trình và tạo các JD hấp dẫn và đủ thông tin. Bằng cách làm theo hướng dẫn từng bước, kết hợp các phương pháp hay nhất và đảm bảo bình đẳng cũng như công bằng, anh/chị có thể tối ưu hóa JD của mình để nổi bật so với đối thủ. Hãy nhớ không ngừng học hỏi và cải thiện kỹ năng viết JD của anh/chị để thu hút những nhân tài tốt nhất cho công ty. Các bài viết cùng chủ đề
Bài viết 4 Bước viết JD hiệu quả và dễ dàng bằng sức mạnh của ChatGPT đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via FreeC Blog https://blog.freec.asia/chatgpt-viet-jd/?utm_source=rss&utm_medium=rss&utm_campaign=chatgpt-viet-jd Soạn thảo các bản mô tả công việc (JD) được viết tốt là một khía cạnh quan trọng để thu hút các ứng viên đủ tiêu chuẩn. Người tìm việc dựa vào những mô tả này để hiểu được vai trò, trách nhiệm và yêu cầu của một vị trí. Tuy nhiên, việc viết các JD chuẩn chỉnh và hấp dẫn có thể là một nhiệm vụ đầy thách thức. Đây là lúc ChatGPT, một mô hình ngôn ngữ tiên tiến được phát triển bởi OpenAI, phát huy tác dụng. Trong bài viết này, freeC sẽ cùng anh/chị khám phá cách ChatGPT có thể trở thành một công cụ có giá trị trong việc tạo ra các JD hiệu quả để thu hút các ứng viên tiềm năng. Hướng dẫn từng bước cách sử dụng ChatGPT để viết JD hiệu quảChatGPT, với khả năng xử lý ngôn ngữ tiên tiến, có thể là một trợ thủ đắc lực trong việc tạo ra các JD hấp dẫn và có cấu trúc tốt. Bằng cách tận dụng khả năng của mình, anh/chị có thể tạo nội dung chất lượng cao phù hợp với ứng viên mục tiêu. Bước 1: Thu thập thông tin về vai tròViệc xây dựng mô tả công việc hiệu quả đòi hỏi phải có thông tin đầy đủ về vị trí cần tuyển (vai trò). Với sự hỗ trợ của ChatGPT, anh/chị có thể hợp lý hóa quy trình này. Giai đoạn đầu tiên liên quan đến việc xác định các chi tiết cần thiết mà anh/chị muốn đưa vào tin tuyển dụng của mình. Những điều này phải bao gồm các khía cạnh sau để thu hút ứng viên phù hợp với công việc và công ty:
Khi đã thu thập tất cả thông tin liên quan được đề cập ở trên, anh/chị đã sẵn sàng bắt đầu sử dụng các khả năng của ChatGPT để tạo bản mô tả công việc hấp dẫn. Hãy nhớ điều chỉnh nội dung cho phù hợp với yêu cầu cụ thể của anh/chị để thu hút đúng nhân tài cho công ty. Bước 2: Viết JD bằng ChatGPTSao chép prompt sau: Generate an inclusive job description with the following criteria: Every title should be in bold and the other information in bullet points. For every line use the information between “ and “ and rewrite it to make it appealing. End the job description with a call to action. Title: “Your Title” **Job Responsibilities: “List the primary responsibilities of the role, including both daily tasks and long-term projects.” **Skills and Education required: “Indicate the specific skills, experience, and qualifications required to perform the role effectively.” **Benefits and Perks: ”Describe what employee get for this opportunity” **Company Culture: ”Briefly describe the company culture, working environment, and what kind of person will fit in” **The recruitment process: ”Describe the recruitment process” Copyright: Hirepeople Bước 3: Dán và Thay thế các câu in nghiêng bằng các tiêu chí của anh/chịĐây là một ví dụ về prompt: Nếu anh/chị không muốn cho biết phần thông tin nào như quy trình tuyển dụng, hãy xóa phần thông tin này. Bước 4: Chỉnh sửa đầu ra JDXem lại nội dung do ChatGPT tạo ra và tinh chỉnh nội dung đó để đảm bảo tính rõ ràng, mạch lạc và chính xác. Chỉnh sửa ngữ pháp, dấu chấm câu và khả năng đọc tổng thể. Đảm bảo JD phản ánh tiếng nói của tổ chức và phù hợp với giai điệu mong muốn. Các phương pháp hay nhất để viết JD với ChatGPTViệc tạo các JD hiệu quả cần có sự kết hợp giữa chuyên môn của con người và sự hỗ trợ của ChatGPT. Dưới đây là một số cách thực hành tốt nhất cần xem xét khi sử dụng ChatGPT để viết JD: Xác định rõ ràng vai trò và trách nhiệm của công việcXác định rõ mục đích của vai trò, trách nhiệm chính và cấu trúc báo cáo. Sử dụng các động từ hành động và ngôn ngữ mô tả để thu hút người đọc và giúp họ hình dung vị trí. Kết hợp các từ khóa và cụm từ có liên quanNghiên cứu các từ khóa dành riêng cho ngành và kết hợp lại theo một cách tự nhiên trong toàn bộ JD. Điều này giúp tối ưu hóa JD cho các công cụ tìm kiếm, tăng khả năng hiển thị cho các ứng viên tiềm năng. Cân bằng tính toàn diện và tính súc tíchMặc dù điều quan trọng là phải cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết (toàn diện), nhưng hãy tránh áp đảo các ứng viên bằng những đoạn văn dài. Sử dụng gạch đầu dòng và câu ngắn gọn để truyền đạt thông tin hiệu quả. Điều chỉnh JD để thu hút đối tượng mục tiêuXem xét nhu cầu và mong đợi của đối tượng mục tiêu của anh/chị. Làm nổi bật các khía cạnh của vai trò và văn hóa công ty gây được tiếng vang với các ứng viên mong muốn. Tùy chỉnh ngôn ngữ và giọng điệu phù hợp. Sử dụng ngôn ngữ thuyết phục và kỹ thuật kể chuyệnĐể làm cho JD của anh/chị nổi bật, hãy sử dụng các kỹ thuật kể chuyện và ngôn ngữ thuyết phục. Sử dụng các giai thoại hoặc ví dụ thực tế để minh họa tác động của vai trò và tạo kết nối cảm xúc với các ứng viên tiềm năng. Bao gồm các chi tiết cần thiết về văn hóa và giá trị của công tyCác ứng viên đánh giá cao tính minh bạch và ý thức phù hợp với các giá trị của công ty. Trình bày rõ ràng văn hóa, giá trị và sứ mệnh của tổ chức anh/chị để thu hút những ứng viên có cùng nguyên tắc. >>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng Đảm bảo bình đẳng và công bằngGiải quyết các thành kiến tiềm ẩn trong nội dung do ChatGPT tạo raMặc dù ChatGPT có thể là một công cụ có giá trị, nhưng điều quan trọng là phải phát hiện được những thành kiến tiềm ẩn trong nội dung được tạo. Xem xét và chỉnh sửa JD để loại bỏ mọi ngôn ngữ hoặc yêu cầu phân biệt đối xử có thể vô tình loại trừ các ứng viên đủ điều kiện. Đánh giá JD về tính công bằng và cơ hội bình đẳngĐảm bảo rằng JD thúc đẩy tính công bằng và cơ hội bình đẳng. Tránh sử dụng ngôn ngữ phân biệt giới tính và tập trung vào các kỹ năng và trình độ hơn là các đặc điểm cá nhân. Hãy nói rõ rằng các ứng viên có xuất thân đa dạng được khuyến khích nộp đơn. Loại bỏ ngôn ngữ và yêu cầu phân biệt đối xửLoại bỏ bất kỳ ngôn ngữ hoặc yêu cầu nào có thể được coi là phân biệt đối xử. Đảm bảo rằng JD tuân thủ luật lao động địa phương và các quy định về cơ hội việc làm bình đẳng. Tìm kiếm thông tin phản hồi từ các quan điểm đa dạngChia sẻ JD với một nhóm cá nhân đa dạng trong và ngoài tổ chức để thu thập phản hồi. Điều này giúp xác định bất kỳ thành kiến tiềm ẩn nào, lỗ hổng thông tin hoặc các lĩnh vực có thể được cải thiện để thu hút nhiều ứng viên hơn. Rà soát, tinh chỉnh và hoàn thiện JD
Sử dụng từ khóa để mô tả công việc thu hút nhiều ứng viênVai trò của từ khóa trong việc tối ưu hóa JD cho công cụ tìm kiếmTừ khóa đóng một vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa JD cho công cụ tìm kiếm. Những từ này giúp người tìm việc tìm được các vị trí phù hợp và tăng khả năng hiển thị của JD trong kết quả tìm kiếm. Tiến hành nghiên cứu từ khóa bằng cách sử dụng các công cụ và tài nguyênSử dụng các công cụ và tài nguyên nghiên cứu từ khóa để xác định các từ khóa có liên quan trong ngành hoặc thị trường ngách của anh/chị. Những công cụ này cung cấp thông tin chi tiết về khối lượng tìm kiếm (search volume), cạnh tranh (competition) và các từ khóa liên quan (related keywords). Ví dụ: Google Keyword Planner, Google Suggestion, Ahrefs, SEMRush,… Kết hợp các từ khóa có liên quan một cách tự nhiên trong suốt JDTích hợp các từ khóa một cách tự nhiên vào nội dung JD, một cách phù hợp liền mạch với ngữ cảnh. Tránh nhồi nhét từ khóa, điều đó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng đọc và trải nghiệm người dùng. Cân bằng tối ưu hóa SEO với khả năng đọc và trải nghiệm người dùngMặc dù việc tối ưu hóa JD cho các công cụ tìm kiếm là quan trọng nhưng việc duy trì khả năng đọc và cung cấp trải nghiệm tích cực cho người dùng nên là ưu tiên hàng đầu. Tạo sự cân bằng giữa tối ưu hóa SEO và tạo nội dung thu hút và cung cấp thông tin cho các ứng viên tiềm năng. Những câu hỏi thường gặpTôi có thể chỉ dựa vào ChatGPT để viết mô tả công việc của mình không?Mặc dù ChatGPT là một công cụ có giá trị nhưng điều quan trọng là phải kết hợp hỗ trợ của đó với chuyên môn của con người. Xem lại, chỉnh sửa và tinh chỉnh nội dung do ChatGPT tạo để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng. Làm thế nào tôi có thể đảm bảo các mô tả công việc của mình là công bằng và không thiên vị?Xem lại các JD của anh/chị để biết các thành kiến tiềm ẩn, ngôn ngữ mang tính phân biệt đối xử và các yêu cầu. Tìm kiếm phản hồi từ các quan điểm đa dạng và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để thúc đẩy tính công bằng và cơ hội bình đẳng. Tôi có nên ưu tiên tối ưu hóa SEO hơn khả năng đọc không?Cân bằng giữa tối ưu hóa SEO và khả năng đọc là rất quan trọng. Mặc dù việc kết hợp các từ khóa có liên quan là rất quan trọng, nhưng hãy tập trung vào việc tạo nội dung thu hút người đọc và mang lại trải nghiệm tích cực cho người dùng. Lời kếtViệc tạo ra các JD hấp dẫn là rất quan trọng để thu hút các ứng viên đủ tiêu chuẩn đến với tổ chức của anh/chị. Với sự hỗ trợ của ChatGPT, anh/chị có thể hợp lý hóa quy trình và tạo các JD hấp dẫn và đủ thông tin. Bằng cách làm theo hướng dẫn từng bước, kết hợp các phương pháp hay nhất và đảm bảo bình đẳng cũng như công bằng, anh/chị có thể tối ưu hóa JD của mình để nổi bật so với đối thủ. Hãy nhớ không ngừng học hỏi và cải thiện kỹ năng viết JD của anh/chị để thu hút những nhân tài tốt nhất cho công ty. Các bài viết cùng chủ đề
Bài viết 4 Bước viết JD hiệu quả và dễ dàng bằng sức mạnh của ChatGPT đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via WordPress https://ift.tt/kAdQLOX Anh/chị đã sẵn sàng nâng cấp quy trình tuyển dụng của công ty mình chưa? Bài viết này của freeC là chìa khóa để nhà tuyển dụng kết hợp các chỉ số đo lường hiệu suất (Performance Metrics) trong mô tả công việc (JD). Khám phá tầm quan trọng của những kỳ vọng rõ ràng, các số liệu liên quan và truyền đạt hiệu quả. Hãy sẵn sàng thu hút nhân tài hàng đầu và thúc đẩy thành công trong tổ chức của anh/chị ngay hôm nay! Tầm quan trọng của các chỉ số hiệu suất trong JD1 Đối với nhà tuyển dụng – Thể hiện rõ ràng về thành công trong một vai trò cụ thể. 2 Đối với ứng viên – Xác định xem công việc có phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm của họ hay không. Cách chọn chỉ số hiệu suất liên quan cho công việcViệc lựa chọn Performance Metrics phù hợp cho một công việc là rất quan trọng để đo lường thành công và đảm bảo rằng nhân viên đang làm việc hướng tới các mục tiêu quan trọng nhất. Sau đây là một số điểm chính anh/chị cần ghi nhớ:
Cách làm cho các chỉ số hiệu suất cụ thể và có thể đo lường đượcViệc tạo Performance Metrics cụ thể và có thể đo lường được là điều cần thiết để đo lường chính xác tiến độ và thành công. Dưới đây là những điểm chính anh/chị cần lưu ý: Sử dụng dữ liệu có thể định lượng bất cứ khi nào có thểĐiều này có nghĩa là xác định các con số cụ thể, tỷ lệ phần trăm hoặc các số liệu khác có thể được sử dụng để theo dõi tiến độ theo thời gian. Ví dụ, thay vì đặt mục tiêu mơ hồ như “cải thiện sự hài lòng của khách hàng”, mục tiêu cụ thể và có thể đo lường được có thể là “tăng mức độ hài lòng của khách hàng lên 10% trong quý tới”. >>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng Đảm bảo Performance Metrics có liên quan và ý nghĩa đối với vai trò và ngành cụ thểDưới đây là một số ví dụ về các chỉ số hiệu suất cụ thể cho các loại công việc khác nhau: 1 Bán hàng – Tỷ lệ chuyển đổi 2 Tiếp thị – Tỷ lệ chuyển đổi 3 Dịch vụ khách hàng – Thời gian phản hồi 1 Sales – Conversion rates 2 Marketing – Conversion rates 3 Customer Service – Response time Cách ràng buộc Performance Metrics với các mục tiêu của công tyViệc ràng buộc Performance Metrics với các mục tiêu của công ty là điều cần thiết. Từ đó, nhà tuyển dụng đảm bảo rằng mọi người đang làm việc hướng tới các ưu tiên giống nhau và đo lường thành công theo những cách có ý nghĩa. Dưới đây là một số điểm chính anh/chị cần nhớ: Xác định các mục tiêu quan trọng nhất cho công ty hoặc bộ phậnĐiều này có thể bao gồm các mục tiêu như tăng doanh thu, cải thiện sự hài lòng của khách hàng hoặc giảm chi phí. Khi các mục tiêu này đã được xác định, các chỉ số hiệu suất có thể được chọn để giúp đo lường tiến trình hướng tới các mục tiêu này. Đảm bảo Performance Metrics phù hợp với sứ mệnh của công tyĐảm bảo rằng các chỉ số đo lường hiệu suất phù hợp với sứ mệnh và giá trị rộng lớn hơn của công ty hoặc bộ phận. Ví dụ, nếu một công ty đánh giá cao tính bền vững, thì có thể đưa “giảm chất thải hoặc lượng khí thải carbon” vào các chỉ số hiệu suất liên quan. Truyền đạt rõ ràng Performance Metrics cho tất cả nhân viênĐiều này có thể bao gồm việc thiết lập các mục tiêu và thời hạn cụ thể để đạt được các mục tiêu này. Bên cạnh đó, anh/chị cung cấp phản hồi và cập nhật thường xuyên về tiến trình đạt được các mục tiêu này. Cách truyền đạt Performance Metrics hiệu quả trong bản mô tả công việcTruyền đạt hiệu quả các chỉ số đo lường hiệu suất trong JD là rất quan trọng để thu hút và xác định các ứng viên phù hợp cho vị trí tuyển dụng. Sau đây là vài điểm chính anh/chị cần lưu ý: Rõ ràng và súc tíchKhi viết các chỉ số hiệu suất trong mô tả công việc, điều quan trọng là sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu và giữ cho những điều đó ngắn gọn. Tránh sử dụng thuật ngữ chuyên môn hoặc từ viết tắt mà ứng viên có thể không quen thuộc. Cụ thểSử dụng các số liệu cụ thể có liên quan đến công việc và mục tiêu của công ty hoặc bộ phận. Ví dụ, thay vì sử dụng số liệu rộng như “tăng doanh thu“, hãy sử dụng các số liệu cụ thể như “tăng 10% mức tăng trưởng doanh số trong quý đầu tiên“. Sử dụng ngôn ngữ định hướng hành độngSử dụng ngôn ngữ định hướng hành động và tập trung vào những gì ứng viên sẽ đạt được. Ví dụ: “Phát triển và triển khai các chiến lược tiếp thị để nâng cao nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy việc thu hút khách hàng” sẽ hiệu quả hơn “Yêu cầu có kinh nghiệm tiếp thị“. Cung cấp ngữ cảnhCung cấp ngữ cảnh xung quanh các Performance Metrics để giúp ứng viên hiểu tầm quan trọng và cách các chỉ số hiệu suất phù hợp với các mục tiêu rộng lớn hơn của công ty hoặc bộ phận. Tránh áp đảo ứng viênMặc dù điều quan trọng là phải đặt kỳ vọng rõ ràng cho một vai trò, nhưng hãy cẩn thận để không áp đảo ứng viên với quá nhiều Performance Metrics. Tập trung vào các số liệu quan trọng nhất sẽ có tác động lớn nhất đến sự thành công của vai trò. Linh hoạtMặc dù các chỉ số hiệu suất là quan trọng, nhưng điều quan trọng là phải cung cấp một mức linh hoạt để phù hợp với các phương pháp và chiến lược khác nhau. Điều này có thể giúp thu hút những ứng viên có quan điểm hoặc cách tiếp cận khác nhau để đạt được những mục tiêu công ty đã đặt ra. Tổng kếtViệc tích hợp các chỉ số hiệu suất vào JD là một chiến lược cấp bách đối với các doanh nghiệp đang tìm kiếm sự thành công bền vững. Performance Metrics trao quyền cho các tổ chức đặt kỳ vọng rõ ràng, đo lường tiến độ, sắp xếp lực lượng lao động của họ và thúc đẩy cải thiện hiệu suất. Bằng cách áp dụng các phương pháp này, doanh nghiệp có thể tối đa hóa nỗ lực thu hút nhân tài, thúc đẩy văn hóa trách nhiệm và đạt được mục tiêu của mình trong một thị trường ngày càng cạnh tranh. Bài viết cùng chủ đề
Bài viết 4 Bước hiệu quả để viết phần chỉ số hiệu suất trong JD đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via FreeC Blog https://blog.freec.asia/cach-viet-chi-so-hieu-suat/?utm_source=rss&utm_medium=rss&utm_campaign=cach-viet-chi-so-hieu-suat Anh/chị đã sẵn sàng nâng cấp quy trình tuyển dụng của công ty mình chưa? Bài viết này của freeC là chìa khóa để nhà tuyển dụng kết hợp các chỉ số đo lường hiệu suất (Performance Metrics) trong mô tả công việc (JD). Khám phá tầm quan trọng của những kỳ vọng rõ ràng, các số liệu liên quan và truyền đạt hiệu quả. Hãy sẵn sàng thu hút nhân tài hàng đầu và thúc đẩy thành công trong tổ chức của anh/chị ngay hôm nay! Tầm quan trọng của các chỉ số hiệu suất trong JD1 Đối với nhà tuyển dụng – Thể hiện rõ ràng về thành công trong một vai trò cụ thể. 2 Đối với ứng viên – Xác định xem công việc có phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm của họ hay không. Cách chọn chỉ số hiệu suất liên quan cho công việcViệc lựa chọn Performance Metrics phù hợp cho một công việc là rất quan trọng để đo lường thành công và đảm bảo rằng nhân viên đang làm việc hướng tới các mục tiêu quan trọng nhất. Sau đây là một số điểm chính anh/chị cần ghi nhớ:
Cách làm cho các chỉ số hiệu suất cụ thể và có thể đo lường đượcViệc tạo Performance Metrics cụ thể và có thể đo lường được là điều cần thiết để đo lường chính xác tiến độ và thành công. Dưới đây là những điểm chính anh/chị cần lưu ý: Sử dụng dữ liệu có thể định lượng bất cứ khi nào có thểĐiều này có nghĩa là xác định các con số cụ thể, tỷ lệ phần trăm hoặc các số liệu khác có thể được sử dụng để theo dõi tiến độ theo thời gian. Ví dụ, thay vì đặt mục tiêu mơ hồ như “cải thiện sự hài lòng của khách hàng”, mục tiêu cụ thể và có thể đo lường được có thể là “tăng mức độ hài lòng của khách hàng lên 10% trong quý tới”. >>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng Đảm bảo Performance Metrics có liên quan và ý nghĩa đối với vai trò và ngành cụ thểDưới đây là một số ví dụ về các chỉ số hiệu suất cụ thể cho các loại công việc khác nhau: 1 Bán hàng – Tỷ lệ chuyển đổi 2 Tiếp thị – Tỷ lệ chuyển đổi 3 Dịch vụ khách hàng – Thời gian phản hồi 1 Sales – Conversion rates 2 Marketing – Conversion rates 3 Customer Service – Response time Cách ràng buộc Performance Metrics với các mục tiêu của công tyViệc ràng buộc Performance Metrics với các mục tiêu của công ty là điều cần thiết. Từ đó, nhà tuyển dụng đảm bảo rằng mọi người đang làm việc hướng tới các ưu tiên giống nhau và đo lường thành công theo những cách có ý nghĩa. Dưới đây là một số điểm chính anh/chị cần nhớ: Xác định các mục tiêu quan trọng nhất cho công ty hoặc bộ phậnĐiều này có thể bao gồm các mục tiêu như tăng doanh thu, cải thiện sự hài lòng của khách hàng hoặc giảm chi phí. Khi các mục tiêu này đã được xác định, các chỉ số hiệu suất có thể được chọn để giúp đo lường tiến trình hướng tới các mục tiêu này. Đảm bảo Performance Metrics phù hợp với sứ mệnh của công tyĐảm bảo rằng các chỉ số đo lường hiệu suất phù hợp với sứ mệnh và giá trị rộng lớn hơn của công ty hoặc bộ phận. Ví dụ, nếu một công ty đánh giá cao tính bền vững, thì có thể đưa “giảm chất thải hoặc lượng khí thải carbon” vào các chỉ số hiệu suất liên quan. Truyền đạt rõ ràng Performance Metrics cho tất cả nhân viênĐiều này có thể bao gồm việc thiết lập các mục tiêu và thời hạn cụ thể để đạt được các mục tiêu này. Bên cạnh đó, anh/chị cung cấp phản hồi và cập nhật thường xuyên về tiến trình đạt được các mục tiêu này. Cách truyền đạt Performance Metrics hiệu quả trong bản mô tả công việcTruyền đạt hiệu quả các chỉ số đo lường hiệu suất trong JD là rất quan trọng để thu hút và xác định các ứng viên phù hợp cho vị trí tuyển dụng. Sau đây là vài điểm chính anh/chị cần lưu ý: Rõ ràng và súc tíchKhi viết các chỉ số hiệu suất trong mô tả công việc, điều quan trọng là sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu và giữ cho những điều đó ngắn gọn. Tránh sử dụng thuật ngữ chuyên môn hoặc từ viết tắt mà ứng viên có thể không quen thuộc. Cụ thểSử dụng các số liệu cụ thể có liên quan đến công việc và mục tiêu của công ty hoặc bộ phận. Ví dụ, thay vì sử dụng số liệu rộng như “tăng doanh thu“, hãy sử dụng các số liệu cụ thể như “tăng 10% mức tăng trưởng doanh số trong quý đầu tiên“. Sử dụng ngôn ngữ định hướng hành độngSử dụng ngôn ngữ định hướng hành động và tập trung vào những gì ứng viên sẽ đạt được. Ví dụ: “Phát triển và triển khai các chiến lược tiếp thị để nâng cao nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy việc thu hút khách hàng” sẽ hiệu quả hơn “Yêu cầu có kinh nghiệm tiếp thị“. Cung cấp ngữ cảnhCung cấp ngữ cảnh xung quanh các Performance Metrics để giúp ứng viên hiểu tầm quan trọng và cách các chỉ số hiệu suất phù hợp với các mục tiêu rộng lớn hơn của công ty hoặc bộ phận. Tránh áp đảo ứng viênMặc dù điều quan trọng là phải đặt kỳ vọng rõ ràng cho một vai trò, nhưng hãy cẩn thận để không áp đảo ứng viên với quá nhiều Performance Metrics. Tập trung vào các số liệu quan trọng nhất sẽ có tác động lớn nhất đến sự thành công của vai trò. Linh hoạtMặc dù các chỉ số hiệu suất là quan trọng, nhưng điều quan trọng là phải cung cấp một mức linh hoạt để phù hợp với các phương pháp và chiến lược khác nhau. Điều này có thể giúp thu hút những ứng viên có quan điểm hoặc cách tiếp cận khác nhau để đạt được những mục tiêu công ty đã đặt ra. Tổng kếtViệc tích hợp các chỉ số hiệu suất vào JD là một chiến lược cấp bách đối với các doanh nghiệp đang tìm kiếm sự thành công bền vững. Performance Metrics trao quyền cho các tổ chức đặt kỳ vọng rõ ràng, đo lường tiến độ, sắp xếp lực lượng lao động của họ và thúc đẩy cải thiện hiệu suất. Bằng cách áp dụng các phương pháp này, doanh nghiệp có thể tối đa hóa nỗ lực thu hút nhân tài, thúc đẩy văn hóa trách nhiệm và đạt được mục tiêu của mình trong một thị trường ngày càng cạnh tranh. Bài viết cùng chủ đề
Bài viết 4 Bước hiệu quả để viết phần chỉ số hiệu suất trong JD đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via WordPress https://ift.tt/7s4OqpV Anh/chị đang gặp khó khăn trong việc thu hút ứng viên phù hợp cho các vị trí tuyển dụng? Anh/chị đã xem xét tầm quan trọng của việc bao gồm yêu cầu giám sát (Supervision requirement) trong mô tả công việc (JD) chưa? Nếu chưa, đây là thời điểm để bắt đầu. Yêu cầu giám sát trong mô tả công việc là một phần quan trọng để tuyển dụng hiệu quả và quản lý nhân viên. Trong bài viết này, freeC sẽ cùng anh/chị thảo luận về tầm quan trọng và cách viết phần giám sát hiệu quả trong JD. Giám sát trong mô tả công việc là gì?Yêu cầu giám sát (Supervision Requirement) trong mô tả công việc là một tuyên bố nhằm xác định liệu một nhân viên sẽ chịu trách nhiệm quản lý nhân viên khác hay không. Phần này cho biết thông tin về quy mô của đội ngũ, mức độ giám sát và bất kỳ nhiệm vụ đào tạo hoặc hướng dẫn nào. Về cơ bản, Supervision Requirement đề cập đến các trách nhiệm giám sát của một vị trí cụ thể. Tại sao phần Giám sát lại quan trọng trong Bản mô tả công việc?Dưới đây là những lý do tại sao việc bao gồm yêu cầu giám sát trong mô tả công việc là rất quan trọng: 1. Tiếp cận ứng viên tiềm năngĐảm bảo ứng viên tiềm năng hiểu rõ về trách nhiệm, bao gồm quản lý nhân viên khác. Điều này có thể giúp thu hút những ứng viên phù hợp có kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để quản lý một nhóm hiệu quả. 2. Xác định trình độ và kinh nghiệm cần thiếtGiúp nhà tuyển dụng xác định các yêu cầu về trình độ và kinh nghiệm cần thiết cho vai trò. Ví dụ, nếu vị trí cần nhân viên quản lý một nhóm lớn, nhà tuyển dụng sẽ yêu cầu ứng viên có kinh nghiệm quản lý trước đó. 3. Thiết lập kỳ vọng cho nhân viênĐảm bảo ứng viên hiểu rõ vai trò của mình trong nhóm và trong hệ thống phân cấp của công ty. Sự hiểu biết này có thể giúp tạo môi trường làm việc tích cực và thúc đẩy sự hài lòng của nhân viên. 4. Đánh giá hiệu suất nhân viên trong tương laiĐảm bảo nhân viên chịu trách nhiệm về việc giám sát của mình. Sự chịu trách nhiệm này có thể giúp thúc đẩy nhân viên thực hiện hiệu quả nhiệm vụ của họ. >>> Xem thêm Performance review là gì? Cách đánh giá hiệu suất dễ dàng Cách viết phần giám sát trong mô tả công việc hiệu quảSau khi đã hiểu tại sao nên bao gồm yêu cầu giám sát trong mô tả công việc, anh/chị hãy cùng freeC thảo luận về cách phần Supervision requirement thành công. 1. Sử dụng ngôn từ rõ ràng và súc tíchKhi viết phần giám sát, điều cần thiết là rõ ràng và súc tích:
2. Dùng các ví dụĐể giúp ứng viên tiềm năng hiểu rõ mức độ giám sát được yêu cầu, nhà tuyển dụng nên cung cấp các ví dụ về những gì mà ứng viên mong đợi được làm. Điều này có thể bao gồm ví dụ về cách nhân viên sẽ quản lý đội nhóm (team) của họ; đưa ra phản hồi và đảm bảo cả team đạt được mục tiêu hiệu suất. 3. Cụ thểKhi trình bày Trách nhiệm giám sát, điều cần thiết là phải cụ thể. Cụ thể trong việc đề ra kích thước của đội ngũ; mức độ yêu cầu giám sát và bất kỳ trách nhiệm đào tạo nào. Sự cụ thể này có thể giúp thu hút các ứng viên phù hợp và đặt ra kỳ vọng rõ ràng cho hiệu suất của họ. 4. Sử dụng động từ hành độngSử dụng động từ hành động khi trình bày trách nhiệm giám sát, để mô tả các nhiệm vụ mà nhân viên được mong đợi thực hiện. Ví dụ, “quản lý”, “hướng dẫn”, “phân công” và “đưa ra phản hồi” đều là những động từ hành động mạnh mẽ có thể giúp làm rõ trách nhiệm giám sát của vị trí đó. Câu hỏi thường gặp (FAQs)Làm thế nào để xác định mức độ giám sát cần thiết cho một vai trò cụ thể?Để xác định mức độ giám sát cần thiết, nhà tuyển dụng nên xem xét các yếu tố:
Nhà tuyển dụng cũng có thể tham khảo ý kiến của nhân viên hoặc người quản lý hiện tại để hiểu sâu hơn về mức độ giám sát cần thiết cho vai trò đó. Có nên đưa ra các yêu cầu về trình độ hoặc kinh nghiệm cụ thể cho các vai trò giám sát không?Có. Việc đưa ra các yêu cầu về trình độ hoặc kinh nghiệm cụ thể cho các vai trò giám sát là rất quan trọng. Điều này đảm bảo ứng viên có các kỹ năng và kiến thức cần thiết để quản lý đội nhóm một cách hiệu quả. Những yêu cầu này có thể bao gồm:
Làm thế nào để đảm bảo mô tả công việc phản ánh chính xác các trách nhiệm và yêu cầu của vai trò?Để đảm bảo rằng mô tả công việc phản ánh chính xác các trách nhiệm và yêu cầu của công việc, nhà tuyển dụng nên tham khảo ý kiến của nhân viên hoặc người quản lý hiện tại; xem xét các đánh giá hiệu suất và cập nhật JD thường xuyên để phản ánh các thay đổi về vai trò hoặc mục tiêu của công ty. Anh/chị cũng có thể sử dụng các mẫu mô tả công việc cụ thể cho ngành nghề hoặc tìm sự trợ giúp từ một nhà tuyển dụng chuyên nghiệp hoặc tư vấn nhân sự. >>> Xem thêm 60+ Mẫu tin tuyển dụng ấn tượng cho các ngành nghề Có thể yêu cầu kinh nghiệm giám sát làm điều kiện tiên quyết cho các vị trí KHÔNG yêu cầu giám sát không?Không. Nhà tuyển dụng không thể yêu cầu kinh nghiệm giám sát làm điều kiện cho các vị trí không phải giám sát trừ khi yêu cầu đó có liên quan trực tiếp đến công việc của họ. Yêu cầu này có thể bị coi là phân biệt đối xử và có thể hạn chế số lượng ứng viên đạt yêu cầu. Anh/chị nên tập trung vào các kỹ năng và yêu cầu chuyên môn cụ thể cho vị trí thay vì dựa vào kinh nghiệm không liên quan. Tổng kếtYêu cầu giám sát trong mô tả công việc là một phần không thể thiếu của việc tuyển dụng và quản lý nhân viên hiệu quả. Bằng cách tuân theo các hướng dẫn được trình bày trong bài viết này, nhà tuyển dụng có thể viết các yêu cầu giám sát (Supervision requirement) hiệu quả trong mô tả công việc (JD) để thu hút ứng viên phù hợp và đặt kỳ vọng rõ ràng cho hiệu suất của họ. Điều quan trọng là cập nhật JD thường xuyên để phản ánh các thay đổi về trách nhiệm của vai trò và mục tiêu của công ty. Bài viết cùng chủ đề
Bài viết Hướng dẫn viết phần trách nhiệm giám sát hiệu quả trong JD đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via WordPress https://ift.tt/XUi3ARN Anh/chị đang gặp khó khăn trong việc thu hút ứng viên phù hợp cho các vị trí tuyển dụng? Anh/chị đã xem xét tầm quan trọng của việc bao gồm yêu cầu giám sát (Supervision requirement) trong mô tả công việc (JD) chưa? Nếu chưa, đây là thời điểm để bắt đầu. Yêu cầu giám sát trong mô tả công việc là một phần quan trọng để tuyển dụng hiệu quả và quản lý nhân viên. Trong bài viết này, freeC sẽ cùng anh/chị thảo luận về tầm quan trọng và cách viết phần giám sát hiệu quả trong JD. Giám sát trong mô tả công việc là gì?Yêu cầu giám sát (Supervision Requirement) trong mô tả công việc là một tuyên bố nhằm xác định liệu một nhân viên sẽ chịu trách nhiệm quản lý nhân viên khác hay không. Phần này cho biết thông tin về quy mô của đội ngũ, mức độ giám sát và bất kỳ nhiệm vụ đào tạo hoặc hướng dẫn nào. Về cơ bản, Supervision Requirement đề cập đến các trách nhiệm giám sát của một vị trí cụ thể. Tại sao phần Giám sát lại quan trọng trong Bản mô tả công việc?Dưới đây là những lý do tại sao việc bao gồm yêu cầu giám sát trong mô tả công việc là rất quan trọng: 1. Tiếp cận ứng viên tiềm năngĐảm bảo ứng viên tiềm năng hiểu rõ về trách nhiệm, bao gồm quản lý nhân viên khác. Điều này có thể giúp thu hút những ứng viên phù hợp có kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để quản lý một nhóm hiệu quả. 2. Xác định trình độ và kinh nghiệm cần thiếtGiúp nhà tuyển dụng xác định các yêu cầu về trình độ và kinh nghiệm cần thiết cho vai trò. Ví dụ, nếu vị trí cần nhân viên quản lý một nhóm lớn, nhà tuyển dụng sẽ yêu cầu ứng viên có kinh nghiệm quản lý trước đó. 3. Thiết lập kỳ vọng cho nhân viênĐảm bảo ứng viên hiểu rõ vai trò của mình trong nhóm và trong hệ thống phân cấp của công ty. Sự hiểu biết này có thể giúp tạo môi trường làm việc tích cực và thúc đẩy sự hài lòng của nhân viên. 4. Đánh giá hiệu suất nhân viên trong tương laiĐảm bảo nhân viên chịu trách nhiệm về việc giám sát của mình. Sự chịu trách nhiệm này có thể giúp thúc đẩy nhân viên thực hiện hiệu quả nhiệm vụ của họ. >>> Xem thêm Performance review là gì? Cách đánh giá hiệu suất dễ dàng Cách viết phần giám sát trong mô tả công việc hiệu quảSau khi đã hiểu tại sao nên bao gồm yêu cầu giám sát trong mô tả công việc, anh/chị hãy cùng freeC thảo luận về cách phần Supervision requirement thành công. 1. Sử dụng ngôn từ rõ ràng và súc tíchKhi viết phần giám sát, điều cần thiết là rõ ràng và súc tích:
2. Dùng các ví dụĐể giúp ứng viên tiềm năng hiểu rõ mức độ giám sát được yêu cầu, nhà tuyển dụng nên cung cấp các ví dụ về những gì mà ứng viên mong đợi được làm. Điều này có thể bao gồm ví dụ về cách nhân viên sẽ quản lý đội nhóm (team) của họ; đưa ra phản hồi và đảm bảo cả team đạt được mục tiêu hiệu suất. 3. Cụ thểKhi trình bày Trách nhiệm giám sát, điều cần thiết là phải cụ thể. Cụ thể trong việc đề ra kích thước của đội ngũ; mức độ yêu cầu giám sát và bất kỳ trách nhiệm đào tạo nào. Sự cụ thể này có thể giúp thu hút các ứng viên phù hợp và đặt ra kỳ vọng rõ ràng cho hiệu suất của họ. 4. Sử dụng động từ hành độngSử dụng động từ hành động khi trình bày trách nhiệm giám sát, để mô tả các nhiệm vụ mà nhân viên được mong đợi thực hiện. Ví dụ, “quản lý”, “hướng dẫn”, “phân công” và “đưa ra phản hồi” đều là những động từ hành động mạnh mẽ có thể giúp làm rõ trách nhiệm giám sát của vị trí đó. Câu hỏi thường gặp (FAQs)Làm thế nào để xác định mức độ giám sát cần thiết cho một vai trò cụ thể?Để xác định mức độ giám sát cần thiết, nhà tuyển dụng nên xem xét các yếu tố:
Nhà tuyển dụng cũng có thể tham khảo ý kiến của nhân viên hoặc người quản lý hiện tại để hiểu sâu hơn về mức độ giám sát cần thiết cho vai trò đó. Có nên đưa ra các yêu cầu về trình độ hoặc kinh nghiệm cụ thể cho các vai trò giám sát không?Có. Việc đưa ra các yêu cầu về trình độ hoặc kinh nghiệm cụ thể cho các vai trò giám sát là rất quan trọng. Điều này đảm bảo ứng viên có các kỹ năng và kiến thức cần thiết để quản lý đội nhóm một cách hiệu quả. Những yêu cầu này có thể bao gồm:
Làm thế nào để đảm bảo mô tả công việc phản ánh chính xác các trách nhiệm và yêu cầu của vai trò?Để đảm bảo rằng mô tả công việc phản ánh chính xác các trách nhiệm và yêu cầu của công việc, nhà tuyển dụng nên tham khảo ý kiến của nhân viên hoặc người quản lý hiện tại; xem xét các đánh giá hiệu suất và cập nhật JD thường xuyên để phản ánh các thay đổi về vai trò hoặc mục tiêu của công ty. Anh/chị cũng có thể sử dụng các mẫu mô tả công việc cụ thể cho ngành nghề hoặc tìm sự trợ giúp từ một nhà tuyển dụng chuyên nghiệp hoặc tư vấn nhân sự. >>> Xem thêm 60+ Mẫu tin tuyển dụng ấn tượng cho các ngành nghề Có thể yêu cầu kinh nghiệm giám sát làm điều kiện tiên quyết cho các vị trí KHÔNG yêu cầu giám sát không?Không. Nhà tuyển dụng không thể yêu cầu kinh nghiệm giám sát làm điều kiện cho các vị trí không phải giám sát trừ khi yêu cầu đó có liên quan trực tiếp đến công việc của họ. Yêu cầu này có thể bị coi là phân biệt đối xử và có thể hạn chế số lượng ứng viên đạt yêu cầu. Anh/chị nên tập trung vào các kỹ năng và yêu cầu chuyên môn cụ thể cho vị trí thay vì dựa vào kinh nghiệm không liên quan. Tổng kếtYêu cầu giám sát trong mô tả công việc là một phần không thể thiếu của việc tuyển dụng và quản lý nhân viên hiệu quả. Bằng cách tuân theo các hướng dẫn được trình bày trong bài viết này, nhà tuyển dụng có thể viết các yêu cầu giám sát (Supervision requirement) hiệu quả trong mô tả công việc (JD) để thu hút ứng viên phù hợp và đặt kỳ vọng rõ ràng cho hiệu suất của họ. Điều quan trọng là cập nhật JD thường xuyên để phản ánh các thay đổi về trách nhiệm của vai trò và mục tiêu của công ty. Bài viết cùng chủ đề
Bài viết Hướng dẫn viết phần trách nhiệm giám sát hiệu quả trong JD đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via FreeC Blog https://blog.freec.asia/yeu-cau-trach-nhiem/?utm_source=rss&utm_medium=rss&utm_campaign=yeu-cau-trach-nhiem Mô tả công việc (JD) được viết tốt là một thành phần quan trọng của bất kỳ chiến lược tuyển dụng thành công nào. JD không chỉ giúp thu hút các ứng viên đủ tiêu chuẩn mà còn đặt ra những kỳ vọng rõ ràng đối với vai trò và văn hóa của công ty. Một yếu tố quan trọng trong mô tả công việc thường bị bỏ qua là điều kiện làm việc (Working Conditions). Trong bài hướng dẫn toàn diện này, freeC sẽ cùng anh/chị khám phá tầm quan trọng của điều kiện làm việc trong bản mô tả công việc, các yếu tố chính cần cân nhắc khi viết phần này và các phương pháp hay nhất để tuân theo. Tìm hiểu về điều kiện làm việc trong bản mô tả công việcĐịnh nghĩa về điều kiện làm việcĐiều kiện làm việc đề cập đến môi trường, chính sách và nhu cầu về thể chất hoặc tinh thần liên quan đến một công việc cụ thể. Điều này bao gồm các yếu tố như lịch làm việc, địa điểm, yêu cầu đi lại, nhu cầu thể chất và thiết bị được sử dụng. >>> Xem thêm 7 Bước để viết hiệu quả phần yêu cầu thể chất trong JD Tại sao Điều kiện làm việc lại quan trọng trong JD?Điều kiện làm việc là một yếu tố thiết yếu của bản mô tả công việc vì phần này cho ứng viên hình dung rõ ràng về những mong đợi trong công việc. Working Conditions cũng có thể được sử dụng để thu hút những ứng viên đang tìm kiếm các điều kiện làm việc cụ thể, chẳng hạn như lịch trình linh hoạt hoặc các lựa chọn làm việc từ xa. Hơn nữa, điều kiện làm việc có thể giúp các ứng viên đánh giá xem họ có phù hợp với công việc và văn hóa công ty hay không. Các yếu tố quan trọng của điều kiện làm việcKhi viết điều kiện làm việc trong bản mô tả công việc, điều quan trọng là phải bao gồm các yếu tố sau:
Các yếu tố chính cần cân nhắc khi viết điều kiện làm việcCân nhắc về mặt pháp lýKhi viết các điều kiện làm việc, điều quan trọng là tuân thủ tất cả các yêu cầu pháp lý. Ví dụ: anh/chị không được phân biệt đối xử với các ứng viên dựa trên độ tuổi, giới tính, chủng tộc hoặc các đặc điểm được bảo vệ khác của họ. Nhà tuyển dụng cũng nên tuân thủ bất kỳ luật địa phương hoặc quốc gia nào liên quan đến điều kiện làm việc, chẳng hạn như luật về mức lương tối thiểu hoặc các quy định về an toàn tại nơi làm việc. Văn hóa công tyĐiều kiện làm việc cũng nên phản ánh văn hóa công ty. Ví dụ, nếu công ty coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, thì bản mô tả công việc nên bao gồm sự sắp xếp công việc linh hoạt hoặc cơ hội làm việc từ xa. Nếu công ty coi trọng tinh thần đồng đội, bản mô tả công việc nên nhấn mạnh các hoạt động hợp tác và xây dựng đội nhóm. >>> Xem thêm Biến Điều kiện làm việc trở thành lợi thế cạnh tranh của công ty (Phần 1) Tiêu chuẩn ngànhCuối cùng, điều quan trọng là phải xem xét các tiêu chuẩn ngành khi viết điều kiện làm việc. Ví dụ: nếu công việc từ xa phổ biến trong ngành, anh/chị có thể muốn đưa tùy chọn đó vào bản mô tả công việc của mình. Nếu ngành có tính cạnh tranh cao, nhà tuyển dụng có thể cần đưa ra những phúc lợi hấp dẫn hơn để thu hút những nhân tài hàng đầu. Các phương pháp hay nhất để viết các điều kiện làm việc hiệu quảĐể đảm bảo rằng các bản mô tả công việc phản ánh chính xác các điều kiện làm việc của vị trí đó và giúp thu hút các ứng viên phù hợp, đây là một số phương pháp hay nhất anh/chị cần lưu ý: Hãy cụ thểTránh sử dụng ngôn ngữ mơ hồ hoặc chung chung khi mô tả điều kiện làm việc. Thay vào đó, hãy cung cấp các chi tiết cụ thể giúp ứng viên hiểu rõ ràng về yêu cầu của công việc. Ví dụ: thay vì chỉ nêu rõ “giờ làm việc linh hoạt”, hãy chỉ định khung giờ và liệu có thể điều chỉnh hay không tùy theo từng trường hợp. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràngHãy chắc chắn rằng ngôn ngữ anh/chị sử dụng để mô tả các điều kiện làm việc là rõ ràng và dễ hiểu. Tránh các biệt ngữ hoặc thuật ngữ kỹ thuật có thể không quen thuộc với tất cả các ứng viên. Nếu phải sử dụng các thuật ngữ chuyên môn, hãy cung cấp các định nghĩa rõ ràng để đảm bảo rằng mọi người hiểu ý của anh/chị. Tránh ngôn ngữ phân biệt đối xửĐảm bảo rằng ngôn ngữ anh/chị dùng mang tính hòa nhập và không phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm người nào. Ví dụ, tránh sử dụng các đại từ chỉ giới tính hoặc đưa ra các giả định về cuộc sống cá nhân hoặc tín ngưỡng của ứng viên. Kết hợp tính linh hoạtSẵn sàng linh hoạt trong điều kiện làm việc. Điều này có thể bao gồm các lựa chọn làm việc từ xa, giờ giấc linh hoạt hoặc các điều chỉnh khác có thể làm cho vai trò trở nên hấp dẫn hơn đối với nhiều ứng viên hơn. Những sai lầm phổ biến cần tránh khi viết điều kiện làm việcKhi viết điều kiện làm việc trong bản mô tả công việc, có một số lỗi cần tránh: Ngôn ngữ mơ hồ hoặc không rõ ràngSử dụng ngôn ngữ mơ hồ hoặc không rõ ràng có thể gây nhầm lẫn cho ứng viên và có thể dẫn đến hiểu lầm về những gì vai trò đòi hỏi. Thay vào đó, hãy cụ thể và cung cấp thông tin chi tiết rõ ràng về điều kiện làm việc. Nhấn mạnh quá mức vào các đặc quyềnMặc dù làm nổi bật những lợi ích của công việc là rất quan trọng, nhưng điều quan trọng là không nên quá nhấn mạnh các đặc quyền đến mức mà ứng viên có thể bỏ qua công việc thực tế có liên quan. Đảm bảo cân bằng giữa lợi ích với sự hiểu biết rõ ràng về trách nhiệm của vai trò. Phớt lờ yêu cầu pháp lýĐiều quan trọng là phải đảm bảo rằng các điều kiện làm việc tuân thủ tất cả các luật và quy định có liên quan. Việc bỏ qua các yêu cầu pháp lý có thể dẫn đến rắc rối pháp lý về sau, vì vậy hãy đảm bảo anh/chị đã nghiên cứu và tìm kiếm hướng dẫn pháp lý nếu cần. Không giải quyết được các mối lo ngại tiềm ẩnHãy nhận biết những lo ngại tiềm ẩn mà ứng viên có thể có về vai trò và giải quyết những lo ngại đó trực tiếp trong bản mô tả công việc. Điều này có thể bao gồm những lo ngại về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cơ hội thăng tiến và phát triển hoặc văn hóa công ty. Kết hợp các điều kiện làm việc vào bản mô tả công việcKhi đã xác định được các yếu tố chính của điều kiện làm việc, đã đến lúc anh/chị kết hợp Working Conditions vào bản mô tả công việc. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét: Vị trí trong mô tả công việcĐiều kiện làm việc có thể được đưa vào các phần khác nhau của bản mô tả công việc, tùy thuộc vào tầm quan trọng và mức độ phù hợp với vai trò. Một số công ty đưa điều kiện làm việc vào phần đầu của bản mô tả, trong khi những công ty khác tích hợp Working Conditions trong suốt phần trách nhiệm công việc. Cân nhắc về định dạngĐảm bảo rằng các điều kiện làm việc dễ đọc và nổi bật so với phần còn lại của văn bản. Nhà tuyển dụng có thể sử dụng dấu đầu dòng, bảng biểu hoặc các tùy chọn định dạng khác để làm cho phần này hấp dẫn và dễ hiểu hơn. Ví dụ về điều kiện làm việc hiệu quảDưới đây là một số ví dụ về các điều kiện làm việc hiệu quả để anh/chị xem xét đưa vào bản mô tả công việc:
Cập nhật và xem xét điều kiện làm việcNgay cả sau khi viết bản mô tả công việc, điều quan trọng là phải thường xuyên xem xét và cập nhật các điều kiện làm việc. Môi trường làm việc và các tiêu chuẩn của ngành có thể thay đổi và văn hóa công ty có thể phát triển theo thời gian. Điều cần thiết là phải cập nhật và chính xác các mô tả công việc để cung cấp cho người tìm việc cái nhìn thực tế về điều kiện làm việc mà họ có thể mong đợi. Tại sao việc thường xuyên xem xét và cập nhật lại quan trọng?Thường xuyên xem xét và cập nhật các điều kiện làm việc trong bản mô tả công việc là rất quan trọng vì:
Các phương pháp hay nhất để cập nhật điều kiện làm việcĐể luôn cập nhật các điều kiện làm việc, các công ty nên thiết lập một lịch trình đánh giá thường xuyên. Việc này có thể được thực hiện hàng năm hoặc hai năm một lần, tùy thuộc vào tần suất thay đổi của ngành hoặc công ty. Trong quá trình xem xét, các công ty nên xem xét bất kỳ thay đổi nào đối với môi trường hoặc văn hóa làm việc của họ, cập nhật các tiêu chuẩn ngành và các yêu cầu pháp lý. Ngoài ra, các công ty nên khuyến khích nhân viên cung cấp phản hồi về điều kiện làm việc của họ. Điều này có thể được thực hiện thông qua các cuộc khảo sát hoặc cuộc họp thường xuyên để thảo luận về bất kỳ mối quan tâm hoặc đề xuất nào. Các công ty cũng có thể sử dụng phản hồi của nhân viên để cải thiện và cập nhật điều kiện làm việc của họ. Khi nào cần tìm hướng dẫn pháp lý?Các công ty nên tìm kiếm hướng dẫn pháp lý nếu họ không chắc chắn về các yêu cầu pháp lý đối với điều kiện làm việc trong phạm vi quyền hạn của họ. Luật sư có kinh nghiệm về luật lao động có thể giúp các công ty hiểu nghĩa vụ của họ và đảm bảo rằng mô tả công việc của họ tuân thủ luật địa phương, tiểu bang và liên bang. Các công ty cũng nên tham khảo ý kiến của cố vấn pháp lý nếu có bất kỳ thay đổi đáng kể nào đối với điều kiện làm việc của họ có thể ảnh hưởng đến việc tuân thủ pháp luật. Tổng kếtViết điều kiện làm việc hiệu quả trong mô tả công việc là điều cần thiết để thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu. Các công ty nên cụ thể, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, tránh ngôn ngữ phân biệt đối xử và kết hợp linh hoạt. Họ cũng nên tránh những lỗi phổ biến như ngôn ngữ mơ hồ hoặc không rõ ràng, nhấn mạnh quá mức vào các đặc quyền, bỏ qua các yêu cầu pháp lý và không giải quyết các mối lo ngại tiềm ẩn. Việc kết hợp các điều kiện làm việc vào bản mô tả công việc là rất quan trọng, đồng thời cần tính đến các cân nhắc về vị trí và định dạng. Việc xem xét và cập nhật các điều kiện làm việc thường xuyên là rất quan trọng để giữ cho phần này luôn được cập nhật và phù hợp. Các công ty nên tìm kiếm hướng dẫn pháp lý nếu họ không chắc chắn về các yêu cầu pháp lý hoặc nếu có những thay đổi đáng kể đối với điều kiện làm việc của họ. Tổng hợp những điểm chính cần nhớ
Tầm quan trọng của các điều kiện làm việc hiệu quả trong bản mô tả công việcĐiều kiện làm việc hiệu quả trong bản mô tả công việc có thể giúp thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu, cung cấp cái nhìn thực tế về văn hóa công ty và môi trường làm việc, đồng thời đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý. Các công ty ưu tiên phát triển các bản mô tả công việc được viết tốt với các điều kiện làm việc rõ ràng và cụ thể có nhiều khả năng thu hút các ứng viên đủ tiêu chuẩn và giữ chân nhân viên tài năng. Các câu hỏi thường gặp1. Điều kiện làm việc cho các vị trí từ xa cần có những gì?Điều kiện làm việc cho các vị trí từ xa phải bao gồm thông tin chi tiết về thiết bị và công nghệ cần thiết, kỳ vọng về giao tiếp, lịch làm việc, kỳ vọng về hiệu suất và bất kỳ yêu cầu cụ thể nào khác đối với công việc. 2. Có thể dùng điều kiện làm việc để thu hút ứng viên không?Có, điều kiện làm việc có thể được sử dụng để thu hút ứng viên. Bằng cách nêu bật các điều kiện làm việc mong muốn như lịch trình linh hoạt, cơ hội phát triển và môi trường làm việc tích cực, nhà tuyển dụng có thể tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh và thu hút nhân tài hàng đầu. 3. Có bất kỳ yêu cầu pháp lý nào về điều kiện làm việc trong bản mô tả công việc không?Có, có các yêu cầu pháp lý về điều kiện làm việc trong mô tả công việc. Người sử dụng lao động phải đảm bảo rằng các mô tả công việc của họ tuân thủ luật lao động của địa phương và quốc gia, bao gồm luật chống phân biệt đối xử, luật về mức lương tối thiểu và các quy định về an toàn. 4. Điều kiện làm việc nên được xem xét và cập nhật bao lâu một lần?Điều kiện làm việc nên được xem xét và cập nhật thường xuyên, ít nhất mỗi năm một lần hoặc bất cứ khi nào có những thay đổi đáng kể trong tổ chức hoặc ngành. Người sử dụng lao động cũng nên đáp ứng phản hồi của nhân viên và thực hiện các cập nhật cần thiết để cải thiện điều kiện làm việc. Các bài viết cùng chủ đề:
Bài viết Làm chủ nghệ thuật viết điều kiện làm việc trong JD đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via FreeC Blog https://blog.freec.asia/cach-viet-dieu-kien-lam/?utm_source=rss&utm_medium=rss&utm_campaign=cach-viet-dieu-kien-lam Mô tả công việc (JD) được viết tốt là một thành phần quan trọng của bất kỳ chiến lược tuyển dụng thành công nào. JD không chỉ giúp thu hút các ứng viên đủ tiêu chuẩn mà còn đặt ra những kỳ vọng rõ ràng đối với vai trò và văn hóa của công ty. Một yếu tố quan trọng trong mô tả công việc thường bị bỏ qua là điều kiện làm việc (Working Conditions). Trong bài hướng dẫn toàn diện này, freeC sẽ cùng anh/chị khám phá tầm quan trọng của điều kiện làm việc trong bản mô tả công việc, các yếu tố chính cần cân nhắc khi viết phần này và các phương pháp hay nhất để tuân theo. Tìm hiểu về điều kiện làm việc trong bản mô tả công việcĐịnh nghĩa về điều kiện làm việcĐiều kiện làm việc đề cập đến môi trường, chính sách và nhu cầu về thể chất hoặc tinh thần liên quan đến một công việc cụ thể. Điều này bao gồm các yếu tố như lịch làm việc, địa điểm, yêu cầu đi lại, nhu cầu thể chất và thiết bị được sử dụng. >>> Xem thêm 7 Bước để viết hiệu quả phần yêu cầu thể chất trong JD Tại sao Điều kiện làm việc lại quan trọng trong JD?Điều kiện làm việc là một yếu tố thiết yếu của bản mô tả công việc vì phần này cho ứng viên hình dung rõ ràng về những mong đợi trong công việc. Working Conditions cũng có thể được sử dụng để thu hút những ứng viên đang tìm kiếm các điều kiện làm việc cụ thể, chẳng hạn như lịch trình linh hoạt hoặc các lựa chọn làm việc từ xa. Hơn nữa, điều kiện làm việc có thể giúp các ứng viên đánh giá xem họ có phù hợp với công việc và văn hóa công ty hay không. Các yếu tố quan trọng của điều kiện làm việcKhi viết điều kiện làm việc trong bản mô tả công việc, điều quan trọng là phải bao gồm các yếu tố sau:
Các yếu tố chính cần cân nhắc khi viết điều kiện làm việcCân nhắc về mặt pháp lýKhi viết các điều kiện làm việc, điều quan trọng là tuân thủ tất cả các yêu cầu pháp lý. Ví dụ: anh/chị không được phân biệt đối xử với các ứng viên dựa trên độ tuổi, giới tính, chủng tộc hoặc các đặc điểm được bảo vệ khác của họ. Nhà tuyển dụng cũng nên tuân thủ bất kỳ luật địa phương hoặc quốc gia nào liên quan đến điều kiện làm việc, chẳng hạn như luật về mức lương tối thiểu hoặc các quy định về an toàn tại nơi làm việc. Văn hóa công tyĐiều kiện làm việc cũng nên phản ánh văn hóa công ty. Ví dụ, nếu công ty coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, thì bản mô tả công việc nên bao gồm sự sắp xếp công việc linh hoạt hoặc cơ hội làm việc từ xa. Nếu công ty coi trọng tinh thần đồng đội, bản mô tả công việc nên nhấn mạnh các hoạt động hợp tác và xây dựng đội nhóm. >>> Xem thêm Biến Điều kiện làm việc trở thành lợi thế cạnh tranh của công ty (Phần 1) Tiêu chuẩn ngànhCuối cùng, điều quan trọng là phải xem xét các tiêu chuẩn ngành khi viết điều kiện làm việc. Ví dụ: nếu công việc từ xa phổ biến trong ngành, anh/chị có thể muốn đưa tùy chọn đó vào bản mô tả công việc của mình. Nếu ngành có tính cạnh tranh cao, nhà tuyển dụng có thể cần đưa ra những phúc lợi hấp dẫn hơn để thu hút những nhân tài hàng đầu. Các phương pháp hay nhất để viết các điều kiện làm việc hiệu quảĐể đảm bảo rằng các bản mô tả công việc phản ánh chính xác các điều kiện làm việc của vị trí đó và giúp thu hút các ứng viên phù hợp, đây là một số phương pháp hay nhất anh/chị cần lưu ý: Hãy cụ thểTránh sử dụng ngôn ngữ mơ hồ hoặc chung chung khi mô tả điều kiện làm việc. Thay vào đó, hãy cung cấp các chi tiết cụ thể giúp ứng viên hiểu rõ ràng về yêu cầu của công việc. Ví dụ: thay vì chỉ nêu rõ “giờ làm việc linh hoạt”, hãy chỉ định khung giờ và liệu có thể điều chỉnh hay không tùy theo từng trường hợp. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràngHãy chắc chắn rằng ngôn ngữ anh/chị sử dụng để mô tả các điều kiện làm việc là rõ ràng và dễ hiểu. Tránh các biệt ngữ hoặc thuật ngữ kỹ thuật có thể không quen thuộc với tất cả các ứng viên. Nếu phải sử dụng các thuật ngữ chuyên môn, hãy cung cấp các định nghĩa rõ ràng để đảm bảo rằng mọi người hiểu ý của anh/chị. Tránh ngôn ngữ phân biệt đối xửĐảm bảo rằng ngôn ngữ anh/chị dùng mang tính hòa nhập và không phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm người nào. Ví dụ, tránh sử dụng các đại từ chỉ giới tính hoặc đưa ra các giả định về cuộc sống cá nhân hoặc tín ngưỡng của ứng viên. Kết hợp tính linh hoạtSẵn sàng linh hoạt trong điều kiện làm việc. Điều này có thể bao gồm các lựa chọn làm việc từ xa, giờ giấc linh hoạt hoặc các điều chỉnh khác có thể làm cho vai trò trở nên hấp dẫn hơn đối với nhiều ứng viên hơn. Những sai lầm phổ biến cần tránh khi viết điều kiện làm việcKhi viết điều kiện làm việc trong bản mô tả công việc, có một số lỗi cần tránh: Ngôn ngữ mơ hồ hoặc không rõ ràngSử dụng ngôn ngữ mơ hồ hoặc không rõ ràng có thể gây nhầm lẫn cho ứng viên và có thể dẫn đến hiểu lầm về những gì vai trò đòi hỏi. Thay vào đó, hãy cụ thể và cung cấp thông tin chi tiết rõ ràng về điều kiện làm việc. Nhấn mạnh quá mức vào các đặc quyềnMặc dù làm nổi bật những lợi ích của công việc là rất quan trọng, nhưng điều quan trọng là không nên quá nhấn mạnh các đặc quyền đến mức mà ứng viên có thể bỏ qua công việc thực tế có liên quan. Đảm bảo cân bằng giữa lợi ích với sự hiểu biết rõ ràng về trách nhiệm của vai trò. Phớt lờ yêu cầu pháp lýĐiều quan trọng là phải đảm bảo rằng các điều kiện làm việc tuân thủ tất cả các luật và quy định có liên quan. Việc bỏ qua các yêu cầu pháp lý có thể dẫn đến rắc rối pháp lý về sau, vì vậy hãy đảm bảo anh/chị đã nghiên cứu và tìm kiếm hướng dẫn pháp lý nếu cần. Không giải quyết được các mối lo ngại tiềm ẩnHãy nhận biết những lo ngại tiềm ẩn mà ứng viên có thể có về vai trò và giải quyết những lo ngại đó trực tiếp trong bản mô tả công việc. Điều này có thể bao gồm những lo ngại về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cơ hội thăng tiến và phát triển hoặc văn hóa công ty. Kết hợp các điều kiện làm việc vào bản mô tả công việcKhi đã xác định được các yếu tố chính của điều kiện làm việc, đã đến lúc anh/chị kết hợp Working Conditions vào bản mô tả công việc. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét: Vị trí trong mô tả công việcĐiều kiện làm việc có thể được đưa vào các phần khác nhau của bản mô tả công việc, tùy thuộc vào tầm quan trọng và mức độ phù hợp với vai trò. Một số công ty đưa điều kiện làm việc vào phần đầu của bản mô tả, trong khi những công ty khác tích hợp Working Conditions trong suốt phần trách nhiệm công việc. Cân nhắc về định dạngĐảm bảo rằng các điều kiện làm việc dễ đọc và nổi bật so với phần còn lại của văn bản. Nhà tuyển dụng có thể sử dụng dấu đầu dòng, bảng biểu hoặc các tùy chọn định dạng khác để làm cho phần này hấp dẫn và dễ hiểu hơn. Ví dụ về điều kiện làm việc hiệu quảDưới đây là một số ví dụ về các điều kiện làm việc hiệu quả để anh/chị xem xét đưa vào bản mô tả công việc:
Cập nhật và xem xét điều kiện làm việcNgay cả sau khi viết bản mô tả công việc, điều quan trọng là phải thường xuyên xem xét và cập nhật các điều kiện làm việc. Môi trường làm việc và các tiêu chuẩn của ngành có thể thay đổi và văn hóa công ty có thể phát triển theo thời gian. Điều cần thiết là phải cập nhật và chính xác các mô tả công việc để cung cấp cho người tìm việc cái nhìn thực tế về điều kiện làm việc mà họ có thể mong đợi. Tại sao việc thường xuyên xem xét và cập nhật lại quan trọng?Thường xuyên xem xét và cập nhật các điều kiện làm việc trong bản mô tả công việc là rất quan trọng vì:
Các phương pháp hay nhất để cập nhật điều kiện làm việcĐể luôn cập nhật các điều kiện làm việc, các công ty nên thiết lập một lịch trình đánh giá thường xuyên. Việc này có thể được thực hiện hàng năm hoặc hai năm một lần, tùy thuộc vào tần suất thay đổi của ngành hoặc công ty. Trong quá trình xem xét, các công ty nên xem xét bất kỳ thay đổi nào đối với môi trường hoặc văn hóa làm việc của họ, cập nhật các tiêu chuẩn ngành và các yêu cầu pháp lý. Ngoài ra, các công ty nên khuyến khích nhân viên cung cấp phản hồi về điều kiện làm việc của họ. Điều này có thể được thực hiện thông qua các cuộc khảo sát hoặc cuộc họp thường xuyên để thảo luận về bất kỳ mối quan tâm hoặc đề xuất nào. Các công ty cũng có thể sử dụng phản hồi của nhân viên để cải thiện và cập nhật điều kiện làm việc của họ. Khi nào cần tìm hướng dẫn pháp lý?Các công ty nên tìm kiếm hướng dẫn pháp lý nếu họ không chắc chắn về các yêu cầu pháp lý đối với điều kiện làm việc trong phạm vi quyền hạn của họ. Luật sư có kinh nghiệm về luật lao động có thể giúp các công ty hiểu nghĩa vụ của họ và đảm bảo rằng mô tả công việc của họ tuân thủ luật địa phương, tiểu bang và liên bang. Các công ty cũng nên tham khảo ý kiến của cố vấn pháp lý nếu có bất kỳ thay đổi đáng kể nào đối với điều kiện làm việc của họ có thể ảnh hưởng đến việc tuân thủ pháp luật. Tổng kếtViết điều kiện làm việc hiệu quả trong mô tả công việc là điều cần thiết để thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu. Các công ty nên cụ thể, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, tránh ngôn ngữ phân biệt đối xử và kết hợp linh hoạt. Họ cũng nên tránh những lỗi phổ biến như ngôn ngữ mơ hồ hoặc không rõ ràng, nhấn mạnh quá mức vào các đặc quyền, bỏ qua các yêu cầu pháp lý và không giải quyết các mối lo ngại tiềm ẩn. Việc kết hợp các điều kiện làm việc vào bản mô tả công việc là rất quan trọng, đồng thời cần tính đến các cân nhắc về vị trí và định dạng. Việc xem xét và cập nhật các điều kiện làm việc thường xuyên là rất quan trọng để giữ cho phần này luôn được cập nhật và phù hợp. Các công ty nên tìm kiếm hướng dẫn pháp lý nếu họ không chắc chắn về các yêu cầu pháp lý hoặc nếu có những thay đổi đáng kể đối với điều kiện làm việc của họ. Tổng hợp những điểm chính cần nhớ
Tầm quan trọng của các điều kiện làm việc hiệu quả trong bản mô tả công việcĐiều kiện làm việc hiệu quả trong bản mô tả công việc có thể giúp thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu, cung cấp cái nhìn thực tế về văn hóa công ty và môi trường làm việc, đồng thời đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý. Các công ty ưu tiên phát triển các bản mô tả công việc được viết tốt với các điều kiện làm việc rõ ràng và cụ thể có nhiều khả năng thu hút các ứng viên đủ tiêu chuẩn và giữ chân nhân viên tài năng. Các câu hỏi thường gặp1. Điều kiện làm việc cho các vị trí từ xa cần có những gì?Điều kiện làm việc cho các vị trí từ xa phải bao gồm thông tin chi tiết về thiết bị và công nghệ cần thiết, kỳ vọng về giao tiếp, lịch làm việc, kỳ vọng về hiệu suất và bất kỳ yêu cầu cụ thể nào khác đối với công việc. 2. Có thể dùng điều kiện làm việc để thu hút ứng viên không?Có, điều kiện làm việc có thể được sử dụng để thu hút ứng viên. Bằng cách nêu bật các điều kiện làm việc mong muốn như lịch trình linh hoạt, cơ hội phát triển và môi trường làm việc tích cực, nhà tuyển dụng có thể tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh và thu hút nhân tài hàng đầu. 3. Có bất kỳ yêu cầu pháp lý nào về điều kiện làm việc trong bản mô tả công việc không?Có, có các yêu cầu pháp lý về điều kiện làm việc trong mô tả công việc. Người sử dụng lao động phải đảm bảo rằng các mô tả công việc của họ tuân thủ luật lao động của địa phương và quốc gia, bao gồm luật chống phân biệt đối xử, luật về mức lương tối thiểu và các quy định về an toàn. 4. Điều kiện làm việc nên được xem xét và cập nhật bao lâu một lần?Điều kiện làm việc nên được xem xét và cập nhật thường xuyên, ít nhất mỗi năm một lần hoặc bất cứ khi nào có những thay đổi đáng kể trong tổ chức hoặc ngành. Người sử dụng lao động cũng nên đáp ứng phản hồi của nhân viên và thực hiện các cập nhật cần thiết để cải thiện điều kiện làm việc. Các bài viết cùng chủ đề:
Bài viết Làm chủ nghệ thuật viết điều kiện làm việc trong JD đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via WordPress https://ift.tt/vJtFos4 Trong phần này, freeC sẽ đề cập đến mối liên hệ giữa người sử dụng lao động và công đoàn; đo lường và cải thiện điều kiện làm việc; các xu hướng mới; tương lai của các điều kiện làm việc và cách viết phần này trong JD. Mời anh/chị xem tiếp phần nội dung bên dưới để biết tận dụng công cụ này để tạo lợi thế cạnh tranh và phát triển thương hiệu nhà tuyển dụng. Cách viết phần Điều kiện làm việc trong JDKhi viết phần Điều kiện làm việc trong bản mô tả công việc, điều quan trọng là phải mô tả chính xác và rõ ràng các yếu tố thể chất và môi trường mà nhân viên có thể gặp phải khi làm việc ở vị trí này.
Bằng cách cung cấp một thông tin rõ ràng và toàn diện về phần Điều kiện làm việc, nhà tuyển dụng có thể thu hút những ứng viên đủ năng lực, phù hợp với công việc và sẵn sàng phát triển ở vị trí đó. >>> Mời anh/chị xem một bài viết hướng dẫn chi tiết và cụ thể hơn về Cách viết phần điều kiện làm việc trong JD (sắp có) <<< Mối liên kết giữa Người sử dụng lao động và Công đoànVai trò của người sử dụng lao độngNgười sử dụng lao động có một số trách nhiệm chính, bao gồm cung cấp một môi trường làm việc an toàn, tuân thủ các quy định và luật lao động, đồng thời cung cấp các gói phúc lợi và bồi thường cạnh tranh. Vai trò của công đoànCông đoàn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền của người lao động và thúc đẩy phương thức làm việc công bằng. Họ có thể thay mặt các thành viên đàm phán với người sử dụng lao động, ủng hộ điều kiện làm việc và bồi thường tốt hơn, đồng thời cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho nhân viên. Thương lượng tập thể là gì?Thương lượng tập thể là quá trình công đoàn thương lượng với người sử dụng lao động để đạt được các thỏa thuận về tiền lương, phúc lợi và điều kiện làm việc. Quá trình này được pháp luật bảo vệ và cho phép nhân viên có tiếng nói về điều kiện làm việc và lương thưởng của họ. Mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và công đoànNgười sử dụng lao động và công đoàn có thể có một mối quan hệ tích cực có lợi cho cả hai bên. Người sử dụng lao động có thể làm việc với công đoàn để giải quyết các mối quan tâm của nhân viên và cải thiện điều kiện làm việc, trong khi công đoàn có thể giúp người sử dụng lao động thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu cũng như duy trì lực lượng lao động làm việc hiệu quả. Bằng cách hiểu trách nhiệm của người sử dụng lao động và tầm quan trọng của công đoàn, các nhà quản lý nhân sự có thể tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả, mang lại phúc lợi cho cả nhân viên và toàn bộ tổ chức. Hãy nhớ rằng, giao tiếp cởi mở và hợp tác có thể giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa người sử dụng lao động và công đoàn. >>> Xem lại Biến Điều kiện làm việc trở thành lợi thế cạnh tranh của công ty (Phần 1) Đo lường và cải thiện điều kiện làm việcViệc nhà tuyển dụng liên tục đo lường và cải thiện điều kiện làm việc sẽ thúc đẩy môi trường làm việc tích cực và hiệu quả. Có một số chiến lược chính cần xem xét, bao gồm khảo sát và kiểm toán tại nơi làm việc, đối chuẩn (benchmarking) và phương pháp hay nhất (best practice), cũng như thay đổi tổ chức và cải tiến liên tục. Khảo sát và kiểm toánCác cuộc khảo sát và kiểm toán tại nơi làm việc cho phép các tổ chức thu thập phản hồi từ nhân viên về trải nghiệm của họ tại nơi làm việc. Thông tin này có thể được sử dụng để xác định các lĩnh vực cần cải thiện và phát triển các biện pháp can thiệp có mục tiêu để giải quyết các mối quan tâm của nhân viên. Đối chuẩn (benchmarking) và phương pháp tốt nhất (best practice)Benchmarking và best practice liên quan đến việc so sánh hiệu quả hoạt động của một tổ chức với hiệu quả hoạt động của các tổ chức tương tự khác và áp dụng các chiến lược đã được chứng minh để cải thiện hiệu suất. Cách tiếp cận này có thể giúp các tổ chức duy trì tính cạnh tranh và đạt được kết quả tốt hơn. Thay đổi tổ chức và cải tiến liên tụcThay đổi tổ chức và cải tiến liên tục liên quan đến những nỗ lực không ngừng nhằm cải thiện điều kiện làm việc và thúc đẩy thay đổi tích cực trong tổ chức. Điều này có thể liên quan đến những thay đổi về chính sách và thủ tục, các sáng kiến đào tạo và phát triển, cũng như sự tham gia và trao quyền của nhân viên. Bằng cách thực hiện các chiến lược này, các nhà quản lý nhân sự có thể tạo ra một nền văn hóa cải tiến liên tục và đảm bảo rằng các điều kiện làm việc vẫn phù hợp với nhu cầu và mong đợi của nhân viên. Hãy nhớ rằng, đo lường và cải thiện điều kiện làm việc là một quá trình liên tục đòi hỏi cam kết cởi mở, hợp tác và đổi mới. Các xu hướng và đổi mới trong điều kiện làm việcĐiều quan trọng của HR phải luôn cập nhật các xu hướng và đổi mới trong điều kiện làm việc để đảm bảo rằng tổ chức vẫn cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của nhân viên. Có một số xu hướng và đổi mới chính cần xem xét, bao gồm tác động của COVID-19 đối với điều kiện làm việc, chính sách làm việc tại nhà, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa cũng như các thông lệ tại nơi làm việc đa dạng và công bằng. Làm việc từ xa (remote working)Đại dịch COVID-19 đã có tác động đáng kể đến điều kiện làm việc, với nhiều tổ chức áp dụng chính sách làm việc từ xa để thúc đẩy giãn cách xã hội và đảm bảo an toàn cho nhân viên. Làm việc từ xa có thể mang lại sự linh hoạt cao hơn và cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Điều này cũng đặt ra những thách thức mới, chẳng hạn như duy trì năng suất và quản lý thông tin liên lạc. Làm việc tại nhà (work from home)Chính sách làm việc tại nhà đang ngày càng trở nên phổ biến, với nhiều tổ chức đưa ra các cách sắp xếp công việc linh hoạt để thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu. Những chính sách này có thể giúp nhân viên cân bằng giữa công việc và cuộc sống, giảm thời gian và chi phí đi lại. Trí tuệ nhân tạo (A.I) và tự động hóa (automation)Trí tuệ nhân tạo và tự động hóa đang thay đổi nơi làm việc, với nhiều tổ chức sử dụng các công nghệ này để hợp lý hóa quy trình, tăng hiệu quả và giảm chi phí. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo và hỗ trợ phù hợp khi làm việc với những công nghệ này để giảm thiểu rủi ro thay đổi công việc và đảm bảo môi trường làm việc tích cực. Bình đẳng trong công việcPhương thức làm việc công bằng ngày càng trở nên quan trọng, với nhiều tổ chức nhận ra giá trị của lực lượng lao động đa dạng trong việc thúc đẩy đổi mới và đạt được kết quả tốt hơn. Người quản lý nhân sự có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tính công bằng và đa dạng bằng cách thực hiện các chính sách và thông lệ đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên. Bằng cách cập nhật những xu hướng và đổi mới này, nhà tuyển dụng có thể tạo ra một môi trường làm việc thúc đẩy hạnh phúc của nhân viên, thu hút và giữ chân những tài năng hàng đầu cũng như thúc đẩy thành công của tổ chức. Hãy nhớ rằng, để luôn dẫn đầu đòi hỏi cam kết không ngừng học hỏi, thích ứng và đổi mới. Tương lai của các điều kiện làm việc trong tổ chứcĐiều quan trọng là phải dự đoán tương lai của điều kiện làm việc và đón đầu các xu hướng và công nghệ mới nổi để đảm bảo rằng tổ chức của anh/chị duy trì tính cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của nhân viên. Có một số yếu tố chính cần xem xét, bao gồm những thách thức và cơ hội trong tương lai, các xu hướng và công nghệ mới nổi cũng như những thay đổi về chính sách và quy định. Cơ hội và thách thứcTương lai của điều kiện làm việc mang đến cả thách thức và cơ hội, với những tiến bộ công nghệ và thực hành công việc đang phát triển thúc đẩy sự thay đổi trong các ngành. Các nhà quản lý nhân sự cần phải chủ động trong việc xác định và giải quyết những thách thức này như thay đổi công việc và nhu cầu nâng cao kỹ năng, đồng thời tận dụng các cơ hội do công nghệ mới và phương thức làm việc mang lại. Xu hướng và công nghệ mới nổiCác xu hướng và công nghệ mới nổi, chẳng hạn như thực tế ảo và thực tế tăng cường, trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (IoT), đang biến đổi nơi làm việc và mở ra những khả năng mới cho sự đổi mới và năng suất. Các nhà quản lý nhân sự cần phải cập nhật những xu hướng và công nghệ này, đồng thời xác định các cách kết hợp chúng vào tổ chức của mình để luôn dẫn đầu trong cuộc cạnh tranh. Chính sách và quy định mớiNhững thay đổi về chính sách và quy định, chẳng hạn như những thay đổi về luật lao động và sự tập trung ngày càng nhiều vào tính bền vững và trách nhiệm xã hội, cũng đang định hình tương lai của các điều kiện làm việc. Các nhà quản lý nhân sự cần nhận thức được những thay đổi này và đảm bảo rằng tổ chức của anh/chị tuân thủ luật pháp có liên quan đồng thời áp dụng các phương pháp hay nhất để thúc đẩy tính bền vững và trách nhiệm xã hội. Bằng cách dự đoán tương lai của điều kiện làm việc và đi trước các xu hướng và công nghệ mới nổi, các nhà quản lý nhân sự có thể tạo ra một môi trường làm việc thúc đẩy hạnh phúc của nhân viên, thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu cũng như thúc đẩy thành công của tổ chức. Hãy nhớ rằng, tương lai của điều kiện làm việc đòi hỏi cam kết không ngừng học hỏi, thích ứng và đổi mới. Tổng kếtTóm lại, điều kiện làm việc là một khía cạnh quan trọng của bất kỳ tổ chức nào và Nhà tuyển dụng đóng vai trò chính trong việc tạo ra một môi trường làm việc nhằm thúc đẩy hạnh phúc của nhân viên, thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu cũng như thúc đẩy thành công của tổ chức. Là người sử dụng lao động phải nhận ra tầm quan trọng của điều kiện làm việc và hành động để cải thiện chúng. Người sử dụng lao động có thể thực hiện các bước để tạo ra một môi trường làm việc tích cực, cung cấp các khoản bồi thường và phúc lợi cạnh tranh, đồng thời thúc đẩy sự công bằng và đa dạng. Nhìn chung, rõ ràng là điều kiện làm việc là một khía cạnh quan trọng của mọi tổ chức nhưng quan trọng là tất cả các bên liên quan phải hành động để đảm bảo rằng họ được an toàn, khỏe mạnh và được hỗ trợ. Bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho người lao động cũng như các tổ chức. Các bài viết cùng chủ đề
Bài viết Để điều kiện lao động trở thành lợi thế cạnh tranh cho công ty (Phần 2) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via FreeC Blog https://blog.freec.asia/loi-the-dieu-kien-lam-viec/?utm_source=rss&utm_medium=rss&utm_campaign=loi-the-dieu-kien-lam-viec Trong phần này, freeC sẽ đề cập đến mối liên hệ giữa người sử dụng lao động và công đoàn; đo lường và cải thiện điều kiện làm việc; các xu hướng mới; tương lai của các điều kiện làm việc và cách viết phần này trong JD. Mời anh/chị xem tiếp phần nội dung bên dưới để biết tận dụng công cụ này để tạo lợi thế cạnh tranh và phát triển thương hiệu nhà tuyển dụng. Cách viết phần Điều kiện làm việc trong JDKhi viết phần Điều kiện làm việc trong bản mô tả công việc, điều quan trọng là phải mô tả chính xác và rõ ràng các yếu tố thể chất và môi trường mà nhân viên có thể gặp phải khi làm việc ở vị trí này.
Bằng cách cung cấp một thông tin rõ ràng và toàn diện về phần Điều kiện làm việc, nhà tuyển dụng có thể thu hút những ứng viên đủ năng lực, phù hợp với công việc và sẵn sàng phát triển ở vị trí đó. >>> Mời anh/chị xem một bài viết hướng dẫn chi tiết và cụ thể hơn về Cách viết phần điều kiện làm việc trong JD (sắp có) <<< Mối liên kết giữa Người sử dụng lao động và Công đoànVai trò của người sử dụng lao độngNgười sử dụng lao động có một số trách nhiệm chính, bao gồm cung cấp một môi trường làm việc an toàn, tuân thủ các quy định và luật lao động, đồng thời cung cấp các gói phúc lợi và bồi thường cạnh tranh. Vai trò của công đoànCông đoàn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền của người lao động và thúc đẩy phương thức làm việc công bằng. Họ có thể thay mặt các thành viên đàm phán với người sử dụng lao động, ủng hộ điều kiện làm việc và bồi thường tốt hơn, đồng thời cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho nhân viên. Thương lượng tập thể là gì?Thương lượng tập thể là quá trình công đoàn thương lượng với người sử dụng lao động để đạt được các thỏa thuận về tiền lương, phúc lợi và điều kiện làm việc. Quá trình này được pháp luật bảo vệ và cho phép nhân viên có tiếng nói về điều kiện làm việc và lương thưởng của họ. Mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và công đoànNgười sử dụng lao động và công đoàn có thể có một mối quan hệ tích cực có lợi cho cả hai bên. Người sử dụng lao động có thể làm việc với công đoàn để giải quyết các mối quan tâm của nhân viên và cải thiện điều kiện làm việc, trong khi công đoàn có thể giúp người sử dụng lao động thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu cũng như duy trì lực lượng lao động làm việc hiệu quả. Bằng cách hiểu trách nhiệm của người sử dụng lao động và tầm quan trọng của công đoàn, các nhà quản lý nhân sự có thể tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả, mang lại phúc lợi cho cả nhân viên và toàn bộ tổ chức. Hãy nhớ rằng, giao tiếp cởi mở và hợp tác có thể giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa người sử dụng lao động và công đoàn. >>> Xem lại Biến Điều kiện làm việc trở thành lợi thế cạnh tranh của công ty (Phần 1) Đo lường và cải thiện điều kiện làm việcViệc nhà tuyển dụng liên tục đo lường và cải thiện điều kiện làm việc sẽ thúc đẩy môi trường làm việc tích cực và hiệu quả. Có một số chiến lược chính cần xem xét, bao gồm khảo sát và kiểm toán tại nơi làm việc, đối chuẩn (benchmarking) và phương pháp hay nhất (best practice), cũng như thay đổi tổ chức và cải tiến liên tục. Khảo sát và kiểm toánCác cuộc khảo sát và kiểm toán tại nơi làm việc cho phép các tổ chức thu thập phản hồi từ nhân viên về trải nghiệm của họ tại nơi làm việc. Thông tin này có thể được sử dụng để xác định các lĩnh vực cần cải thiện và phát triển các biện pháp can thiệp có mục tiêu để giải quyết các mối quan tâm của nhân viên. Đối chuẩn (benchmarking) và phương pháp tốt nhất (best practice)Benchmarking và best practice liên quan đến việc so sánh hiệu quả hoạt động của một tổ chức với hiệu quả hoạt động của các tổ chức tương tự khác và áp dụng các chiến lược đã được chứng minh để cải thiện hiệu suất. Cách tiếp cận này có thể giúp các tổ chức duy trì tính cạnh tranh và đạt được kết quả tốt hơn. Thay đổi tổ chức và cải tiến liên tụcThay đổi tổ chức và cải tiến liên tục liên quan đến những nỗ lực không ngừng nhằm cải thiện điều kiện làm việc và thúc đẩy thay đổi tích cực trong tổ chức. Điều này có thể liên quan đến những thay đổi về chính sách và thủ tục, các sáng kiến đào tạo và phát triển, cũng như sự tham gia và trao quyền của nhân viên. Bằng cách thực hiện các chiến lược này, các nhà quản lý nhân sự có thể tạo ra một nền văn hóa cải tiến liên tục và đảm bảo rằng các điều kiện làm việc vẫn phù hợp với nhu cầu và mong đợi của nhân viên. Hãy nhớ rằng, đo lường và cải thiện điều kiện làm việc là một quá trình liên tục đòi hỏi cam kết cởi mở, hợp tác và đổi mới. Các xu hướng và đổi mới trong điều kiện làm việcĐiều quan trọng của HR phải luôn cập nhật các xu hướng và đổi mới trong điều kiện làm việc để đảm bảo rằng tổ chức vẫn cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của nhân viên. Có một số xu hướng và đổi mới chính cần xem xét, bao gồm tác động của COVID-19 đối với điều kiện làm việc, chính sách làm việc tại nhà, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa cũng như các thông lệ tại nơi làm việc đa dạng và công bằng. Làm việc từ xa (remote working)Đại dịch COVID-19 đã có tác động đáng kể đến điều kiện làm việc, với nhiều tổ chức áp dụng chính sách làm việc từ xa để thúc đẩy giãn cách xã hội và đảm bảo an toàn cho nhân viên. Làm việc từ xa có thể mang lại sự linh hoạt cao hơn và cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Điều này cũng đặt ra những thách thức mới, chẳng hạn như duy trì năng suất và quản lý thông tin liên lạc. Làm việc tại nhà (work from home)Chính sách làm việc tại nhà đang ngày càng trở nên phổ biến, với nhiều tổ chức đưa ra các cách sắp xếp công việc linh hoạt để thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu. Những chính sách này có thể giúp nhân viên cân bằng giữa công việc và cuộc sống, giảm thời gian và chi phí đi lại. Trí tuệ nhân tạo (A.I) và tự động hóa (automation)Trí tuệ nhân tạo và tự động hóa đang thay đổi nơi làm việc, với nhiều tổ chức sử dụng các công nghệ này để hợp lý hóa quy trình, tăng hiệu quả và giảm chi phí. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo và hỗ trợ phù hợp khi làm việc với những công nghệ này để giảm thiểu rủi ro thay đổi công việc và đảm bảo môi trường làm việc tích cực. Bình đẳng trong công việcPhương thức làm việc công bằng ngày càng trở nên quan trọng, với nhiều tổ chức nhận ra giá trị của lực lượng lao động đa dạng trong việc thúc đẩy đổi mới và đạt được kết quả tốt hơn. Người quản lý nhân sự có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tính công bằng và đa dạng bằng cách thực hiện các chính sách và thông lệ đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên. Bằng cách cập nhật những xu hướng và đổi mới này, nhà tuyển dụng có thể tạo ra một môi trường làm việc thúc đẩy hạnh phúc của nhân viên, thu hút và giữ chân những tài năng hàng đầu cũng như thúc đẩy thành công của tổ chức. Hãy nhớ rằng, để luôn dẫn đầu đòi hỏi cam kết không ngừng học hỏi, thích ứng và đổi mới. Tương lai của các điều kiện làm việc trong tổ chứcĐiều quan trọng là phải dự đoán tương lai của điều kiện làm việc và đón đầu các xu hướng và công nghệ mới nổi để đảm bảo rằng tổ chức của anh/chị duy trì tính cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của nhân viên. Có một số yếu tố chính cần xem xét, bao gồm những thách thức và cơ hội trong tương lai, các xu hướng và công nghệ mới nổi cũng như những thay đổi về chính sách và quy định. Cơ hội và thách thứcTương lai của điều kiện làm việc mang đến cả thách thức và cơ hội, với những tiến bộ công nghệ và thực hành công việc đang phát triển thúc đẩy sự thay đổi trong các ngành. Các nhà quản lý nhân sự cần phải chủ động trong việc xác định và giải quyết những thách thức này như thay đổi công việc và nhu cầu nâng cao kỹ năng, đồng thời tận dụng các cơ hội do công nghệ mới và phương thức làm việc mang lại. Xu hướng và công nghệ mới nổiCác xu hướng và công nghệ mới nổi, chẳng hạn như thực tế ảo và thực tế tăng cường, trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật (IoT), đang biến đổi nơi làm việc và mở ra những khả năng mới cho sự đổi mới và năng suất. Các nhà quản lý nhân sự cần phải cập nhật những xu hướng và công nghệ này, đồng thời xác định các cách kết hợp chúng vào tổ chức của mình để luôn dẫn đầu trong cuộc cạnh tranh. Chính sách và quy định mớiNhững thay đổi về chính sách và quy định, chẳng hạn như những thay đổi về luật lao động và sự tập trung ngày càng nhiều vào tính bền vững và trách nhiệm xã hội, cũng đang định hình tương lai của các điều kiện làm việc. Các nhà quản lý nhân sự cần nhận thức được những thay đổi này và đảm bảo rằng tổ chức của anh/chị tuân thủ luật pháp có liên quan đồng thời áp dụng các phương pháp hay nhất để thúc đẩy tính bền vững và trách nhiệm xã hội. Bằng cách dự đoán tương lai của điều kiện làm việc và đi trước các xu hướng và công nghệ mới nổi, các nhà quản lý nhân sự có thể tạo ra một môi trường làm việc thúc đẩy hạnh phúc của nhân viên, thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu cũng như thúc đẩy thành công của tổ chức. Hãy nhớ rằng, tương lai của điều kiện làm việc đòi hỏi cam kết không ngừng học hỏi, thích ứng và đổi mới. Tổng kếtTóm lại, điều kiện làm việc là một khía cạnh quan trọng của bất kỳ tổ chức nào và Nhà tuyển dụng đóng vai trò chính trong việc tạo ra một môi trường làm việc nhằm thúc đẩy hạnh phúc của nhân viên, thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu cũng như thúc đẩy thành công của tổ chức. Là người sử dụng lao động phải nhận ra tầm quan trọng của điều kiện làm việc và hành động để cải thiện chúng. Người sử dụng lao động có thể thực hiện các bước để tạo ra một môi trường làm việc tích cực, cung cấp các khoản bồi thường và phúc lợi cạnh tranh, đồng thời thúc đẩy sự công bằng và đa dạng. Nhìn chung, rõ ràng là điều kiện làm việc là một khía cạnh quan trọng của mọi tổ chức nhưng quan trọng là tất cả các bên liên quan phải hành động để đảm bảo rằng họ được an toàn, khỏe mạnh và được hỗ trợ. Bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho người lao động cũng như các tổ chức. Các bài viết cùng chủ đề
Bài viết Để điều kiện lao động trở thành lợi thế cạnh tranh cho công ty (Phần 2) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via WordPress https://ift.tt/v5PMRd1 Là một Nhà tuyển dụng, điều quan trọng là phải hiểu bản chất của điều kiện làm việc. Các điều kiện của nơi làm việc (Working Conditions) bao gồm mọi thứ từ môi trường vật chất đến phúc lợi, lương thưởng của nhân viên, v.v. Qua nhiều năm, khái niệm về điều kiện làm việc đã phát triển, mang nhiều hình thức và cấu trúc khác nhau phản ánh nhu cầu và mong đợi của xã hội. Từ những xưởng bóc lột sức lao động của cuộc Cách mạng Công nghiệp đến những văn phòng thời hiện đại, tính chất công việc đã thay đổi, định hình những gì chúng ta gọi là điều kiện làm việc. Tầm quan trọng của điều kiện làm việc nằm ở khả năng ảnh hưởng đến tổng năng suất, sức khỏe và hạnh phúc của nhân viên. Cho dù đó là tạo ra một môi trường làm việc an toàn hay trả lương công bằng, thì điều kiện làm việc phù hợp có thể cải thiện sự hài lòng của nhân viên, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng lợi nhuận của tổ chức. Trong bài viết này, freeC sẽ cùng anh/chị đi sâu vào các khía cạnh khác nhau của điều kiện làm việc và khám phá cách chúng tác động đến nơi làm việc ngày nay. Các yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện làm việcCó bốn yếu tố chính góp phần tạo nên điều này: môi trường vật chất, môi trường tâm lý, khối lượng công việc và lịch trình, thiết bị và công nghệ. 1. Môi trường vật chấtCác điều kiện mà nhân viên làm việc bao gồm ánh sáng, nhiệt độ, độ ồn, chất lượng không khí và sự thoải mái. Cung cấp một môi trường thể chất an toàn và lành mạnh có thể cải thiện sức khỏe của nhân viên, giảm căng thẳng và tăng năng suất. 2. Môi trường tâm lýMôi trường tâm lý bao gồm động lực giữa các cá nhân và văn hóa nơi làm việc. Tạo ra một nền văn hóa tích cực tại nơi làm việc và thúc đẩy giao tiếp tôn trọng, cảm giác thân thuộc và giảm tỷ lệ thay thế. 3. Khối lượng công việc và lịch trìnhKhối lượng công việc và lịch trình là những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu suất của nhân viên và sự hài lòng trong công việc. Cung cấp khối lượng công việc thực tế và các tùy chọn thiết lập lịch trình linh hoạt có thể giúp nhân viên quản lý khối lượng công việc của họ và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh. 4. Thiết bị và công nghệCuối cùng, thiết bị và công nghệ đóng một vai trò quan trọng tại nơi làm việc hiện đại. Cung cấp các công cụ và tài nguyên có thể cải thiện hiệu quả, giảm mắc lỗi và nâng cao tinh thần của nhân viên. Nhìn chung, bằng cách xem xét bốn yếu tố này, các nhà quản lý nhân sự có thể tạo ra một môi trường làm việc tích cực, cho phép nhân viên phát triển và đóng góp vào sự thành công của tổ chức. Hãy nhớ rằng, nhân viên vui vẻ và khỏe mạnh sẽ dẫn đến một công ty thành công. Rủi ro về sức khỏe và an toàn tại nơi làm việcCó bốn loại rủi ro chính về sức khỏe và an toàn cần được giải quyết: chấn thương tại nơi làm việc, bệnh nghề nghiệp, rủi ro sức khỏe tâm lý và rủi ro sức khỏe mới nổi. 1. Chấn thương tại nơi làm việcThương tích tại nơi làm việc có thể xảy ra do tai nạn hoặc điều kiện làm việc không an toàn. Điều quan trọng là phải xác định các mối nguy tiềm ẩn và thực hiện các biện pháp an toàn, chẳng hạn như cung cấp thiết bị bảo hộ và đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo về các quy trình thích hợp. 2. Bệnh nghề nghiệpCác bệnh nghề nghiệp có thể phát triển theo thời gian do tiếp xúc với các chất độc hại hoặc các chuyển động lặp đi lặp lại. Xác định các rủi ro tiềm ẩn và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, như khám sức khỏe định kỳ có thể giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh nghề nghiệp. 3. Rủi ro về sức khỏe tâm lýRủi ro về sức khỏe tâm lý có thể phát sinh do căng thẳng, quấy rối và bắt nạt tại nơi làm việc. Thúc đẩy văn hóa tôn trọng và hỗ trợ tại nơi làm việc cũng như cung cấp các nguồn lực cho sức khỏe tinh thần có thể giúp ngăn ngừa và giải quyết các rủi ro về sức khỏe tâm lý. 4. Các rủi ro sức khỏe mới nổi (emerging health)Các rủi ro sức khỏe mới nổi, chẳng hạn như những rủi ro do công nghệ mới hoặc đại dịch gây ra, đòi hỏi doanh nghiệp phải có các biện pháp chủ động để đảm bảo an toàn cho nhân viên. Thường xuyên theo dõi các diễn biến về sức khỏe và an toàn, đồng thời thực hiện các quy trình thích hợp có thể giúp giảm thiểu các rủi ro sức khỏe mới nổi. Bằng cách ưu tiên sức khỏe và sự an toàn của nhân viên, đồng thời giải quyết bốn loại rủi ro về sức khỏe và an toàn này, Người quản lý nhân sự có thể tạo ra một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả, mang lại phúc lợi cho cả nhân viên và toàn bộ tổ chức. Hãy nhớ rằng, phòng ngừa là yếu tố then chốt khi nói đến sức khỏe và sự an toàn tại nơi làm việc. Khung pháp lý và các quy địnhCó một số loại quy định cần xem xét, bao gồm các quy định quốc gia và quốc tế, luật bồi thường cho người lao động, luật lao động và tuyển dụng cũng như luật phân biệt đối xử và quấy rối. Các quy định quốc gia và quốc tếCác quy định quốc gia và quốc tế thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về an toàn tại nơi làm việc, bảo vệ môi trường và phương thức làm việc. Điều quan trọng là phải hiểu và tuân thủ các quy định này để tránh các trách nhiệm pháp lý và đảm bảo các hoạt động kinh doanh có đạo đức. Luật đền bùLuật bồi thường cho người lao động cung cấp quyền lợi cho những người lao động bị thương hoặc bị bệnh trong công việc. Các luật này khác nhau tùy theo khu vực tài phán và thường yêu cầu người sử dụng lao động phải mua bảo hiểm để trang trải chi phí y tế và tiền lương bị mất. Luật lao độngLuật lao động và việc làm chi phối các khía cạnh khác nhau của mối quan hệ việc làm, bao gồm tuyển dụng, chấm dứt hợp đồng, tiền lương và phúc lợi. Việc tuân thủ các luật này là cần thiết để ngăn ngừa tranh chấp pháp lý và đảm bảo đối xử công bằng với nhân viên. Luật phân biệt đối xử và quấy rốiLuật phân biệt đối xử và quấy rối nghiêm cấm người sử dụng lao động phân biệt đối xử với nhân viên hoặc người xin việc dựa trên các yếu tố như chủng tộc, giới tính, tuổi tác và tôn giáo. Điều quan trọng là tạo ra một nền văn hóa nơi làm việc khuyến khích sự tôn trọng và công bằng, đồng thời thực hiện các chính sách và thủ tục để ngăn chặn sự phân biệt đối xử và quấy rối. Bằng cách hiểu và tuân thủ các quy định này, nhà tuyển dụng có thể tạo ra một môi trường làm việc an toàn và bình đẳng, mang lại phúc lợi cho cả nhân viên và toàn bộ tổ chức. Hãy nhớ rằng, luôn cập nhật những phát triển pháp lý và thực hiện các phương pháp hay nhất có thể giúp ngăn ngừa các tranh chấp pháp lý và bảo vệ danh tiếng của công ty. Lương thưởng và phúc lợiViệc HR phát triển các gói phúc lợi công bằng cho nhân viên sẽ thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu. Có một số thành phần chính cần xem xét, bao gồm bảo hiểm y tế, kế hoạch nghỉ hưu, nghỉ phép và nghỉ ốm, nghỉ phép của cha mẹ và chăm sóc gia đình, làm thêm giờ và mức lương tối thiểu. Bảo hiểm y tếBảo hiểm y tế là một thành phần quan trọng trong phúc lợi của nhân viên, cung cấp bảo hiểm cho các chi phí y tế và nâng cao phúc lợi cho nhân viên. Người sử dụng lao động có thể cung cấp nhiều lựa chọn bảo hiểm y tế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của lực lượng lao động của họ. Kế hoạch hưu tríCác kế hoạch hưu trí, chẳng hạn như kế hoạch 401(k), cho phép nhân viên tiết kiệm để nghỉ hưu và mang lại phúc lợi có giá trị có thể giúp thu hút và giữ chân nhân viên. Người sử dụng lao động có thể cung cấp các khoản đóng góp phù hợp để khuyến khích sự tham gia của nhân viên. Nghỉ phép và nghỉ ốmNghỉ phép và nghỉ ốm là những thành phần quan trọng của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cho phép nhân viên có thời gian nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng và phục hồi sau khi ốm. Cung cấp các chính sách nghỉ phép và nghỉ ốm hào phóng có thể cải thiện tinh thần của nhân viên và giảm tình trạng kiệt sức. Quyền lợi chăm sóc gia đình và nghỉ phép dành cho cha mẹCác quyền lợi chăm sóc gia đình và nghỉ phép dành cho cha mẹ cung cấp hỗ trợ cho những nhân viên mới bắt đầu hoặc mở rộng gia đình, bao gồm nghỉ thai sản và nghỉ sinh con, quyền lợi nhận con nuôi và các lựa chọn lập lịch trình linh hoạt. Những phúc lợi này có thể cải thiện khả năng giữ chân nhân viên và thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Luật làm thêm giờ và lương tối thiểuLuật làm thêm giờ và lương tối thiểu chi phối cách người sử dụng lao động bồi thường cho người lao động vì công việc của họ. Điều quan trọng là phải tuân thủ các luật này và đưa ra mức thù lao hợp lý phản ánh giá trị của công việc đã thực hiện. Bằng cách phát triển các gói lương thưởng và phúc lợi công bằng cho nhân viên nhằm giải quyết các thành phần chính này, Người quản lý nhân sự có thể thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả. Hãy nhớ rằng, đầu tư vào lương thưởng và phúc lợi của nhân viên là đầu tư vào sự thành công của công ty. FAQsDưới đây là câu trả lời cho một số câu hỏi thường gặp về điều kiện làm việc: Một số ví dụ về các mối nguy cơ thể tại nơi làm việc là gì?Các mối nguy vật lý tại nơi làm việc có thể bao gồm tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt, tiếng ồn, độ rung, bức xạ, hóa chất độc hại và các mối nguy về công thái học như chấn thương do chuyển động lặp đi lặp lại. Một số rủi ro sức khỏe mới nổi tại nơi làm việc là gì?Các rủi ro sức khỏe mới nổi tại nơi làm việc có thể bao gồm các vấn đề về sức khỏe tinh thần như căng thẳng và kiệt sức, tiếp xúc với hóa chất và chất mới cũng như sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm như COVID-19. Vai trò của công đoàn trong việc cải thiện điều kiện làm việc là gì?Công đoàn có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện điều kiện làm việc bằng cách đàm phán với người sử dụng lao động để có mức lương, phúc lợi và điều kiện làm việc tốt hơn, ủng hộ an toàn và sức khỏe của người lao động, đồng thời cung cấp đào tạo và giáo dục cho các thành viên của họ. Tương lai của điều kiện làm việc trong thời đại kỹ thuật số là gì?Thời đại kỹ thuật số có khả năng mang lại những thay đổi đáng kể đối với điều kiện làm việc, với các công nghệ và phương thức làm việc mới sẽ thay đổi cách chúng ta làm việc. Điều này có thể bao gồm sắp xếp công việc linh hoạt hơn, tăng cường sử dụng tự động hóa và trí tuệ nhân tạo, cũng như những thách thức mới liên quan đến cân bằng giữa công việc và cuộc sống cũng như sức khỏe tinh thần. Làm thế nào tôi có thể đo lường và cải thiện điều kiện làm việc trong tổ chức của mình?Để đo lường và cải thiện điều kiện làm việc trong tổ chức của mình, anh/chị có thể tiến hành các cuộc khảo sát và kiểm tra tại nơi làm việc để thu thập phản hồi từ nhân viên, so sánh các phương pháp hay nhất trong ngành và thực hiện các thay đổi của tổ chức cũng như các sáng kiến cải tiến liên tục dựa trên dữ liệu thu thập được. Điều quan trọng nữa là luôn cập nhật các xu hướng và công nghệ mới nổi, đồng thời ưu tiên phúc lợi cho nhân viên của bạn. Tổng kếtBài viết này làm sáng tỏ tầm quan trọng của việc đảm bảo các điều kiện làm việc an toàn và công bằng cho tất cả nhân viên. Bằng cách hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện làm việc, người sử dụng lao động có thể thực hiện các bước để cải thiện môi trường thể chất và tâm lý, giảm khối lượng công việc và căng thẳng liên quan đến lịch trình, cũng như cung cấp thiết bị và công nghệ phù hợp. Ngoài ra, bằng cách tuân thủ các khuôn khổ và quy định pháp lý, đồng thời đưa ra mức lương và phúc lợi công bằng, người sử dụng lao động có thể thúc đẩy phúc lợi và phúc lợi của nhân viên, cuối cùng dẫn đến một xã hội hiệu quả và toàn diện hơn. >>> Mời anh/chị xem tiếp bài viết này ở Cách biến điều kiện lao động trở thành lợi thế cạnh tranh cho công ty (Phần 2) <<< Bài viết Biến Điều kiện làm việc trở thành lợi thế cạnh tranh của công ty (Phần 1) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via WordPress https://ift.tt/u35XCni Là một Nhà tuyển dụng, điều quan trọng là phải hiểu bản chất của điều kiện làm việc. Các điều kiện của nơi làm việc (Working Conditions) bao gồm mọi thứ từ môi trường vật chất đến phúc lợi, lương thưởng của nhân viên, v.v. Qua nhiều năm, khái niệm về điều kiện làm việc đã phát triển, mang nhiều hình thức và cấu trúc khác nhau phản ánh nhu cầu và mong đợi của xã hội. Từ những xưởng bóc lột sức lao động của cuộc Cách mạng Công nghiệp đến những văn phòng thời hiện đại, tính chất công việc đã thay đổi, định hình những gì chúng ta gọi là điều kiện làm việc. Tầm quan trọng của điều kiện làm việc nằm ở khả năng ảnh hưởng đến tổng năng suất, sức khỏe và hạnh phúc của nhân viên. Cho dù đó là tạo ra một môi trường làm việc an toàn hay trả lương công bằng, thì điều kiện làm việc phù hợp có thể cải thiện sự hài lòng của nhân viên, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng lợi nhuận của tổ chức. Trong bài viết này, freeC sẽ cùng anh/chị đi sâu vào các khía cạnh khác nhau của điều kiện làm việc và khám phá cách chúng tác động đến nơi làm việc ngày nay. Các yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện làm việcCó bốn yếu tố chính góp phần tạo nên điều này: môi trường vật chất, môi trường tâm lý, khối lượng công việc và lịch trình, thiết bị và công nghệ. 1. Môi trường vật chấtCác điều kiện mà nhân viên làm việc bao gồm ánh sáng, nhiệt độ, độ ồn, chất lượng không khí và sự thoải mái. Cung cấp một môi trường thể chất an toàn và lành mạnh có thể cải thiện sức khỏe của nhân viên, giảm căng thẳng và tăng năng suất. 2. Môi trường tâm lýMôi trường tâm lý bao gồm động lực giữa các cá nhân và văn hóa nơi làm việc. Tạo ra một nền văn hóa tích cực tại nơi làm việc và thúc đẩy giao tiếp tôn trọng, cảm giác thân thuộc và giảm tỷ lệ thay thế. 3. Khối lượng công việc và lịch trìnhKhối lượng công việc và lịch trình là những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu suất của nhân viên và sự hài lòng trong công việc. Cung cấp khối lượng công việc thực tế và các tùy chọn thiết lập lịch trình linh hoạt có thể giúp nhân viên quản lý khối lượng công việc của họ và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh. 4. Thiết bị và công nghệCuối cùng, thiết bị và công nghệ đóng một vai trò quan trọng tại nơi làm việc hiện đại. Cung cấp các công cụ và tài nguyên có thể cải thiện hiệu quả, giảm mắc lỗi và nâng cao tinh thần của nhân viên. Nhìn chung, bằng cách xem xét bốn yếu tố này, các nhà quản lý nhân sự có thể tạo ra một môi trường làm việc tích cực, cho phép nhân viên phát triển và đóng góp vào sự thành công của tổ chức. Hãy nhớ rằng, nhân viên vui vẻ và khỏe mạnh sẽ dẫn đến một công ty thành công. Rủi ro về sức khỏe và an toàn tại nơi làm việcCó bốn loại rủi ro chính về sức khỏe và an toàn cần được giải quyết: chấn thương tại nơi làm việc, bệnh nghề nghiệp, rủi ro sức khỏe tâm lý và rủi ro sức khỏe mới nổi. 1. Chấn thương tại nơi làm việcThương tích tại nơi làm việc có thể xảy ra do tai nạn hoặc điều kiện làm việc không an toàn. Điều quan trọng là phải xác định các mối nguy tiềm ẩn và thực hiện các biện pháp an toàn, chẳng hạn như cung cấp thiết bị bảo hộ và đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo về các quy trình thích hợp. 2. Bệnh nghề nghiệpCác bệnh nghề nghiệp có thể phát triển theo thời gian do tiếp xúc với các chất độc hại hoặc các chuyển động lặp đi lặp lại. Xác định các rủi ro tiềm ẩn và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, như khám sức khỏe định kỳ có thể giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh nghề nghiệp. 3. Rủi ro về sức khỏe tâm lýRủi ro về sức khỏe tâm lý có thể phát sinh do căng thẳng, quấy rối và bắt nạt tại nơi làm việc. Thúc đẩy văn hóa tôn trọng và hỗ trợ tại nơi làm việc cũng như cung cấp các nguồn lực cho sức khỏe tinh thần có thể giúp ngăn ngừa và giải quyết các rủi ro về sức khỏe tâm lý. 4. Các rủi ro sức khỏe mới nổi (emerging health)Các rủi ro sức khỏe mới nổi, chẳng hạn như những rủi ro do công nghệ mới hoặc đại dịch gây ra, đòi hỏi doanh nghiệp phải có các biện pháp chủ động để đảm bảo an toàn cho nhân viên. Thường xuyên theo dõi các diễn biến về sức khỏe và an toàn, đồng thời thực hiện các quy trình thích hợp có thể giúp giảm thiểu các rủi ro sức khỏe mới nổi. Bằng cách ưu tiên sức khỏe và sự an toàn của nhân viên, đồng thời giải quyết bốn loại rủi ro về sức khỏe và an toàn này, Người quản lý nhân sự có thể tạo ra một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả, mang lại phúc lợi cho cả nhân viên và toàn bộ tổ chức. Hãy nhớ rằng, phòng ngừa là yếu tố then chốt khi nói đến sức khỏe và sự an toàn tại nơi làm việc. Khung pháp lý và các quy địnhCó một số loại quy định cần xem xét, bao gồm các quy định quốc gia và quốc tế, luật bồi thường cho người lao động, luật lao động và tuyển dụng cũng như luật phân biệt đối xử và quấy rối. Các quy định quốc gia và quốc tếCác quy định quốc gia và quốc tế thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về an toàn tại nơi làm việc, bảo vệ môi trường và phương thức làm việc. Điều quan trọng là phải hiểu và tuân thủ các quy định này để tránh các trách nhiệm pháp lý và đảm bảo các hoạt động kinh doanh có đạo đức. Luật đền bùLuật bồi thường cho người lao động cung cấp quyền lợi cho những người lao động bị thương hoặc bị bệnh trong công việc. Các luật này khác nhau tùy theo khu vực tài phán và thường yêu cầu người sử dụng lao động phải mua bảo hiểm để trang trải chi phí y tế và tiền lương bị mất. Luật lao độngLuật lao động và việc làm chi phối các khía cạnh khác nhau của mối quan hệ việc làm, bao gồm tuyển dụng, chấm dứt hợp đồng, tiền lương và phúc lợi. Việc tuân thủ các luật này là cần thiết để ngăn ngừa tranh chấp pháp lý và đảm bảo đối xử công bằng với nhân viên. Luật phân biệt đối xử và quấy rốiLuật phân biệt đối xử và quấy rối nghiêm cấm người sử dụng lao động phân biệt đối xử với nhân viên hoặc người xin việc dựa trên các yếu tố như chủng tộc, giới tính, tuổi tác và tôn giáo. Điều quan trọng là tạo ra một nền văn hóa nơi làm việc khuyến khích sự tôn trọng và công bằng, đồng thời thực hiện các chính sách và thủ tục để ngăn chặn sự phân biệt đối xử và quấy rối. Bằng cách hiểu và tuân thủ các quy định này, nhà tuyển dụng có thể tạo ra một môi trường làm việc an toàn và bình đẳng, mang lại phúc lợi cho cả nhân viên và toàn bộ tổ chức. Hãy nhớ rằng, luôn cập nhật những phát triển pháp lý và thực hiện các phương pháp hay nhất có thể giúp ngăn ngừa các tranh chấp pháp lý và bảo vệ danh tiếng của công ty. Lương thưởng và phúc lợiViệc HR phát triển các gói phúc lợi công bằng cho nhân viên sẽ thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu. Có một số thành phần chính cần xem xét, bao gồm bảo hiểm y tế, kế hoạch nghỉ hưu, nghỉ phép và nghỉ ốm, nghỉ phép của cha mẹ và chăm sóc gia đình, làm thêm giờ và mức lương tối thiểu. Bảo hiểm y tếBảo hiểm y tế là một thành phần quan trọng trong phúc lợi của nhân viên, cung cấp bảo hiểm cho các chi phí y tế và nâng cao phúc lợi cho nhân viên. Người sử dụng lao động có thể cung cấp nhiều lựa chọn bảo hiểm y tế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của lực lượng lao động của họ. Kế hoạch hưu tríCác kế hoạch hưu trí, chẳng hạn như kế hoạch 401(k), cho phép nhân viên tiết kiệm để nghỉ hưu và mang lại phúc lợi có giá trị có thể giúp thu hút và giữ chân nhân viên. Người sử dụng lao động có thể cung cấp các khoản đóng góp phù hợp để khuyến khích sự tham gia của nhân viên. Nghỉ phép và nghỉ ốmNghỉ phép và nghỉ ốm là những thành phần quan trọng của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cho phép nhân viên có thời gian nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng và phục hồi sau khi ốm. Cung cấp các chính sách nghỉ phép và nghỉ ốm hào phóng có thể cải thiện tinh thần của nhân viên và giảm tình trạng kiệt sức. Quyền lợi chăm sóc gia đình và nghỉ phép dành cho cha mẹCác quyền lợi chăm sóc gia đình và nghỉ phép dành cho cha mẹ cung cấp hỗ trợ cho những nhân viên mới bắt đầu hoặc mở rộng gia đình, bao gồm nghỉ thai sản và nghỉ sinh con, quyền lợi nhận con nuôi và các lựa chọn lập lịch trình linh hoạt. Những phúc lợi này có thể cải thiện khả năng giữ chân nhân viên và thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Luật làm thêm giờ và lương tối thiểuLuật làm thêm giờ và lương tối thiểu chi phối cách người sử dụng lao động bồi thường cho người lao động vì công việc của họ. Điều quan trọng là phải tuân thủ các luật này và đưa ra mức thù lao hợp lý phản ánh giá trị của công việc đã thực hiện. Bằng cách phát triển các gói lương thưởng và phúc lợi công bằng cho nhân viên nhằm giải quyết các thành phần chính này, Người quản lý nhân sự có thể thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả. Hãy nhớ rằng, đầu tư vào lương thưởng và phúc lợi của nhân viên là đầu tư vào sự thành công của công ty. FAQsDưới đây là câu trả lời cho một số câu hỏi thường gặp về điều kiện làm việc: Một số ví dụ về các mối nguy cơ thể tại nơi làm việc là gì?Các mối nguy vật lý tại nơi làm việc có thể bao gồm tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt, tiếng ồn, độ rung, bức xạ, hóa chất độc hại và các mối nguy về công thái học như chấn thương do chuyển động lặp đi lặp lại. Một số rủi ro sức khỏe mới nổi tại nơi làm việc là gì?Các rủi ro sức khỏe mới nổi tại nơi làm việc có thể bao gồm các vấn đề về sức khỏe tinh thần như căng thẳng và kiệt sức, tiếp xúc với hóa chất và chất mới cũng như sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm như COVID-19. Vai trò của công đoàn trong việc cải thiện điều kiện làm việc là gì?Công đoàn có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện điều kiện làm việc bằng cách đàm phán với người sử dụng lao động để có mức lương, phúc lợi và điều kiện làm việc tốt hơn, ủng hộ an toàn và sức khỏe của người lao động, đồng thời cung cấp đào tạo và giáo dục cho các thành viên của họ. Tương lai của điều kiện làm việc trong thời đại kỹ thuật số là gì?Thời đại kỹ thuật số có khả năng mang lại những thay đổi đáng kể đối với điều kiện làm việc, với các công nghệ và phương thức làm việc mới sẽ thay đổi cách chúng ta làm việc. Điều này có thể bao gồm sắp xếp công việc linh hoạt hơn, tăng cường sử dụng tự động hóa và trí tuệ nhân tạo, cũng như những thách thức mới liên quan đến cân bằng giữa công việc và cuộc sống cũng như sức khỏe tinh thần. Làm thế nào tôi có thể đo lường và cải thiện điều kiện làm việc trong tổ chức của mình?Để đo lường và cải thiện điều kiện làm việc trong tổ chức của mình, anh/chị có thể tiến hành các cuộc khảo sát và kiểm tra tại nơi làm việc để thu thập phản hồi từ nhân viên, so sánh các phương pháp hay nhất trong ngành và thực hiện các thay đổi của tổ chức cũng như các sáng kiến cải tiến liên tục dựa trên dữ liệu thu thập được. Điều quan trọng nữa là luôn cập nhật các xu hướng và công nghệ mới nổi, đồng thời ưu tiên phúc lợi cho nhân viên của bạn. Tổng kếtBài viết này làm sáng tỏ tầm quan trọng của việc đảm bảo các điều kiện làm việc an toàn và công bằng cho tất cả nhân viên. Bằng cách hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện làm việc, người sử dụng lao động có thể thực hiện các bước để cải thiện môi trường thể chất và tâm lý, giảm khối lượng công việc và căng thẳng liên quan đến lịch trình, cũng như cung cấp thiết bị và công nghệ phù hợp. Ngoài ra, bằng cách tuân thủ các khuôn khổ và quy định pháp lý, đồng thời đưa ra mức lương và phúc lợi công bằng, người sử dụng lao động có thể thúc đẩy phúc lợi và phúc lợi của nhân viên, cuối cùng dẫn đến một xã hội hiệu quả và toàn diện hơn. >>> Mời anh/chị xem tiếp bài viết này ở Cách biến điều kiện lao động trở thành lợi thế cạnh tranh cho công ty (Phần 2) <<< Bài viết Biến Điều kiện làm việc trở thành lợi thế cạnh tranh của công ty (Phần 1) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via FreeC Blog https://blog.freec.asia/dieu-kien-lam-viec/?utm_source=rss&utm_medium=rss&utm_campaign=dieu-kien-lam-viec Anh/chị có đang vật lộn với việc mô tả chính xác các Yêu cầu về thể chất (Physical Demands) trong bản mô tả công việc (JD)? Anh/chị biết các trách nhiệm pháp lý liên quan đến việc mô tả sai thông tin không? Anh/chị có muốn ứng viên có thể xác định liệu họ có khả năng thực hiện công việc không? Nếu câu trả lời là CÓ, thì bài viết này là dành cho anh/chị. Với tư cách là nhà tuyển dụng, điều quan trọng là phải hiểu và viết chính xác các Yêu cầu thể chất trong JD để thu hút các ứng viên phù hợp. Hơn hết là tránh mọi vấn đề về thông tin sai lệch hoặc pháp lý. Để làm rõ cũng cũng như chia sẻ mẹo viết phần này hiệu quả, mời anh/chị cùng freeC tiếp tục đọc phần nội dung sau. Giải thích tầm quan trọng của Yêu cầu thể chất trong JDYêu cầu thể chất trong JD là gì?Nhu cầu về thể chất đề cập đến các yêu cầu về thể chất mà nhân viên cần đáp ứng để thực hiện công việc. Hiểu được những nhu cầu này là điều cần thiết để đảm bảo rằng công việc được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Nó cũng giúp xác định các kỹ năng và trình độ cần thiết cho công việc, hỗ trợ nhân viên khuyết tật và ngăn ngừa thương tích tại nơi làm việc. Do đó, điều cần thiết là phải mô tả chính xác các Yêu cầu về thể chất của công việc trong bản mô tả công việc (JD) để thu hút các ứng viên phù hợp và tạo điều kiện an toàn cho nhân viên. Có mấy loại yêu cầu thể chất?Các yêu cầu về thể chất có thể được phân loại thành nhiều loại, tùy thuộc vào loại công việc liên quan. Một số loại yêu cầu thể chất phổ biến bao gồm: nâng vật nặng; đứng hoặc ngồi trong thời gian dài; cúi người; leo trèo; với tới và vận hành máy móc. Các loại yêu cầu thể chất khác có thể bao gồm làm việc ở nhiệt độ khắc nghiệt; tiếp xúc với tiếng ồn hoặc tiếp xúc với các vật liệu nguy hiểm. Nói chung, các yêu cầu về thể chất của một công việc sẽ khác nhau tùy thuộc vào tính chất của công việc và ngành mà nó được thực hiện. Tại sao cần phải viết tốt phần này?Phần Yêu cầu về thể chất được viết tốt là rất quan trọng trong bản mô tả công việc vì nó cung cấp thông tin có giá trị về các yêu cầu của công việc cho các ứng viên tiềm năng.
>>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng 7 Bước để viết Yêu cầu thể chất trong JDCác bước viết Yêu cầu thể chất trong JD:
Ví dụ về phần yêu cầu thể chất trong JDCông nhân xây dựng
Y tá
Kỹ sư phần mềm
Những sai lầm phổ biến cần tránhSau đây là các lỗi thường gặp và những lời khuyên hữu ích dành cho nhà tuyển dụng:
Tổng kếtVới những hướng dẫn và lời khuyên trên, nhà tuyển dụng có thể viết Physical Demands một cách chính xác và đảm bảo rằng mô tả công việc (JD) chính xác và dễ hiểu. Việc viết JD đúng cách là rất quan trọng để thu hút ứng viên phù hợp và đảm bảo sự phát triển của tổ chức trong tương lai. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết trong chủ đề này để biết thêm về cách viết mô tả công việc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Các bài viết cùng chủ đề:
Bài viết 7 Bước để viết hiệu quả phần yêu cầu thể chất trong JD đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via FreeC Blog https://blog.freec.asia/cach-viet-yeu-cau-the-chat/?utm_source=rss&utm_medium=rss&utm_campaign=cach-viet-yeu-cau-the-chat Anh/chị có đang vật lộn với việc mô tả chính xác các Yêu cầu về thể chất (Physical Demands) trong bản mô tả công việc (JD)? Anh/chị biết các trách nhiệm pháp lý liên quan đến việc mô tả sai thông tin không? Anh/chị có muốn ứng viên có thể xác định liệu họ có khả năng thực hiện công việc không? Nếu câu trả lời là CÓ, thì bài viết này là dành cho anh/chị. Với tư cách là nhà tuyển dụng, điều quan trọng là phải hiểu và viết chính xác các Yêu cầu thể chất trong JD để thu hút các ứng viên phù hợp. Hơn hết là tránh mọi vấn đề về thông tin sai lệch hoặc pháp lý. Để làm rõ cũng cũng như chia sẻ mẹo viết phần này hiệu quả, mời anh/chị cùng freeC tiếp tục đọc phần nội dung sau. Giải thích tầm quan trọng của Yêu cầu thể chất trong JDYêu cầu thể chất trong JD là gì?Nhu cầu về thể chất đề cập đến các yêu cầu về thể chất mà nhân viên cần đáp ứng để thực hiện công việc. Hiểu được những nhu cầu này là điều cần thiết để đảm bảo rằng công việc được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Nó cũng giúp xác định các kỹ năng và trình độ cần thiết cho công việc, hỗ trợ nhân viên khuyết tật và ngăn ngừa thương tích tại nơi làm việc. Do đó, điều cần thiết là phải mô tả chính xác các Yêu cầu về thể chất của công việc trong bản mô tả công việc (JD) để thu hút các ứng viên phù hợp và tạo điều kiện an toàn cho nhân viên. Có mấy loại yêu cầu thể chất?Các yêu cầu về thể chất có thể được phân loại thành nhiều loại, tùy thuộc vào loại công việc liên quan. Một số loại yêu cầu thể chất phổ biến bao gồm: nâng vật nặng; đứng hoặc ngồi trong thời gian dài; cúi người; leo trèo; với tới và vận hành máy móc. Các loại yêu cầu thể chất khác có thể bao gồm làm việc ở nhiệt độ khắc nghiệt; tiếp xúc với tiếng ồn hoặc tiếp xúc với các vật liệu nguy hiểm. Nói chung, các yêu cầu về thể chất của một công việc sẽ khác nhau tùy thuộc vào tính chất của công việc và ngành mà nó được thực hiện. Tại sao cần phải viết tốt phần này?Phần Yêu cầu về thể chất được viết tốt là rất quan trọng trong bản mô tả công việc vì nó cung cấp thông tin có giá trị về các yêu cầu của công việc cho các ứng viên tiềm năng.
>>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng 7 Bước để viết Yêu cầu thể chất trong JDCác bước viết Yêu cầu thể chất trong JD:
Ví dụ về phần yêu cầu thể chất trong JDCông nhân xây dựng
Y tá
Kỹ sư phần mềm
Những sai lầm phổ biến cần tránhSau đây là các lỗi thường gặp và những lời khuyên hữu ích dành cho nhà tuyển dụng:
Tổng kếtVới những hướng dẫn và lời khuyên trên, nhà tuyển dụng có thể viết Physical Demands một cách chính xác và đảm bảo rằng mô tả công việc (JD) chính xác và dễ hiểu. Việc viết JD đúng cách là rất quan trọng để thu hút ứng viên phù hợp và đảm bảo sự phát triển của tổ chức trong tương lai. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết trong chủ đề này để biết thêm về cách viết mô tả công việc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Các bài viết cùng chủ đề:
Bài viết 7 Bước để viết hiệu quả phần yêu cầu thể chất trong JD đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via WordPress https://ift.tt/zt1E8f9 Bản mô tả công việc (JD) đóng một vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm nhân tài phù hợp cho công ty. Trong mỗi JD, việc đưa thông tin rõ ràng về các Kỹ năng và Trình độ cần thiết cho vị trí cần tuyển. Đó là lý do vì sao freeC viết bài này để hướng dẫn nhà tuyển dụng cách viết các Kỹ năng và Bằng cấp Yêu cầu (Required Skills and Qualifications) hiệu quả. Đọc hết bài viết này, anh/chị sẽ biết được cách xác định và viết các yêu cầu về kỹ năng và trình độ một cách rõ ràng và ngắn gọn. Xác định các kỹ năng và trình độ cần thiếtViệc xác định các yêu cầu về kỹ năng và trình độ giúp công ty xác định những năng lực quan trọng nhất để công việc được thực hiện một cách hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng các ứng viên được chọn là phù hợp và quy trình tuyển dụng được sắp xếp hợp lý. 3 bước xác định các yêu cầu cần thiết cho vị trí cần tuyển:
Ví dụ về các kỹ năng và trình độ thiết yếu bao gồm các kỹ năng kỹ thuật:
Viết các kỹ năng và trình độ cần thiếtKhi viết các Kỹ năng và Bằng cấp Yêu cầu trong JD, điều quan trọng là phải hiểu được sự khác biệt giữa các kỹ năng và bằng cấp. Kỹ năng đề cập đến những khả năng cụ thể cần thiết để thực hiện công việc, như mã hóa, quản lý dự án hoặc nói trước công chúng. Mặt khác, bằng cấp đề cập đến trình độ học vấn, chứng chỉ hoặc kinh nghiệm cần thiết cho vị trí công việc. Để viết tốt phần Yêu cầu Kỹ năng và Bằng cấp, anh/chị nên:
Ví dụ về các Yêu cầu Kỹ năng và Trình độ được viết rõ ràng:
Người sử dụng lao động nên đảm bảo rằng các Kỹ năng và Trình độ Yêu cầu phản ánh chính xác các kỹ năng và trình độ cần thiết để thực hiện thành công công việc. Sử dụng ngôn ngữ thân thiệnNgôn từ thân thiện thúc đẩy sự đa dạng và loại bỏ sự thiên vị. Những từ này đảm bảo rằng tất cả các ứng viên, bất kể: giới tính; chủng tộc; dân tộc đều cảm thấy được chào đón khi ứng tuyển vào vị trí đang thiếu người này. Sử dụng từ ngữ mang tính trung lập cũng giúp thu hút nhóm ứng viên đa dạng hơn. Để sử dụng ngôn ngữ này, nhà tuyển dụng nên TRÁNH:
Ba ví dụ về mô tả công việc với ngôn ngữ trung lập bao gồm:
Công ty nên đảm bảo rằng bản mô tả công việc không có bất kỳ ngôn ngữ nào có thể ngăn cản các ứng viên có nguồn gốc khác nhau nộp đơn xin việc. Rà soát và tinh chỉnh bản mô tả công việcXem xét và hoàn thiện bản mô tả công việc là điều cần thiết để đảm bảo rằng nó phản ánh chính xác các yêu cầu của công việc. Điều quan trọng là đảm bảo rằng JD được cập nhật mới và phù hợp với thị trường việc làm hiện tại. Ngoài ra, việc tinh chỉnh bản mô tả công việc có thể giúp thu hút nhiều ứng viên đủ tiêu chuẩn hơn và cải thiện quy trình tuyển dụng. Mẹo rà soát và tinh chỉnh bản mô tả công việc:
Ví dụ về phần Required Skills and Qualifications trong JDDưới đây là ví dụ về phần yêu cầu kỹ năng và trình độ cần thiết trong bản mô tả công việc: >>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng Customer service
Marketing
Information Technology
Tổng kếtViệc viết rõ ràng và cụ thể các Yêu cầu Kỹ năng và Trình độ trong mô tả công việc là điều cần thiết để tìm được ứng viên phù hợp. Bằng cách làm theo các mẹo và lời khuyên bên trên, người quản lý tuyển dụng có thể tạo ra bản mô tả công việc hiệu quả để thu hút các ứng viên đủ tiêu chuẩn và giúp họ thành công trong vai trò mới. Các bài viết cùng chủ đề:
Bài viết Mẹo viết các yêu cầu Kỹ năng và Trình độ cần thiết trong JD đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via WordPress https://ift.tt/kDm7U0P Bản mô tả công việc (JD) đóng một vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm nhân tài phù hợp cho công ty. Trong mỗi JD, việc đưa thông tin rõ ràng về các Kỹ năng và Trình độ cần thiết cho vị trí cần tuyển. Đó là lý do vì sao freeC viết bài này để hướng dẫn nhà tuyển dụng cách viết các Kỹ năng và Bằng cấp Yêu cầu (Required Skills and Qualifications) hiệu quả. Đọc hết bài viết này, anh/chị sẽ biết được cách xác định và viết các yêu cầu về kỹ năng và trình độ một cách rõ ràng và ngắn gọn. Xác định các kỹ năng và trình độ cần thiếtViệc xác định các yêu cầu về kỹ năng và trình độ giúp công ty xác định những năng lực quan trọng nhất để công việc được thực hiện một cách hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng các ứng viên được chọn là phù hợp và quy trình tuyển dụng được sắp xếp hợp lý. 3 bước xác định các yêu cầu cần thiết cho vị trí cần tuyển:
Ví dụ về các kỹ năng và trình độ thiết yếu bao gồm các kỹ năng kỹ thuật:
Viết các kỹ năng và trình độ cần thiếtKhi viết các Kỹ năng và Bằng cấp Yêu cầu trong JD, điều quan trọng là phải hiểu được sự khác biệt giữa các kỹ năng và bằng cấp. Kỹ năng đề cập đến những khả năng cụ thể cần thiết để thực hiện công việc, như mã hóa, quản lý dự án hoặc nói trước công chúng. Mặt khác, bằng cấp đề cập đến trình độ học vấn, chứng chỉ hoặc kinh nghiệm cần thiết cho vị trí công việc. Để viết tốt phần Yêu cầu Kỹ năng và Bằng cấp, anh/chị nên:
Ví dụ về các Yêu cầu Kỹ năng và Trình độ được viết rõ ràng:
Người sử dụng lao động nên đảm bảo rằng các Kỹ năng và Trình độ Yêu cầu phản ánh chính xác các kỹ năng và trình độ cần thiết để thực hiện thành công công việc. Sử dụng ngôn ngữ thân thiệnNgôn từ thân thiện thúc đẩy sự đa dạng và loại bỏ sự thiên vị. Những từ này đảm bảo rằng tất cả các ứng viên, bất kể: giới tính; chủng tộc; dân tộc đều cảm thấy được chào đón khi ứng tuyển vào vị trí đang thiếu người này. Sử dụng từ ngữ mang tính trung lập cũng giúp thu hút nhóm ứng viên đa dạng hơn. Để sử dụng ngôn ngữ này, nhà tuyển dụng nên TRÁNH:
Ba ví dụ về mô tả công việc với ngôn ngữ trung lập bao gồm:
Công ty nên đảm bảo rằng bản mô tả công việc không có bất kỳ ngôn ngữ nào có thể ngăn cản các ứng viên có nguồn gốc khác nhau nộp đơn xin việc. Rà soát và tinh chỉnh bản mô tả công việcXem xét và hoàn thiện bản mô tả công việc là điều cần thiết để đảm bảo rằng nó phản ánh chính xác các yêu cầu của công việc. Điều quan trọng là đảm bảo rằng JD được cập nhật mới và phù hợp với thị trường việc làm hiện tại. Ngoài ra, việc tinh chỉnh bản mô tả công việc có thể giúp thu hút nhiều ứng viên đủ tiêu chuẩn hơn và cải thiện quy trình tuyển dụng. Mẹo rà soát và tinh chỉnh bản mô tả công việc:
Ví dụ về phần Required Skills and Qualifications trong JDDưới đây là ví dụ về phần yêu cầu kỹ năng và trình độ cần thiết trong bản mô tả công việc: >>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng Customer service
Marketing
Information Technology
Tổng kếtViệc viết rõ ràng và cụ thể các Yêu cầu Kỹ năng và Trình độ trong mô tả công việc là điều cần thiết để tìm được ứng viên phù hợp. Bằng cách làm theo các mẹo và lời khuyên bên trên, người quản lý tuyển dụng có thể tạo ra bản mô tả công việc hiệu quả để thu hút các ứng viên đủ tiêu chuẩn và giúp họ thành công trong vai trò mới. Các bài viết cùng chủ đề:
Bài viết Mẹo viết các yêu cầu Kỹ năng và Trình độ cần thiết trong JD đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via FreeC Blog https://blog.freec.asia/cach-viet-yeu-cau-ky-nang-va-trinh-do/?utm_source=rss&utm_medium=rss&utm_campaign=cach-viet-yeu-cau-ky-nang-va-trinh-do Một bản mô tả công việc tốt là yếu tố quan trọng trong quy trình tuyển dụng. Chúng cho ứng viên hiểu rõ về yêu cầu công việc và giúp nhà tuyển dụng thu hút nhân tài phù hợp với doanh nghiệp. Trong đó, phần Nhiệm vụ và Trách nhiệm Chính (Key Duties & Responsibilities) là yếu tố quan trọng nhất. Phần này liệt kê các vai trò và nhiệm vụ cốt yếu của công việc một cách chính xác. Trong phần nội dung sau đây, freeC sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước về cách viết KDR chuyên nghiệp, ngắn gọn và chính xác. Xác định vai trò công việcTrước khi viết mô tả công việc, việc xác định rõ vai trò công việc là điều cần thiết nhất. Nhà tuyển dụng cần phải xác định các vai trò và nhiệm vụ thiết yếu của vị trí, các kỹ năng, trình độ cần thiết và mức độ kinh nghiệm dự kiến. Điều này sẽ giúp các ứng viên hiểu rõ được yêu cầu của công việc và cũng giúp nhà tuyển dụng đánh giá họ dựa trên yêu cầu công việc. Để có được thông tin này, nhà tuyển dụng có thể tham khảo bản mô tả công việc của nhân viên trước đó, hỏi ý kiến của người quản lý tuyển dụng hoặc trưởng bộ phận, hoặc thực hiện nghiên cứu trực tuyến. >>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng Xác định nhiệm vụ và trách nhiệm chínhĐể viết phần KDR, người sử dụng lao động nên bắt đầu nghiên cứu kỹ vai trò công việc và xác định các nhiệm vụ và trách nhiệm chính. Đây có thể là thông tin thu thập được thông qua các cuộc phỏng vấn với nhân viên hoặc người quản lý hiện tại, phân tích các bài đăng công việc cho các vị trí tương tự hoặc tiến hành nghiên cứu trực tuyến. Khi đã xác định được các nhiệm vụ và trách nhiệm chính, người sử dụng lao động nên liệt kê chúng thành các gạch đầu dòng. Mỗi gạch đầu dòng nên mô tả một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể trong câu ngắn, đơn giản và dễ hiểu. Ví dụ:
Sử dụng động từ định hướngKhi viết phần Nhiệm vụ và Trách nhiệm Chính (KDR) trong bản mô tả công việc, sử dụng ngôn ngữ định hướng hành động là rất quan trọng. Vì thế, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và chính xác để mô tả những nhiệm vụ và trách nhiệm của nhân viên là vô cùng cần thiết. Để đảm bảo tính xác thực và sự hiệu quả của mô tả, mỗi đoạn văn nên khai thác động từ hành động để xác định rõ ràng những gì nhân viên phải làm. Thay vì việc sử dụng từ “chịu trách nhiệm”, ta có thể sử dụng từ “tương tác” hoặc “giải quyết” để tạo nên sự mô tả chính xác hơn về nhiệm vụ. Ngoài ra, anh/chị có thể dùng các động từ hành động mang tính mô tả, như “phối hợp”, “thực hiện” hoặc “tạo”. Chính những từ này sẽ giúp cho bản mô tả công việc của anh/chị trở nên đặc sắc và thu hút hơn trong mắt những ứng viên tiềm năng. Sắp xếp theo thứ tự ưu tiênSau khi đã có các thông tin trên, anh/chị cần ưu tiên và sắp xếp chúng một cách hợp lý. Đó là những nhiệm vụ cần thiết nhất cho sự thành công của vị trí cần tuyển. Bằng cách ưu tiên chúng, anh/chị đảm bảo rằng ứng viên hiểu những nhiệm vụ quan trọng nhất mà họ sẽ chịu trách nhiệm. Hãy xem xét các câu hỏi sau để tìm ra thứ tự ưu tiên:
Sau đó, anh/chị hãy nhóm các trách nhiệm liên quan lại với nhau để tạo ra một bức tranh rõ ràng về yêu cầu công việc. Sử dụng số liệu cụ thểDưới đây là một số mẹo về cách kết hợp các số liệu cụ thể trong bản mô tả công việc:
Cởi mở và thân thiệnNhững lời khuyên hữu ích cho việc viết mô tả công việc chuyên nghiệp và công bằng:
Ví dụ về phần Nhiệm vụ và trách nhiệm chính trong JDĐể minh họa rõ hơn quá trình viết KDR trong bản mô tả công việc, anh/chị cùng Blog freeC xem ba ví dụ trong ba nghề khác nhau: Đại diện Dịch vụ Khách hàng, Giám đốc CNTT và Giám đốc marketing. Đại Diện bộ phận dịch vụ khách hàng (Customer Service Representative)
Trưởng phòng công nghệ thông tin (Information Technology Manager)
Trưởng phòng Marketing (Marketing Manager)
Tổng kếtĐể viết JD hiệu quả, anh/chị cần tập trung vào các nhiệm vụ và trách nhiệm chính của vị trí cần tuyển. Điều này đòi hỏi sự rõ ràng, chi tiết và mức độ ưu tiên của chúng. Cuối cùng, tóm tắt các điểm quan trọng nhất của KDR để thu hút sự chú ý của người đọc. Các bài viết cùng chủ đề
Bài viết 6 bước viết phần Nhiệm vụ và Trách nhiệm trong JD đơn giản đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via FreeC Blog https://blog.freec.asia/cach-viet-trach-nhiem-cong-viec/?utm_source=rss&utm_medium=rss&utm_campaign=cach-viet-trach-nhiem-cong-viec Một bản mô tả công việc tốt là yếu tố quan trọng trong quy trình tuyển dụng. Chúng cho ứng viên hiểu rõ về yêu cầu công việc và giúp nhà tuyển dụng thu hút nhân tài phù hợp với doanh nghiệp. Trong đó, phần Nhiệm vụ và Trách nhiệm Chính (Key Duties & Responsibilities) là yếu tố quan trọng nhất. Phần này liệt kê các vai trò và nhiệm vụ cốt yếu của công việc một cách chính xác. Trong phần nội dung sau đây, freeC sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước về cách viết KDR chuyên nghiệp, ngắn gọn và chính xác. Xác định vai trò công việcTrước khi viết mô tả công việc, việc xác định rõ vai trò công việc là điều cần thiết nhất. Nhà tuyển dụng cần phải xác định các vai trò và nhiệm vụ thiết yếu của vị trí, các kỹ năng, trình độ cần thiết và mức độ kinh nghiệm dự kiến. Điều này sẽ giúp các ứng viên hiểu rõ được yêu cầu của công việc và cũng giúp nhà tuyển dụng đánh giá họ dựa trên yêu cầu công việc. Để có được thông tin này, nhà tuyển dụng có thể tham khảo bản mô tả công việc của nhân viên trước đó, hỏi ý kiến của người quản lý tuyển dụng hoặc trưởng bộ phận, hoặc thực hiện nghiên cứu trực tuyến. >>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng Xác định nhiệm vụ và trách nhiệm chínhĐể viết phần KDR, người sử dụng lao động nên bắt đầu nghiên cứu kỹ vai trò công việc và xác định các nhiệm vụ và trách nhiệm chính. Đây có thể là thông tin thu thập được thông qua các cuộc phỏng vấn với nhân viên hoặc người quản lý hiện tại, phân tích các bài đăng công việc cho các vị trí tương tự hoặc tiến hành nghiên cứu trực tuyến. Khi đã xác định được các nhiệm vụ và trách nhiệm chính, người sử dụng lao động nên liệt kê chúng thành các gạch đầu dòng. Mỗi gạch đầu dòng nên mô tả một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể trong câu ngắn, đơn giản và dễ hiểu. Ví dụ:
Sử dụng động từ định hướngKhi viết phần Nhiệm vụ và Trách nhiệm Chính (KDR) trong bản mô tả công việc, sử dụng ngôn ngữ định hướng hành động là rất quan trọng. Vì thế, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và chính xác để mô tả những nhiệm vụ và trách nhiệm của nhân viên là vô cùng cần thiết. Để đảm bảo tính xác thực và sự hiệu quả của mô tả, mỗi đoạn văn nên khai thác động từ hành động để xác định rõ ràng những gì nhân viên phải làm. Thay vì việc sử dụng từ “chịu trách nhiệm”, ta có thể sử dụng từ “tương tác” hoặc “giải quyết” để tạo nên sự mô tả chính xác hơn về nhiệm vụ. Ngoài ra, anh/chị có thể dùng các động từ hành động mang tính mô tả, như “phối hợp”, “thực hiện” hoặc “tạo”. Chính những từ này sẽ giúp cho bản mô tả công việc của anh/chị trở nên đặc sắc và thu hút hơn trong mắt những ứng viên tiềm năng. Sắp xếp theo thứ tự ưu tiênSau khi đã có các thông tin trên, anh/chị cần ưu tiên và sắp xếp chúng một cách hợp lý. Đó là những nhiệm vụ cần thiết nhất cho sự thành công của vị trí cần tuyển. Bằng cách ưu tiên chúng, anh/chị đảm bảo rằng ứng viên hiểu những nhiệm vụ quan trọng nhất mà họ sẽ chịu trách nhiệm. Hãy xem xét các câu hỏi sau để tìm ra thứ tự ưu tiên:
Sau đó, anh/chị hãy nhóm các trách nhiệm liên quan lại với nhau để tạo ra một bức tranh rõ ràng về yêu cầu công việc. Sử dụng số liệu cụ thểDưới đây là một số mẹo về cách kết hợp các số liệu cụ thể trong bản mô tả công việc:
Cởi mở và thân thiệnNhững lời khuyên hữu ích cho việc viết mô tả công việc chuyên nghiệp và công bằng:
Ví dụ về phần Nhiệm vụ và trách nhiệm chính trong JDĐể minh họa rõ hơn quá trình viết KDR trong bản mô tả công việc, anh/chị cùng Blog freeC xem ba ví dụ trong ba nghề khác nhau: Đại diện Dịch vụ Khách hàng, Giám đốc CNTT và Giám đốc marketing. Đại Diện bộ phận dịch vụ khách hàng (Customer Service Representative)
Trưởng phòng công nghệ thông tin (Information Technology Manager)
Trưởng phòng Marketing (Marketing Manager)
Tổng kếtĐể viết JD hiệu quả, anh/chị cần tập trung vào các nhiệm vụ và trách nhiệm chính của vị trí cần tuyển. Điều này đòi hỏi sự rõ ràng, chi tiết và mức độ ưu tiên của chúng. Cuối cùng, tóm tắt các điểm quan trọng nhất của KDR để thu hút sự chú ý của người đọc. Các bài viết cùng chủ đề
Bài viết 6 bước viết phần Nhiệm vụ và Trách nhiệm trong JD đơn giản đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via WordPress https://ift.tt/jmoa9MU Trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay, điều quan trọng đối với các nhà tuyển dụng là phải thu hút các ứng viên tiềm năng. Bằng cách làm theo các phương pháp hay nhất được nêu trong bài viết này, người sử dụng lao động có thể tạo đoạn tóm tắt công việc hiệu quả. Trước tiên, anh/chị cùng freeC thảo luận về tầm quan trọng của bản tóm tắt trong bản mô tả công việc (JD). Bản tóm tắt công việc là gì?Bản tóm tắt công việc là một đoạn văn ngắn gọn làm nổi bật các trách nhiệm chính, trình độ chuyên môn và các thông tin quan trọng khác về công việc. Chúng thường được đặt ở phần đầu JD, ngay bên dưới chức danh công việc (job title) và phía trên phần Trách nhiệm chính. Tóm tắt công việc có vai trò gì trong Mô tả công việc?Tóm tắt công việc là một phần thiết yếu của bản mô tả công việc. Vai trò của chúng là cung cấp sơ lược về vị trí và các kỳ vọng đối với ứng viên tiềm năng. Một đoạn tóm tắt được viết tốt có thể giúp thu hút các ứng viên phù hợp và tiết kiệm thời gian cho cả nhà tuyển dụng và người tìm việc. Chúng cũng giúp các ứng viên nhanh chóng hiểu được các yêu cầu công việc và quyết định xem họ có phù hợp với vị trí đó hay không. Những gì cần bao gồm trong một đoạn tóm tắt công việcSơ lược về công tyBản tóm tắt nên bắt đầu chia sẻ tổng quan về công ty, bao gồm tuyên bố sứ mệnh, lịch sử và giá trị của công ty. Điều này giúp các ứng viên hiểu rõ hơn về văn hóa và giá trị của công ty. Đồng thời, họ cũng quyết định được công ty có phù hợp với các giá trị và niềm tin của họ hay không. Chức danh và bộ phậnChức danh công việc và bộ phận nên được nêu rõ trong đoạn tóm tắt công việc. Điều này giúp ứng viên hiểu nhanh về vị trí ứng tuyển và bộ phận mình sẽ làm việc. Công việc và trách nhiệmBản tóm tắt nên cung cấp rõ ràng và súc tích về các trách nhiệm của vị trí chính mà ứng viên sẽ đảm nhận, cũng như kỳ vọng hoặc yêu cầu của công ty đối với vị trí này. Yêu cầu về trình độ và kinh nghiệmĐoạn tóm tắt cũng nên bao gồm các yêu cầu về kỳ trình độ học vấn hoặc chứng chỉ cần thiết. Hoặc cũng có thể là kỹ năng hoặc kinh nghiệm mà ứng viên nên có. Thông tin quan trọng khácĐoạn tóm tắt công việc cũng có thể bao gồm bất kỳ thông tin quan trọng khác như mức lương, địa điểm, giờ làm việc và phúc lợi. >>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng 5 Bước viết đoạn tóm tắt công việc thu hút ứng viênBước 1: Tiến hành nghiên cứu về công việc và công tyTrước khi viết bản tóm tắt, điều quan trọng là tiến hành nghiên cứu về công việc và công ty. Điều này bao gồm xem xét các yêu cầu và trách nhiệm của công việc, cũng như tuyên bố sứ mệnh, lịch sử và giá trị của công ty. Bước 2: Xác định trách nhiệm và chức năng chínhDựa trên nghiên cứu, xác định trách nhiệm và chức năng chính của vị trí. Anh/chị nên viết các nhiệm vụ và nhiệm vụ chính mà ứng viên sẽ chịu trách nhiệm, cũng như những kỳ vọng hoặc yêu cầu với vị trí này. Bước 3: Xác định yêu cầu về trình độ và kinh nghiệmXác định các yêu cầu về trình độ và kinh nghiệm cần thiết cho vị trí. Điều này có thể bao gồm bất kỳ trình độ học vấn hoặc chứng chỉ cần thiết nào, cũng như bất kỳ kỹ năng hoặc kinh nghiệm nào mà ứng viên nên có. Bước 4: Sắp xếp thứ tự ưu tiên và tóm tắt thông tinHãy nhớ giữ bản tóm tắt công việc ngắn gọn, nhưng rõ ràng về vị trí. Bước 5: Chỉnh sửa và hoàn thiện đoạn tóm tắtXem lại bản tóm tắt công việc và chỉnh sửa chúng để đảm bảo nội dung rõ ràng, ngắn gọn và không có bất kỳ lỗi hoặc sự mơ hồ nào. Tinh chỉnh lại khi cần thiết để đảm bảo rằng thông tin chính xác về chức danh công việc và công ty. Cách hay nhất để viết một bản tóm tắt công việcĐến đây, anh/chị đã hiểu rõ hơn về những gì cần đưa vào đoạn tóm tắt. Cùng freeC thảo luận về một số phương pháp hay nhất để viết phần này hiệu quả hơn. Đơn giản và rõ ràngTruyền đạt chính xác, súc tích và rõ ràng những thông tin quan trọng nhất. Tránh sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, bản mô tả công việc có thể trở nên khó hiểu. Phù hợp với đối tượng dự kiếnCân nhắc đối tượng của anh/chị là ai khi viết bản tóm tắt công việc. Anh/chị đang nhắm mục tiêu các ứng viên mới đi làm, các chuyên gia có kinh nghiệm hoặc một ngành cụ thể? Điều chỉnh ngôn ngữ và giọng điệu của đoạn tóm tắt để thu hút đối tượng dự kiến. Ví dụ, bản tóm tắt công việc cho vị trí mới bắt đầu có thể tập trung nhiều hơn vào các kỹ năng và trình độ cần thiết. Trong khi đoạn tóm tắt cho vị trí quản lý cần tập trung nhiều hơn vào kinh nghiệm lãnh đạo và tư duy chiến lược. Phối hợp với các bên liên quanNhân sự, nhà quản lý tuyển dụng (hiring manager) và những vị trí có liên quan cần phối hợp để đưa ra thông tin đúng và đủ nhất cho bản mô tả công việc (JD). Từ đó, anh/chị có thể viết đoạn tóm tắt công việc dễ dàng. Thường xuyên xem xét và sửa đổiThị trường việc làm và nhu cầu của công ty có thể thay đổi nhanh chóng. Vì vậy, điều quan trọng là phải thường xuyên xem xét và sửa đổi các bản mô tả công việc, cũng như đoạn tóm tắt để đảm bảo chúng được cập nhật chính xác. Ví dụ về bản tóm tắt công việc ấn tượngChúng ta hãy xem một số ví dụ về đoạn tóm tắt được viết tốt để hiểu rõ hơn về cách áp dụng những phương pháp hay nhất này. Mẫu tóm tắt công việc cho vị trí bán hàngChúng tôi đang tìm kiếm một Đại diện bán hàng có kinh nghiệm để tham gia vào đội ngũ đang phát triển của chúng tôi. Ứng viên lý tưởng là người có thành tích đã được chứng minh về việc vượt hạn ngạch bán hàng và xây dựng mối quan hệ khách hàng bền chặt. Các trách nhiệm chính bao gồm xác định các cơ hội kinh doanh mới, quản lý các khách hàng hiện có và cộng tác với các nhóm nội bộ để đạt được các mục tiêu bán hàng. Các bằng cấp bao gồm bằng Cử nhân Kinh doanh hoặc lĩnh vực liên quan, hơn 3 năm kinh nghiệm bán hàng cũng như kỹ năng giao tiếp và đàm phán xuất sắc. Mẫu tóm tắt công việc cho vị trí dịch vụ khách hàngChúng tôi đang tìm kiếm một Đại diện Chăm sóc Khách hàng (Customer Service Representative) lấy khách hàng làm trung tâm để tham gia vào nhóm của chúng tôi. Ứng viên trúng tuyển sẽ chịu trách nhiệm xử lý các thắc mắc và khiếu nại của khách hàng một cách chuyên nghiệp và kịp thời. Các trách nhiệm chính bao gồm trả lời các cuộc gọi điện thoại và email, giải quyết các vấn đề của khách hàng và ghi lại các tương tác trong hệ thống CRM của chúng tôi. Các bằng cấp bao gồm bằng tốt nghiệp trung học hoặc tương đương, hơn 2 năm kinh nghiệm phục vụ khách hàng cũng như kỹ năng giao tiếp và giao tiếp tốt. Mẫu tóm tắt công việc cho vị trí ITChúng tôi đang tìm kiếm một Trưởng phòng Công nghệ Thông tin (IT Manager) tài năng để lãnh đạo đội ngũ công nghệ của chúng tôi. Ứng viên lý tưởng sẽ có nền tảng vững chắc về phát triển phần mềm và quản lý dự án, có kinh nghiệm quản lý các nhóm đa chức năng. Các trách nhiệm chính bao gồm giám sát các dự án phát triển phần mềm, quản lý ngân sách CNTT và đảm bảo tính bảo mật cũng như độ tin cậy của hệ thống CNTT của chúng tôi. Trình độ chuyên môn bao gồm bằng Cử nhân Khoa học Máy tính hoặc lĩnh vực liên quan, hơn 5 năm kinh nghiệm trong quản lý CNTT cũng như kỹ năng lãnh đạo và giao tiếp xuất sắc. Tổng kếtTóm lại, một đoạn tóm tắt công việc hiệu quả là yếu tố chính của bản mô tả công việc. Phần này có thể ảnh hưởng lớn đến sự thành công của cả quá trình tuyển dụng. Anh/chị nên ưu tiên tạo ra các bản tóm tắt hiệu quả và liên tục tinh chỉnh để đảm bảo chúng truyền đạt chính xác và hiệu quả các khía cạnh chính của công việc. Các bài viết cùng chủ đề
Bài viết 5 Bước viết Tóm tắt công việc hoàn hảo trong JD đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via FreeC Blog https://blog.freec.asia/cach-viet-tom-tat-cong-viec/?utm_source=rss&utm_medium=rss&utm_campaign=cach-viet-tom-tat-cong-viec Trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay, điều quan trọng đối với các nhà tuyển dụng là phải thu hút các ứng viên tiềm năng. Bằng cách làm theo các phương pháp hay nhất được nêu trong bài viết này, người sử dụng lao động có thể tạo đoạn tóm tắt công việc hiệu quả. Trước tiên, anh/chị cùng freeC thảo luận về tầm quan trọng của bản tóm tắt trong bản mô tả công việc (JD). Bản tóm tắt công việc là gì?Bản tóm tắt công việc là một đoạn văn ngắn gọn làm nổi bật các trách nhiệm chính, trình độ chuyên môn và các thông tin quan trọng khác về công việc. Chúng thường được đặt ở phần đầu JD, ngay bên dưới chức danh công việc (job title) và phía trên phần Trách nhiệm chính. Tóm tắt công việc có vai trò gì trong Mô tả công việc?Tóm tắt công việc là một phần thiết yếu của bản mô tả công việc. Vai trò của chúng là cung cấp sơ lược về vị trí và các kỳ vọng đối với ứng viên tiềm năng. Một đoạn tóm tắt được viết tốt có thể giúp thu hút các ứng viên phù hợp và tiết kiệm thời gian cho cả nhà tuyển dụng và người tìm việc. Chúng cũng giúp các ứng viên nhanh chóng hiểu được các yêu cầu công việc và quyết định xem họ có phù hợp với vị trí đó hay không. Những gì cần bao gồm trong một đoạn tóm tắt công việcSơ lược về công tyBản tóm tắt nên bắt đầu chia sẻ tổng quan về công ty, bao gồm tuyên bố sứ mệnh, lịch sử và giá trị của công ty. Điều này giúp các ứng viên hiểu rõ hơn về văn hóa và giá trị của công ty. Đồng thời, họ cũng quyết định được công ty có phù hợp với các giá trị và niềm tin của họ hay không. Chức danh và bộ phậnChức danh công việc và bộ phận nên được nêu rõ trong đoạn tóm tắt công việc. Điều này giúp ứng viên hiểu nhanh về vị trí ứng tuyển và bộ phận mình sẽ làm việc. Công việc và trách nhiệmBản tóm tắt nên cung cấp rõ ràng và súc tích về các trách nhiệm của vị trí chính mà ứng viên sẽ đảm nhận, cũng như kỳ vọng hoặc yêu cầu của công ty đối với vị trí này. Yêu cầu về trình độ và kinh nghiệmĐoạn tóm tắt cũng nên bao gồm các yêu cầu về kỳ trình độ học vấn hoặc chứng chỉ cần thiết. Hoặc cũng có thể là kỹ năng hoặc kinh nghiệm mà ứng viên nên có. Thông tin quan trọng khácĐoạn tóm tắt công việc cũng có thể bao gồm bất kỳ thông tin quan trọng khác như mức lương, địa điểm, giờ làm việc và phúc lợi. >>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng 5 Bước viết đoạn tóm tắt công việc thu hút ứng viênBước 1: Tiến hành nghiên cứu về công việc và công tyTrước khi viết bản tóm tắt, điều quan trọng là tiến hành nghiên cứu về công việc và công ty. Điều này bao gồm xem xét các yêu cầu và trách nhiệm của công việc, cũng như tuyên bố sứ mệnh, lịch sử và giá trị của công ty. Bước 2: Xác định trách nhiệm và chức năng chínhDựa trên nghiên cứu, xác định trách nhiệm và chức năng chính của vị trí. Anh/chị nên viết các nhiệm vụ và nhiệm vụ chính mà ứng viên sẽ chịu trách nhiệm, cũng như những kỳ vọng hoặc yêu cầu với vị trí này. Bước 3: Xác định yêu cầu về trình độ và kinh nghiệmXác định các yêu cầu về trình độ và kinh nghiệm cần thiết cho vị trí. Điều này có thể bao gồm bất kỳ trình độ học vấn hoặc chứng chỉ cần thiết nào, cũng như bất kỳ kỹ năng hoặc kinh nghiệm nào mà ứng viên nên có. Bước 4: Sắp xếp thứ tự ưu tiên và tóm tắt thông tinHãy nhớ giữ bản tóm tắt công việc ngắn gọn, nhưng rõ ràng về vị trí. Bước 5: Chỉnh sửa và hoàn thiện đoạn tóm tắtXem lại bản tóm tắt công việc và chỉnh sửa chúng để đảm bảo nội dung rõ ràng, ngắn gọn và không có bất kỳ lỗi hoặc sự mơ hồ nào. Tinh chỉnh lại khi cần thiết để đảm bảo rằng thông tin chính xác về chức danh công việc và công ty. Cách hay nhất để viết một bản tóm tắt công việcĐến đây, anh/chị đã hiểu rõ hơn về những gì cần đưa vào đoạn tóm tắt. Cùng freeC thảo luận về một số phương pháp hay nhất để viết phần này hiệu quả hơn. Đơn giản và rõ ràngTruyền đạt chính xác, súc tích và rõ ràng những thông tin quan trọng nhất. Tránh sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, bản mô tả công việc có thể trở nên khó hiểu. Phù hợp với đối tượng dự kiếnCân nhắc đối tượng của anh/chị là ai khi viết bản tóm tắt công việc. Anh/chị đang nhắm mục tiêu các ứng viên mới đi làm, các chuyên gia có kinh nghiệm hoặc một ngành cụ thể? Điều chỉnh ngôn ngữ và giọng điệu của đoạn tóm tắt để thu hút đối tượng dự kiến. Ví dụ, bản tóm tắt công việc cho vị trí mới bắt đầu có thể tập trung nhiều hơn vào các kỹ năng và trình độ cần thiết. Trong khi đoạn tóm tắt cho vị trí quản lý cần tập trung nhiều hơn vào kinh nghiệm lãnh đạo và tư duy chiến lược. Phối hợp với các bên liên quanNhân sự, nhà quản lý tuyển dụng (hiring manager) và những vị trí có liên quan cần phối hợp để đưa ra thông tin đúng và đủ nhất cho bản mô tả công việc (JD). Từ đó, anh/chị có thể viết đoạn tóm tắt công việc dễ dàng. Thường xuyên xem xét và sửa đổiThị trường việc làm và nhu cầu của công ty có thể thay đổi nhanh chóng. Vì vậy, điều quan trọng là phải thường xuyên xem xét và sửa đổi các bản mô tả công việc, cũng như đoạn tóm tắt để đảm bảo chúng được cập nhật chính xác. Ví dụ về bản tóm tắt công việc ấn tượngChúng ta hãy xem một số ví dụ về đoạn tóm tắt được viết tốt để hiểu rõ hơn về cách áp dụng những phương pháp hay nhất này. Mẫu tóm tắt công việc cho vị trí bán hàngChúng tôi đang tìm kiếm một Đại diện bán hàng có kinh nghiệm để tham gia vào đội ngũ đang phát triển của chúng tôi. Ứng viên lý tưởng là người có thành tích đã được chứng minh về việc vượt hạn ngạch bán hàng và xây dựng mối quan hệ khách hàng bền chặt. Các trách nhiệm chính bao gồm xác định các cơ hội kinh doanh mới, quản lý các khách hàng hiện có và cộng tác với các nhóm nội bộ để đạt được các mục tiêu bán hàng. Các bằng cấp bao gồm bằng Cử nhân Kinh doanh hoặc lĩnh vực liên quan, hơn 3 năm kinh nghiệm bán hàng cũng như kỹ năng giao tiếp và đàm phán xuất sắc. Mẫu tóm tắt công việc cho vị trí dịch vụ khách hàngChúng tôi đang tìm kiếm một Đại diện Chăm sóc Khách hàng (Customer Service Representative) lấy khách hàng làm trung tâm để tham gia vào nhóm của chúng tôi. Ứng viên trúng tuyển sẽ chịu trách nhiệm xử lý các thắc mắc và khiếu nại của khách hàng một cách chuyên nghiệp và kịp thời. Các trách nhiệm chính bao gồm trả lời các cuộc gọi điện thoại và email, giải quyết các vấn đề của khách hàng và ghi lại các tương tác trong hệ thống CRM của chúng tôi. Các bằng cấp bao gồm bằng tốt nghiệp trung học hoặc tương đương, hơn 2 năm kinh nghiệm phục vụ khách hàng cũng như kỹ năng giao tiếp và giao tiếp tốt. Mẫu tóm tắt công việc cho vị trí ITChúng tôi đang tìm kiếm một Trưởng phòng Công nghệ Thông tin (IT Manager) tài năng để lãnh đạo đội ngũ công nghệ của chúng tôi. Ứng viên lý tưởng sẽ có nền tảng vững chắc về phát triển phần mềm và quản lý dự án, có kinh nghiệm quản lý các nhóm đa chức năng. Các trách nhiệm chính bao gồm giám sát các dự án phát triển phần mềm, quản lý ngân sách CNTT và đảm bảo tính bảo mật cũng như độ tin cậy của hệ thống CNTT của chúng tôi. Trình độ chuyên môn bao gồm bằng Cử nhân Khoa học Máy tính hoặc lĩnh vực liên quan, hơn 5 năm kinh nghiệm trong quản lý CNTT cũng như kỹ năng lãnh đạo và giao tiếp xuất sắc. Tổng kếtTóm lại, một đoạn tóm tắt công việc hiệu quả là yếu tố chính của bản mô tả công việc. Phần này có thể ảnh hưởng lớn đến sự thành công của cả quá trình tuyển dụng. Anh/chị nên ưu tiên tạo ra các bản tóm tắt hiệu quả và liên tục tinh chỉnh để đảm bảo chúng truyền đạt chính xác và hiệu quả các khía cạnh chính của công việc. Các bài viết cùng chủ đề
Bài viết 5 Bước viết Tóm tắt công việc hoàn hảo trong JD đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via WordPress https://ift.tt/pUzIfZP Anh/ chị đang tìm cách tối ưu Job Title trong job description (JD) để thu hút nhiều ứng viên chất lượng về cho công ty? Trong bài viết này, freeC sẽ giúp anh anh/ chị giải quyết vấn đề đó một cách hiệu quả. Sau khi đạt được điều đó, anh/ chị sẽ chọn lọc được ứng viên phù hợp với yêu cầu, cũng như tiết kiệm thời gian cho quá trình tuyển dụng. Trước tiên, chúng ta cùng xác định lại vai trò của Job Title trong JD. Job Title là gì?Khái niệmJob Title (tên chức danh công việc) là một khái niệm chỉ chức danh của một vị trí trong tổ chức. Job Title giúp nhà tuyển dụng và ứng viên có thể hiểu rõ các trách nhiệm và các yêu cầu của công ty về công việc. Từ đó, anh/ chị đánh giá được mức độ phù hợp và lựa chọn ứng viên tốt nhất cho vị trí cần tuyển. Phân loại Job TitleChức danh công việc có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy vào từng ngành nghề. Sau đây là một số phân loại phổ biến:
Tầm quan trọng của việc viết Job Title chính xácViệc viết chức danh công việc chính xác và hấp dẫn giúp thu hút các ứng viên phù hợp với yêu cầu của công ty. Nếu anh/ chị viết không rõ ràng, điều đó có thể gây nhầm lẫn và làm giảm sự quan tâm của ứng viên đối với tin tuyển dụng. >>> Xem thêm các bài viết hữu ích dành riêng cho Nhà tuyển dụng 5 nguyên tắc viết Job Title chuyên nghiệp và thu hútDưới đây là 5 nguyên tắc viết chức danh trong mô tả công việc: Sử dụng từ ngữ dễ hiểuViết Job Title đơn giản, dễ hiểu, tránh dùng các thuật ngữ phức tạp hoặc không phù hợp với mục đích tuyển dụng. Mẹo hữu ích:
Thể hiện rõ trách nhiệm và yêu cầu của công việcTên chức danh công việc cần phải thể hiện rõ ràng vai trò và yêu cầu của của công việc. Từ đó, ứng viên hiểu được sự phù hợp của họ với JD. Mẹo hữu ích:
Sử dụng từ ngữ tích cựcJob Title nên sử dụng những từ ngữ tích cực để tạo sự chú ý và thuyết phục ứng viên ứng tuyển. Những từ như “độc đáo”, “đầy thử thách”, “phát triển nghề nghiệp” có thể giúp tăng sự quan tâm của ứng viên. Mẹo hữu ích:
Phù hợp với vị trí tuyển dụngChức danh công việc cần phù hợp với vị trí công việc cụ thể. Ví dụ, Job Title cho vị trí kỹ thuật cần thể hiện rõ kỹ năng chuyên môn, trong khi Job Title cho vị trí quản lý cần thể hiện rõ vai trò quản lý và số lượng nhân viên cần quản lý. Mẹo hữu ích:
Sáng tạo và độc đáoJob Title nên được viết một cách sáng tạo để thể hiện sự khác biệt và thu hút sự chú ý của ứng viên. Dùng các từ ngữ phù hợp và nổi bật, kết hợp với việc tạo dấu ấn riêng của công ty cũng là một cách để tạo ra Job Title độc đáo và thu hút. Mẹo hữu ích:
Các lưu ý về mặt hình thức khi viết Job TitleĐể giúp anh/ chị viết Job Title hợp lý và thu hút được ứng viên, freeC đã chuẩn bị một số lưu ý sau: Cách trình bàyHãy viết hoa các chữ cái đầu tiên trong các từ trong Job Title. Đảm bảo viết đúng chính tả và ngữ pháp của ngôn ngữ đó. Ví dụ: thay vì viết sale manager thì anh/ chị nên viết thành Sales Manager. Đồng bộ trong ngôn ngữNgôn ngữ dùng để viết Job Title cần được đồng bộ với bản mô tả công việc. Nội dung của bản mô tả công việc phải chính xác về thuật ngữ chuyên ngành. Qua đó, ứng viên có thể hiểu rõ hơn về những gì mà nhà tuyển dụng cần. Từ đó, công ty sẽ tiếp cận được ứng viên thích hợp. Tránh đưa các thông tin gây dài dòngKhi viết chức danh công việc, điều quan trọng là tránh đưa ra những thông tin dư thừa làm cho Job Title trở nên lê thê và rườm rà. Thay vào đó, anh/chị hãy tập trung vào những điểm quan trọng và liên quan nhất để mô tả chính xác vị trí đó. Ví dụ, thay vì sử dụng tiêu đề như “Giám đốc Cao cấp Marketing và Truyền thông Toàn cầu,” anh/ chị có thể sử dụng “Giám đốc Marketing Toàn cầu” hoặc “Giám đốc Truyền thông và Marketing.” Bằng cách sử dụng tiêu đề công việc đơn giản và ngắn gọn, anh chị ngăn được sự hiểu nhầm trong quá trình tuyển dụng. Cho phép ứng viên tự sàng lọc trướcĐể ứng viên tự sàng lọc trước tin tuyển dụng giúp anh/chị tiết kiệm thời gian lọc ứng viên. Người tìm việc có thể tự đánh giá được mức độ phù hợp năng lực bản thân và tính cấp thiết của công việc thông qua cách trình bày như sau:
Ví dụ: Senior Copywriter [Tuyển gấp] Các lưu ý khi viết Job Title cho những lĩnh vực khác nhauKhi viết Job Title cho các lĩnh vực khác nhau, cần lưu ý đến các yếu tố đặc thù của từng vị trí để có thể thể hiện được đầy đủ thông tin về công việc và thu hút được ứng viên phù hợp. Dưới đây là một số lưu ý cần chú ý: Lĩnh vực giáo dụcViết Job Title trong lĩnh vực này phải thể hiện được trách nhiệm và nhiệm vụ giảng dạy của nhân viên. Ví dụ: “Giáo viên tiếng Anh”, “Giáo viên mầm non”, “Chuyên gia đào tạo”, “Giảng viên đại học”. Lĩnh vực tài chínhTrong lĩnh vực tài chính, Job Title cần phải thể hiện được sự chuyên nghiệp, khả năng quản lý tài chính và kế toán của ứng viên. Đồng thời, Job Title cũng nên truyền tải được thông điệp về sự tập trung vào phân tích và đưa ra quyết định. Ví dụ: “Kế toán trưởng”, “Quản lý tài chính”, “Chuyên viên phân tích tài chính” Lĩnh vực kinh doanh và marketingKhi viết Job Title trong lĩnh vực này, nên sử dụng các từ khóa mạnh mẽ và thuyết phục để thu hút sự chú ý của những ứng viên tiềm năng. Ví dụ: “Chuyên viên tư vấn bán hàng”, “Trưởng phòng marketing”, “Nhà phân tích thị trường”, “Giám đốc điều hành kinh doanh”. Lĩnh vực khoa học và công nghệCác Job Title trong lĩnh vực này cần phải thể hiện được sự chuyên môn và sự nghiên cứu trong công việc của nhân viên. Ví dụ: “Kỹ sư phần mềm”, “Chuyên viên nghiên cứu”, “Nhà phát triển sản phẩm”, “Chuyên gia phân tích dữ liệu”. Lĩnh vực quản lýTrong lĩnh vực quản lý, Job Title cần phải truyền tải được vị trí và trách nhiệm của ứng viên trong tổ chức. Đồng thời, chức danh công việc cũng nên phản ánh được khả năng lãnh đạo, quản lý và giải quyết vấn đề của ứng viên. Ví dụ: “Giám đốc điều hành”, “Trưởng phòng kinh doanh”, “Quản lý nhân sự” Lĩnh vực bán lẻVới lĩnh vực bán lẻ, Job Title cần phản ánh vị trí công việc và trách nhiệm của từng nhân viên. Ví dụ, “nhân viên bán hàng”, “quản lý cửa hàng”, “nhân viên bán hàng trực tuyến”. Kết luậnViệc viết Job Title chính xác là một yếu tố vô cùng quan trọng trong quá trình tuyển dụng. Nếu không có một Job Title rõ ràng và hấp dẫn, nhà tuyển dụng có thể gặp khó khăn trong việc thu hút được ứng viên phù hợp cho công việc. Vì vậy, cần đặc biệt chú ý đến việc viết Job Title đúng cách và phù hợp với từng vị trí công việc khác nhau. Các lưu ý và nguyên tắc cơ bản đã được đề cập ở phần trên, bao gồm sử dụng từ ngữ rõ ràng, đơn giản và dễ hiểu; không dùng các thuật ngữ chuyên ngành quá phức tạp và thể hiện đầy đủ vai trò, trách nhiệm và kỹ năng yêu cầu của công việc. Cuối cùng, để viết Job Title hiệu quả, HR nên cân nhắc đến tính sáng tạo và nổi bật của Job Title. Ví dụ như sử dụng các từ ngữ mạnh mẽ, thú vị và gợi cảm hứng cho ứng viên. Để kết thúc, chúng·tôi xin đưa ra lời khuyên cuối cùng cho HR khi viết Job Title trong JD: Hãy đặt mình vào vị trí của ứng viên và đặt câu hỏi: “Nếu tôi là ứng viên, liệu Job Title này có đủ hấp dẫn để tôi muốn tìm hiểu thêm về công việc này không?“. Nếu câu trả lời là có, thì Job Title của anh/ chị đã hoàn thành mục đích của chúng – thu hút ứng viên tốt nhất cho vị trí cần tuyển. Có thể bạn quan tâm
Bài viết 5 Kỹ thuật viết Job Title thu hút nhiều ứng viên chất lượng đã xuất hiện đầu tiên vào ngày FreeC Blog. via FreeC Blog https://blog.freec.asia/cach-viet-job-title/?utm_source=rss&utm_medium=rss&utm_campaign=cach-viet-job-title |